ước tính
Anh ấy cho rằng dự án sẽ hoàn thành vào tháng tới.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về đánh giá và diễn ngôn, như "figure", "justify", "object", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
ước tính
Anh ấy cho rằng dự án sẽ hoàn thành vào tháng tới.
biện minh
Trong bài nghiên cứu của mình, tác giả đã làm việc để biện minh cho các kết luận của mình bằng cách trình bày bằng chứng mạnh mẽ và lập luận logic.
trước hết
Tại sao thuê anh ta? Trước hết, anh ta không đủ tiêu chuẩn, và thứ hai, anh ta không đáng tin cậy.
phản đối
Luật sư phản đối rằng lời khai của nhân chứng không liên quan đến vụ án.
khách quan
Nhà báo cố gắng cung cấp một báo cáo khách quan, trình bày sự thật mà không thiên vị.
chủ quan
Quyết định thuê ứng viên là chủ quan, vì mỗi người phỏng vấn có tiêu chí riêng.
khẳng định
Họ khẳng định rằng sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường dựa trên phản hồi của khách hàng.
có thể
Cô ấy có thể không có kinh nghiệm, nhưng cô ấy có ý chí mạnh mẽ để học hỏi.
đặt tên
Giáo viên đã đặt tên cho những học sinh xuất sắc nhất trong lớp và khen ngợi thành tích của họ.
phản đối
Cô ấy phản đối các quy định mới, cho rằng chúng quá hạn chế đối với các doanh nghiệp nhỏ.
phản đối
Đảng chính trị phản đối đề xuất tăng thuế, lập luận rằng nó sẽ gánh nặng cho các gia đình có thu nhập thấp.
khen ngợi
Cha mẹ thường khen ngợi con cái vì thể hiện lòng tốt và hành vi tốt.
nghĩ
Sau khi xem xét các lựa chọn, anh ấy nghĩ rằng lựa chọn đầu tiên là hợp lý nhất.
coi trọng
Các nhà tuyển dụng thường coi sự đúng giờ và đáng tin cậy là những đặc điểm quan trọng ở nhân viên.
nhận xét
Trong buổi thuyết trình, khán giả được khuyến khích nhận xét về các điểm chính bằng cách viết ra suy nghĩ của họ.
suy đoán
Không có chi tiết rõ ràng, họ chỉ có thể suy đoán về nguyên nhân của sự cố mất điện đột ngột.
sự suy đoán
Sự suy đoán của cô ấy về việc sáp nhập công ty đã chính xác.
a considered or deliberate mental or emotional attitude toward something
đứng
Mặc dù có những quan điểm khác nhau, cô ấy vẫn tiếp tục ủng hộ bảo tồn môi trường.
tóm tắt
Không thể tóm tắt ai đó chỉ dựa trên một lần tương tác.
the act of interpreting something incorrectly
nhận thức
Nhận thức của công ty trong lòng khách hàng được cải thiện với chiến lược tiếp thị mới của họ.
an opinion or stance held in opposition to another in a dispute or argument
bằng chứng
Họ đã thực hiện bằng chứng của thiết bị trước khi sản xuất.
ý kiến công chúng
Dư luận về biến đổi khí hậu đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua, với nhiều người nhận ra tính cấp bách của nó.
lý trí
Cô ấy dựa vào lý trí hơn là cảm xúc khi giải quyết xung đột.
nhận xét
Nhận xét tình cờ của anh ấy đã khơi mào một cuộc tranh luận sôi nổi trong nhóm.
danh tiếng
Danh tiếng của cô là một nhân viên đáng tin cậy và chăm chỉ đã giúp cô được thăng chức.
bên
Cuộc đàm phán có sự tham gia của đại diện từ cả hai phía để đạt được thỏa hiệp.
trong khi
Một số học sinh thấy toán dễ, trong khi những người khác gặp khó khăn với nó.
ký hiệu
Anh ấy ký với tốc độ đáng kinh ngạc, khiến giao tiếp trở nên nhanh chóng và hiệu quả.
phản đối ai đó hoặc cái gì đó
Họ diễu hành để phản đối luật mới.
phán đoán
Đánh giá của giáo viên về hiệu suất của học sinh được dựa trên một số tiêu chí.