giải trí
Công viên giải trí cung cấp giải trí cho du khách mọi lứa tuổi.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về trò chơi, như "charades", "playmate", "scoreboard", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
giải trí
Công viên giải trí cung cấp giải trí cho du khách mọi lứa tuổi.
giải trí
Công viên cung cấp không gian cho giải trí ngoài trời như dã ngoại và chơi thể thao.
trò đố chữ
Nhóm đã có rất nhiều niềm vui khi chơi đố chữ tại bữa tiệc.
trò chơi ghép hình
Anh ấy cảm thấy thành tựu khi cuối cùng cũng hoàn thành trò chơi ghép hình phức tạp.
bạn cùng chơi
Em gái của anh ấy thường tham gia cùng anh và bạn chơi của anh để chơi những trò chơi tưởng tượng.
lá bài
Cô ấy có một lá bài yêu thích mà cô luôn giấu kín để mang lại may mắn.
chuồn
Trong bài bridge, chất chuồn thường được coi là thấp nhất.
rô
Nữ hoàng rô lấp lánh dưới ánh sáng khi được đặt lên bàn.
cơ
Với một cử chỉ phô trương, anh ta lật lá bài vua cơ, khẳng định chiến thắng trong trò chơi.
át
Trong poker, một át thường là một lá bài quý giá để nắm giữ.
bài
Cô ấy rất phấn khích khi nhận được một full house trong tay.
cờ caro
Cô ấy đã thắng trò chơi tic-tac-toe với một nước đi chéo thông minh.
bóng ném
Cô ấy đã tham gia câu lạc bộ bóng ném của trường để cải thiện sự nhanh nhẹn và kỹ năng phối hợp của mình.
búp bê Barbie
Anh ấy làm cô ấy ngạc nhiên với một con búp bê Barbie cổ điển từ những năm 1980.
búp bê vải
Họ đã làm một con búp bê vải cùng nhau trong lớp thủ công.
Lego
Lego trong hộp được thiết kế để tạo ra một địa danh nổi tiếng.
monopoly
Trò chơi Monopoly kéo dài hàng giờ, mọi người đều lên chiến lược cho các nước đi của mình.
Scrabble
Cô ấy đã thắng giải đấu Scrabble bằng cách đặt chiến lược các chữ cái có điểm cao trên các ô ghi điểm ba từ.
bảng điểm
Bảng điểm được cập nhật tự động sau mỗi vòng chơi.
avatar
Avatar của anh ấy trong thế giới ảo trông giống hệt anh ấy, với quần áo và kiểu tóc tương tự.
cần điều khiển
Cô ấy thấy cần điều khiển dễ sử dụng, làm cho trò chơi thú vị hơn.