Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Trò chơi

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về trò chơi, như "charades", "playmate", "scoreboard", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2
entertainment [Danh từ]
اجرا کردن

giải trí

Ex: The theme park offers entertainment for visitors of all ages .

Công viên giải trí cung cấp giải trí cho du khách mọi lứa tuổi.

recreation [Danh từ]
اجرا کردن

giải trí

Ex: The park provides a space for outdoor recreation like picnicking and playing sports .

Công viên cung cấp không gian cho giải trí ngoài trời như dã ngoại và chơi thể thao.

charades [Danh từ]
اجرا کردن

trò đố chữ

Ex: The group had a lot of fun playing charades at the party .

Nhóm đã có rất nhiều niềm vui khi chơi đố chữ tại bữa tiệc.

jigsaw puzzle [Danh từ]
اجرا کردن

trò chơi ghép hình

Ex: He felt accomplished when he finally completed the intricate jigsaw puzzle .

Anh ấy cảm thấy thành tựu khi cuối cùng cũng hoàn thành trò chơi ghép hình phức tạp.

playmate [Danh từ]
اجرا کردن

bạn cùng chơi

Ex: His little sister often joined him and his playmate for imaginative play .

Em gái của anh ấy thường tham gia cùng anh và bạn chơi của anh để chơi những trò chơi tưởng tượng.

playing card [Danh từ]
اجرا کردن

lá bài

Ex: She had a favorite playing card that she always kept hidden for luck .

Cô ấy có một lá bài yêu thích mà cô luôn giấu kín để mang lại may mắn.

club [Danh từ]
اجرا کردن

chuồn

Ex: In bridge , the clubs suit is often considered the lowest ranking .

Trong bài bridge, chất chuồn thường được coi là thấp nhất.

diamond [Danh từ]
اجرا کردن

Ex: The queen of diamonds sparkled under the light as it was placed on the table .

Nữ hoàng lấp lánh dưới ánh sáng khi được đặt lên bàn.

heart [Danh từ]
اجرا کردن

Ex:

Với một cử chỉ phô trương, anh ta lật lá bài vua , khẳng định chiến thắng trong trò chơi.

spade [Danh từ]
اجرا کردن

bích

Ex:

Quân bài đầm bích thường được coi là một lá bài mạnh trong nhiều trò chơi.

ace [Danh từ]
اجرا کردن

át

Ex: In poker , an ace is often a valuable card to hold .

Trong poker, một át thường là một lá bài quý giá để nắm giữ.

hand [Danh từ]
اجرا کردن

bài

Ex: She was excited to receive a full house in her hand .

Cô ấy rất phấn khích khi nhận được một full house trong tay.

tic-tac-toe [Danh từ]
اجرا کردن

cờ caro

Ex: She won the tic-tac-toe game with a clever diagonal move .

Cô ấy đã thắng trò chơi tic-tac-toe với một nước đi chéo thông minh.

handball [Danh từ]
اجرا کردن

bóng ném

Ex: She joined the school 's handball club to improve her agility and coordination skills .

Cô ấy đã tham gia câu lạc bộ bóng ném của trường để cải thiện sự nhanh nhẹn và kỹ năng phối hợp của mình.

Barbie doll [Danh từ]
اجرا کردن

búp bê Barbie

Ex: He surprised her with a vintage Barbie doll from the 1980s .

Anh ấy làm cô ấy ngạc nhiên với một con búp bê Barbie cổ điển từ những năm 1980.

domino [Danh từ]
اجرا کردن

quân domino

Ex:

Những đứa trẻ thích thú tạo ra các mẫu hình với domino của chúng.

rag doll [Danh từ]
اجرا کردن

búp bê vải

Ex: They made a rag doll together during the craft class .

Họ đã làm một con búp bê vải cùng nhau trong lớp thủ công.

piece [Danh từ]
اجرا کردن

quân cờ

Ex:

Các quân cờ được làm từ gỗ thanh lịch.

Lego [Danh từ]
اجرا کردن

Lego

Ex: The Lego in the box was designed to create a famous landmark .

Lego trong hộp được thiết kế để tạo ra một địa danh nổi tiếng.

Monopoly [Danh từ]
اجرا کردن

monopoly

Ex: The Monopoly game lasted for hours, with everyone strategizing their moves.

Trò chơi Monopoly kéo dài hàng giờ, mọi người đều lên chiến lược cho các nước đi của mình.

Scrabble [Danh từ]
اجرا کردن

Scrabble

Ex:

Cô ấy đã thắng giải đấu Scrabble bằng cách đặt chiến lược các chữ cái có điểm cao trên các ô ghi điểm ba từ.

scoreboard [Danh từ]
اجرا کردن

bảng điểm

Ex: The scoreboard updated automatically after each round of play .

Bảng điểm được cập nhật tự động sau mỗi vòng chơi.

avatar [Danh từ]
اجرا کردن

avatar

Ex: His avatar in the virtual world looked just like him , with similar clothes and hairstyle .

Avatar của anh ấy trong thế giới ảo trông giống hệt anh ấy, với quần áo và kiểu tóc tương tự.

joystick [Danh từ]
اجرا کردن

cần điều khiển

Ex: She found the joystick easy to use , making the game more enjoyable .

Cô ấy thấy cần điều khiển dễ sử dụng, làm cho trò chơi thú vị hơn.