Từ liên quan đến "Cơ thể con người" trong tiếng Anh
Bạn có thể được yêu cầu nói hoặc viết về cơ thể và các vấn đề sức khỏe của mình. Trong phần này, bạn sẽ tìm thấy hầu hết các từ liên quan đến cơ thể con người và giải phẫu.
19 Bài học
684 từ ngữ
5G 43phút
1. The Nervous System
Hệ thần kinh
50 từ ngữ
26 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập2. The Brain
Não
63 từ ngữ
32 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập3. The Musculoskeletal System
Hệ thống cơ xương
67 từ ngữ
34 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập4. Glands and Hormones
Các tuyến và nội tiết tố
50 từ ngữ
26 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập5. The Immune System
Hệ thống miễn dịch
36 từ ngữ
19 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập6. The Circulatory System
Hệ thống tuần hoàn
67 từ ngữ
34 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập7. The Heart
Trái tim
16 từ ngữ
9 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập8. The Digestive System
Hệ thống tiêu hóa
42 từ ngữ
22 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập9. The Respiratory System
Hệ thống hô hấp
20 từ ngữ
11 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập10. The Reproductive System
Hệ thống sinh sản
36 từ ngữ
19 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập11. Limbs
Chân tay
39 từ ngữ
20 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập12. External Body Parts
Bộ phận cơ thể bên ngoài
22 từ ngữ
12 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập13. The Skin
Làn da
19 từ ngữ
10 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập14. The Head
Cái đầu
14 từ ngữ
8 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập15. The Eye
Mắt
24 từ ngữ
13 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập16. The Ear
Tai
26 từ ngữ
14 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập17. The Nose
Cái mũi
20 từ ngữ
11 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhậpBình luận
(0)
Tải ứng dụng LanGeek