pattern

"Đồng Ý và Không Đồng Ý" trong Từ vựng Tiếng Anh

Trong phần này, bạn sẽ tìm thấy các từ và cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi muốn đồng ý hoặc không đồng ý với ai đó bằng tiếng Anh.
book

17 Bài học

note

689 từ ngữ

clock

5G 45phút

01

1. Agreement

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

32 từ ngữ

clock

17 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Mutual Agreement

Thoả thuận

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

42 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Mutual Understanding and Consent

Sự hiểu biết và đồng thuận lẫn nhau

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

40 từ ngữ

clock

21 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Unity and Harmony

Đoàn kết và hòa hợp

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

47 từ ngữ

clock

24 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Accordance and Unity

Hòa hợp và thống nhất

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

44 từ ngữ

clock

23 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Compromise or Surrender

Thỏa hiệp hoặc đầu hàng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

28 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Cooperation and Conformity

Hợp tác và phù hợp

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

35 từ ngữ

clock

18 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Discussion and Contradiction

Thảo luận và mâu thuẫn

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

29 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Breach of Contract or Cancellation

Vi phạm hợp đồng hoặc hủy bỏ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

29 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Disagreement

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

51 từ ngữ

clock

26 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Opposition

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

44 từ ngữ

clock

23 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
12

12. Conflict and Opposition

Xung đột và đối lập

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

46 từ ngữ

clock

24 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
13

13. Disagreement and Contrast

Bất đồng và tương phản

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

45 từ ngữ

clock

23 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
14

14. Contradiction and Opposition

Mâu thuẫn và đối lập

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

49 từ ngữ

clock

25 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
15

15. Disagreement and Dispute

Bất đồng và tranh chấp

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

46 từ ngữ

clock

24 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
16

16. Mediation and Influence

Hòa giải và ảnh hưởng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

49 từ ngữ

clock

25 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
17

17. Persuasion and Mediation

Thuyết phục và hòa giải

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

33 từ ngữ

clock

17 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Từ vựng theo chủ đề

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek