pattern

Cambridge English: CAE (C1 Advanced) - Ngoại hình và hình dạng

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Cambridge English: CAE (C1 Advanced)
unspoiled
[Tính từ]

remaining fresh, pure, and unharmed, without any signs of decay or damage

nguyên vẹn, không bị hư hại

nguyên vẹn, không bị hư hại

Ex: The fruit was picked at the peak of ripeness and was still unspoiled when it arrived at the market.Trái cây được hái ở đỉnh điểm chín muồi và vẫn còn **tươi nguyên** khi đến chợ.
collapsible
[Tính từ]

capable of being folded or collapsed for ease of storage or transport

có thể gấp lại, có thể thu gọn

có thể gấp lại, có thể thu gọn

Ex: Their new collapsible table was a great addition for entertaining guests , as it saved room when not in use .Chiếc bàn **gập** mới của họ là một bổ sung tuyệt vời để tiếp đãi khách, vì nó tiết kiệm không gian khi không sử dụng.
contour
[Danh từ]

the external shape, outline, or surface configuration of an object or figure

đường viền, hình dáng bên ngoài

đường viền, hình dáng bên ngoài

hideous
[Tính từ]

ugly and extremely unpleasant to the sight

ghê tởm,  kinh khủng

ghê tởm, kinh khủng

Ex: The creature emerging from the swamp was hideous, with slimy tentacles and jagged teeth .Sinh vật nổi lên từ đầm lầy thật **ghê tởm**, với những xúc tu nhầy nhụa và răng lởm chởm.
stunning
[Tính từ]

causing strong admiration or shock due to beauty or impact

ấn tượng, choáng ngợp

ấn tượng, choáng ngợp

Ex: The movie 's special effects were so stunning that they felt almost real .Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim quá **ấn tượng** đến mức chúng gần như cảm thấy thật.
makeover
[Danh từ]

the process of changing a person's appearance or style in order to improve how they look

sự thay đổi diện mạo, sự biến đổi

sự thay đổi diện mạo, sự biến đổi

vivid
[Tính từ]

producing lifelike and detailed mental images

sinh động, rực rỡ

sinh động, rực rỡ

Ex: The memoir 's vivid accounts of historical events provided readers with a compelling and immersive understanding of the past .Những tường thuật **sinh động** về các sự kiện lịch sử trong hồi ký đã mang lại cho độc giả một hiểu biết hấp dẫn và chân thực về quá khứ.
dull
[Tính từ]

(of colors) not very bright or vibrant

nhạt, xỉn

nhạt, xỉn

Ex: She wore a dull brown sweater that blended into the background .Cô ấy mặc một chiếc áo len màu nâu **nhạt** hòa vào nền.
greenish
[Tính từ]

somewhat green in color

hơi xanh, có màu xanh nhạt

hơi xanh, có màu xanh nhạt

Ex: The metal developed a greenish coating due to rust .Kim loại phát triển một lớp phủ **hơi xanh** do rỉ sét.
battered
[Tính từ]

worn out or damaged due to age or frequent use

bị mòn, bị hư hỏng

bị mòn, bị hư hỏng

Ex: The library donated a collection of battered books that had seen better days.Thư viện đã tặng một bộ sưu tập sách **cũ nát** đã qua những ngày tốt đẹp hơn.
broad-shouldered
[Tính từ]

having wide and well-defined shoulders

vai rộng, có vai rộng

vai rộng, có vai rộng

Ex: Despite his advancing age , he maintained his broad-shouldered physique through regular exercise .Mặc dù tuổi đã cao, ông vẫn duy trì vóc dáng **vai rộng** nhờ tập thể dục đều đặn.
glittering
[Tính từ]

shining brightly, often with small flashes of light

lấp lánh, long lanh

lấp lánh, long lanh

Ex: The glittering chandelier in the ballroom cast a warm glow over the dancers.Chiếc đèn chùm **lấp lánh** trong phòng khiêu vũ tỏa ánh sáng ấm áp lên những vũ công.
to loom
[Động từ]

to appear as a large shape that is unclear, particularly in a manner that is threatening

hiện ra, lờ mờ

hiện ra, lờ mờ

Ex: The massive warship loomed on the horizon , causing unease among the coastal residents .Chiến hạm khổng lồ **hiện ra** ở đường chân trời, gây ra sự bất an cho cư dân ven biển.
to slant
[Động từ]

to incline or tilt, creating an oblique or diagonal angle in a specified direction

nghiêng, dốc

nghiêng, dốc

Ex: The Leaning Tower of Pisa is famous for its architectural anomaly, as it intentionally slants to one side.Tháp nghiêng Pisa nổi tiếng với sự bất thường trong kiến trúc, vì nó cố ý **nghiêng** về một phía.
Cambridge English: CAE (C1 Advanced)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek