pattern

Từ vựng nâng cao cho TOEFL - Society

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về xã hội, chẳng hạn như “quý tộc”, “công dân”, “dân tộc”, v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for TOEFL
sociology

the scientific study of human society, its nature, structure, and development, as well as social behavior

xã hội học

xã hội học

Google Translate
[Danh từ]
anthropology

the study of the origins and developments of the human race and its societies and cultures

nhân loại học

nhân loại học

Google Translate
[Danh từ]
stratum

a group of people with similar social standing, education, or income

tầng

tầng

Google Translate
[Danh từ]
upper class

a social group made up of people who hold the highest social position and are usually quite wealthy

tầng lớp thượng lưu

tầng lớp thượng lưu

Google Translate
[Danh từ]
middle class

the social class between the upper and lower classes that includes professional and business people

tầng lớp trung lưu

tầng lớp trung lưu

Google Translate
[Danh từ]
lower class

the social class consisting of people with the lowest position in society and the least money

giai cấp thấp

giai cấp thấp

Google Translate
[Danh từ]
old money

wealth that has been inherited and not earned

tiền cũ

tiền cũ

Google Translate
[Danh từ]
nobility

the class of people with the highest social or political ranks and titles

quý tộc

quý tộc

Google Translate
[Danh từ]
bourgeoisie

the society's middle class

burgeoisie

burgeoisie

Google Translate
[Danh từ]
caste

a form of social classification in Hinduism, characterized by social status and relative degrees of ritual purity or pollution

thành phần

thành phần

Google Translate
[Danh từ]
supremacist

someone who believes that a particular group of people, especially one determined by sex, religion, or race, is better than other groups and should dominate them

người tôn thờ sự ưu việt

người tôn thờ sự ưu việt

Google Translate
[Danh từ]
overlord

someone who is in a position of power, especially in the past

người cai trị

người cai trị

Google Translate
[Danh từ]
subordinate

someone with an inferior position than another person within an organization

cấp dưới

cấp dưới

Google Translate
[Danh từ]
multiculturalism

the belief that cultural diversity within a society should be respected

đa văn hóa

đa văn hóa

Google Translate
[Danh từ]
civic

relating to the activities or duties of individuals concerning their town, city, or local area

công dân

công dân

Google Translate
[Tính từ]
demographic

the statistical characteristics of a population, such as age, gender, and ethnicity

nhân khẩu

nhân khẩu

Google Translate
[Danh từ]
social contract

an implicit agreement among citizens about collaboration in a way that benefits everyone in the society

hợp đồng xã hội

hợp đồng xã hội

Google Translate
[Danh từ]
collective

involving, done, or shared by all members of a group

tập thể

tập thể

Google Translate
[Tính từ]
microaggression

any remark, comment, act, or statement that consciously or unconsciously expresses prejudice or discrimination against a group or member of society

vi phạm vi mô

vi phạm vi mô

Google Translate
[Danh từ]
ethnic

relating to a group of people with shared culture, tradition, history, language, etc.

dân tộc

dân tộc

Google Translate
[Tính từ]
Caucasian

referring to people with light or white skin, typically of European origin

người Caucasian

người Caucasian

Google Translate
[Tính từ]
gender binary

a method of gender classification that categorizes all people into either male or female

nhị phân giới tính

nhị phân giới tính

Google Translate
[Danh từ]
masculinity

the qualities or attributes that are considered to be typical of or suitable for men

nam tính

nam tính

Google Translate
[Danh từ]
femininity

the qualities or attributes that are considered to be typical of or suitable for women

nữ tính

nữ tính

Google Translate
[Danh từ]
gender identity

a person's perception of their own gender, which may differ from the gender they were identified with at birth

nhận dạng giới

nhận dạng giới

Google Translate
[Danh từ]
homosexual

(of a person) having a sexual or romantic attraction to people of the same gender

đồng tính

đồng tính

Google Translate
[Tính từ]
heterosexual

(of a person) having a sexual or romantic attraction to people of the opposite gender

đồng tính

đồng tính

Google Translate
[Tính từ]
bisexual

(of a person) having a sexual attraction to people of both their own gender and other genders

lưỡng tính

lưỡng tính

Google Translate
[Tính từ]
non-binary

related to someone whose gender identity does not fit in the traditional binary categories of male or female

không nhị nguyên

không nhị nguyên

Google Translate
[Tính từ]
asexual

(of a person) having no sexual interests or not experiencing any sexual attraction

vô tính

vô tính

Google Translate
[Tính từ]
cisgender

related to or describing a person whose sense of gender matches their biological sex

cisgender

cisgender

Google Translate
[Tính từ]
transvestite

someone who enjoys wearing clothes that are usually worn by the opposite sex

người chuyển giới

người chuyển giới

Google Translate
[Danh từ]
transgender

describing or relating to someone whose gender identity does not correspond with their birth sex

chuyển giới

chuyển giới

Google Translate
[Tính từ]
transsexual

describing or relating to a transgender person, especially one whose bodily traits have been modified through a surgical operation or hormone therapy to align them with their gender identity

chuyển giới

chuyển giới

Google Translate
[Tính từ]
gender-fluid

relating to someone whose gender identity is unstable and can change over time

tính linh hoạt về giới

tính linh hoạt về giới

Google Translate
[Tính từ]
peer

a person of the same age, social status, or capability as another specified individual

bạn đồng trang lứa

bạn đồng trang lứa

Google Translate
[Danh từ]
LGBTQ

lesbian, gay, bisexual, transgender, and queer or questioning

LGBTQ

LGBTQ

Google Translate
[Tính từ]
intersex

the state of having the sex organs or other sexual features of both genders

người song tính

người song tính

Google Translate
[Danh từ]
pansexual

related to a person who is sexually and emotionally attracted to people regardless of their gender or sex

pansexual

pansexual

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek