pattern

Âm Nhạc - Nghe nhạc

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến việc nghe nhạc như "stereo", "vinyl" và "album".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Music
speaker

equipment that transforms electrical signals into sound, loud enough for public announcements, playing music, etc.

loa, bộ phát âm

loa, bộ phát âm

Google Translate
[Danh từ]
stereo

a sound system that plays back a recorded sound, music, etc. through two or more channels, producing a three-dimensional effect

stereo, hệ thống âm thanh

stereo, hệ thống âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
tape

a thin magnetic material on which a piece of music is recorded

băng, băng từ

băng, băng từ

Google Translate
[Danh từ]
track

a musical piece or song recorded on a CD, tape, or vinyl record

bài hát, đường ray

bài hát, đường ray

Google Translate
[Danh từ]
tracklist

a set of musical pieces or songs listed in the same order in which they appear on a recording

danh sách bài hát, danh sách các bài nhạc

danh sách bài hát, danh sách các bài nhạc

Google Translate
[Danh từ]
turntable

the flat and circular part of a record player on which the record is placed in order to be played

mặt phẳng, mâm đĩa

mặt phẳng, mâm đĩa

Google Translate
[Danh từ]
vinyl

a record made of synthetic resin or plastic, used in the past before CDs became popular

viny, đĩa nhựa

viny, đĩa nhựa

Google Translate
[Danh từ]
long play

a full-length album

album dài, LP

album dài, LP

Google Translate
[Danh từ]
A-side

the side of a musical record that is regarded as the main release and is more likely to be successful

mặt A, bên A

mặt A, bên A

Google Translate
[Danh từ]
B-side

the side of a musical record that does not have the main songs

mặt B, mặt sau

mặt B, mặt sau

Google Translate
[Danh từ]
CD writer

a piece of equipment or the software that is needed for copying sound or other information on a CD

thiết bị ghi CD, máy ghi CD

thiết bị ghi CD, máy ghi CD

Google Translate
[Danh từ]
MP3 player

a small device used for listening to audio and MP3 files

máy nghe nhạc MP3, thiết bị nghe nhạc

máy nghe nhạc MP3, thiết bị nghe nhạc

Google Translate
[Danh từ]
beatbox

a radio, CD player, etc. that is carried around in order to play loud music, especially rap

boombox, máy phát nhạc di động

boombox, máy phát nhạc di động

Google Translate
[Danh từ]
compilation

something such as a book, record, etc. that consists of different pieces taken from several sources

tập hợp

tập hợp

Google Translate
[Danh từ]
concept album

an album of popular music the tracks of which are unified around a particular theme or idea

album theo concept, album theo chủ đề

album theo concept, album theo chủ đề

Google Translate
[Danh từ]
deck

a sound system that is used for playing or recording disks or tapes

deck, hệ thống âm thanh

deck, hệ thống âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
discography

all of the records or a list of the records that have been created by a particular singer, composer or musical band

đĩa nhạc

đĩa nhạc

Google Translate
[Danh từ]
ghetto blaster

a stereophonic radio and CD or tape player that is portable and produces a very loud sound

boombox, máy phát nhạc di động

boombox, máy phát nhạc di động

Google Translate
[Danh từ]
headphones

a device that has two pieces that cover the ears and is used to listen to music or sounds without others hearing

tai nghe, tai nghe chụp

tai nghe, tai nghe chụp

Google Translate
[Danh từ]
laserdisc

a large disk with plastic coating on which information, such as music, video, etc., can be stored, now replaced by the DVD

laserdisc, đĩa laser

laserdisc, đĩa laser

Google Translate
[Danh từ]
loudspeaker

a piece of equipment that makes sounds louder, used for playing music, etc.

loa, đài phát thanh

loa, đài phát thanh

Google Translate
[Danh từ]
player

a playback device that reproduces recorded sound or video

máy phát, thiết bị phát lại

máy phát, thiết bị phát lại

Google Translate
[Danh từ]
playlist

a set of recorded songs and pieces of music that have been selected to be broadcast on a radio station or a radio program

danh sách phát, play list

danh sách phát, play list

Google Translate
[Danh từ]
record

a round, thin piece of plastic with a hole in the middle, on which music, etc. is recorded

đĩa, nhựa

đĩa, nhựa

Google Translate
[Danh từ]
record player

a playback device with a spinning turntable that tracks the record and transmits it to a loudspeaker

máy phát đĩa, đầu đĩa than

máy phát đĩa, đầu đĩa than

Google Translate
[Danh từ]
single

a CD or a musical record that has only one main song, often released separately from an album to promote it

single, bài hát đơn

single, bài hát đơn

Google Translate
[Danh từ]
sound system

a piece of equipment used for playing recorded music, making a live performance, or turning up sound through speakers

hệ thống âm thanh, âm thanh

hệ thống âm thanh, âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
album

a number of music pieces or songs sold as a single item, normally on a CD or the internet

album, đĩa

album, đĩa

Google Translate
[Danh từ]
radio

a device that is used for listening to programs that are broadcast

đài phát thanh, máy phát thanh

đài phát thanh, máy phát thanh

Google Translate
[Danh từ]
extended play

a music recording that contains more tracks than a single but fewer tracks than a full album

EP (extended play), bản thu âm mở rộng

EP (extended play), bản thu âm mở rộng

Google Translate
[Danh từ]
record

a single audio track that is part of a larger collection of songs, typically found on an album or an EP

hồ sơ, đĩa

hồ sơ, đĩa

Google Translate
[Danh từ]
volume

the amount of loudness produced by a TV, radio, etc.

âm lượng, tiếng

âm lượng, tiếng

Google Translate
[Danh từ]
compact disc

a small disc on which audio or other formats are recorded and could be played back by a player or computer using laser

đĩa CD, CD

đĩa CD, CD

Google Translate
[Danh từ]
liner note

the explanatory information that is printed on a paper, accompanying a CD or DVD of musical recordings

ghi chú bìa, ghi chú đĩa

ghi chú bìa, ghi chú đĩa

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek