pattern

Âm Nhạc - Thiết bị phòng thu âm

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến thiết bị phòng thu âm như "fuzzbox", "amplifier" và khuếch tán"".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Music
fuzzbox

‌a device that is used to give a distortion to the sound produced by an electric guitar or other instruments

fuzzbox, bộ bàn đạp biến đổi âm thanh

fuzzbox, bộ bàn đạp biến đổi âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
digital audio workstation

a software application used for recording, editing, and producing digital audio on a computer

trạm làm việc audio kỹ thuật số, phần mềm âm thanh kỹ thuật số

trạm làm việc audio kỹ thuật số, phần mềm âm thanh kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
microphone stand

a device to hold microphones in place for recording or performing

giá đỡ micro, chân micro

giá đỡ micro, chân micro

Google Translate
[Danh từ]
pop filter

a screen or shield used with a microphone to reduce plosive sounds and wind noise during recording

filt lọc pop, bộ lọc pop

filt lọc pop, bộ lọc pop

Google Translate
[Danh từ]
microphone

a piece of equipment used for recording voices or sounds or for making one's voice louder

microphone, thiết bị ghi âm

microphone, thiết bị ghi âm

Google Translate
[Danh từ]
diffuser

a device that disperses sound waves to enhance acoustic quality in a room or performance area

bộ khuếch tán, thiết bị khuếch tán

bộ khuếch tán, thiết bị khuếch tán

Google Translate
[Danh từ]
bass trap

a device used to control and improve low-frequency acoustics in recording studios and other spaces

bẫy bass, bẫy tần số thấp

bẫy bass, bẫy tần số thấp

Google Translate
[Danh từ]
microphone preamplifier

an electronic device that amplifies the weak electrical signal from a microphone before it is further processed or recorded, enhancing its strength and quality

bộ tiền khuếch đại microphone, preamplifier microphone

bộ tiền khuếch đại microphone, preamplifier microphone

Google Translate
[Danh từ]
headphone amplifier

a device that amplifies audio for headphones, providing increased volume and improved audio quality

bộ khuếch đại tai nghe, khuếch đại cho tai nghe

bộ khuếch đại tai nghe, khuếch đại cho tai nghe

Google Translate
[Danh từ]
MIDI controller

a device that sends MIDI (Musical Instrument Digital Interface) messages to control music software or hardware

bộ điều khiển MIDI, thiết bị MIDI

bộ điều khiển MIDI, thiết bị MIDI

Google Translate
[Danh từ]
DI unit

a device that converts high impedance unbalanced signals to low impedance balanced signals for direct connection to audio systems, eliminating noise and impedance issues

thiết bị DI, đơn vị DI

thiết bị DI, đơn vị DI

Google Translate
[Danh từ]
multicore cable

a cable with multiple channels for transmitting audio or video signals in a single jacket

cáp đa lõi, cáp với nhiều kênh

cáp đa lõi, cáp với nhiều kênh

Google Translate
[Danh từ]
studio monitor

a specialized loudspeaker designed for audio production and professional sound monitoring in recording studios, broadcast facilities, and home studios

monitor studio, loa studio

monitor studio, loa studio

Google Translate
[Danh từ]
amplifier

an electronic device that strengthens electrical signals or causes sounds to get louder

bộ khuếch đại

bộ khuếch đại

Google Translate
[Danh từ]
sequencer

a device or software that can record, edit or play back sequences of musical notes, chords, or rhythms that can be transmitted to an electric instrument

bộ lập trình

bộ lập trình

Google Translate
[Danh từ]
beatbox

an electronic piece of equipment that imitates drum sounds adding a backbeat to songs

beatbox, máy trống

beatbox, máy trống

Google Translate
[Danh từ]
recording machine

a device used to capture audio or video signals

máy ghi âm, thiết bị ghi âm

máy ghi âm, thiết bị ghi âm

Google Translate
[Danh từ]
recording system

a setup comprising various devices, software, and components used to capture, store, and manage audio or video recordings

hệ thống ghi âm, thiết bị ghi âm

hệ thống ghi âm, thiết bị ghi âm

Google Translate
[Danh từ]
recording equipment

the various tools, devices, and instruments used to capture, process, and produce audio or video recordings

thiết bị ghi âm, thiết bị thu âm

thiết bị ghi âm, thiết bị thu âm

Google Translate
[Danh từ]
high fidelity

a high-quality audio system designed to faithfully reproduce sound with accuracy and clarity

độ trung thực cao, âm thanh trung thực cao

độ trung thực cao, âm thanh trung thực cao

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek