pattern

Sách Insight - Cao cấp - Đơn vị 1 - 1D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - 1D trong giáo trình Insight Advanced, chẳng hạn như "repetition", "oxymoron", "imagery", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Advanced
personification

the practice of attributing human characteristics to abstract ideas, objects, etc. in literature or art

nhân hoá

nhân hoá

Google Translate
[Danh từ]
repetition

the act of repeating a word or phrase in a passage as a rhetorical device

lặp lại

lặp lại

Google Translate
[Danh từ]
oxymoron

a figure of speech that combines two contradictory or contrasting terms to create a unique expression

oxymoron, câu đối lập

oxymoron, câu đối lập

Google Translate
[Danh từ]
imagery

the figurative language in literature by which the audience can form vivid mental images

hình ảnh, tưởng tượng

hình ảnh, tưởng tượng

Google Translate
[Danh từ]
rhetorical question

a question that is not meant to be answered, but is instead used to make a point or to create emphasis or effect

câu hỏi tu từ, câu hỏi ngụ ý

câu hỏi tu từ, câu hỏi ngụ ý

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek