pattern

Sách Insight - Cao cấp - Đơn vị 1 - 1D

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - 1D trong sách giáo trình Insight Advanced, như "sự lặp lại", "nghịch ngữ", "hình ảnh", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Advanced
personification
[Danh từ]

a literary device where human qualities or characteristics are attributed to non-human entities, objects, or ideas

nhân cách hóa, hiện thân

nhân cách hóa, hiện thân

Ex: She used personification to depict the flowers as dancing in the breeze .Cô ấy đã sử dụng **nhân hóa** để miêu tả những bông hoa như đang nhảy múa trong làn gió.
repetition
[Danh từ]

the act of repeating a word or phrase in a passage as a rhetorical device

sự lặp lại, sự nhắc lại

sự lặp lại, sự nhắc lại

oxymoron
[Danh từ]

a figure of speech that combines two contradictory or contrasting terms to create a unique expression

nghịch ngữ, oxymoron

nghịch ngữ, oxymoron

Ex: The poet 's use of " cruel kindness " as an oxymoron underscores the paradoxical nature of actions meant to help but causing pain .Việc nhà thơ sử dụng "lòng tốt tàn nhẫn" như một **nghịch ngữ** nhấn mạnh bản chất nghịch lý của những hành động nhằm giúp đỡ nhưng lại gây ra đau đớn.
imagery
[Danh từ]

the figurative language in literature by which the audience can form vivid mental images

hình ảnh, ngôn ngữ hình tượng

hình ảnh, ngôn ngữ hình tượng

a question that is not meant to be answered, but is instead used to make a point or to create emphasis or effect

câu hỏi tu từ, câu hỏi mang tính tu từ

câu hỏi tu từ, câu hỏi mang tính tu từ

Ex: " Who does n't want to succeed ? " is a rhetorical question used to make everyone think .« Ai mà không muốn thành công? » là một **câu hỏi tu từ** được sử dụng để khiến mọi người suy nghĩ.
Sách Insight - Cao cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek