pattern

Sách Insight - Cao cấp - Đơn vị 5 - 5E

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5E trong giáo trình Insight Advanced, chẳng hạn như “foremost”, “sheer”, “principal”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Advanced
chief

most significant or important

quan trọng, chính

quan trọng, chính

Google Translate
[Tính từ]
exact

completely accurate and correct in every detail

chính xác, rõ ràng

chính xác, rõ ràng

Google Translate
[Tính từ]
foremost

having the leading or primary position in terms of significance, importance, or rank

hàng đầu, quan trọng nhất

hàng đầu, quan trọng nhất

Google Translate
[Tính từ]
major

serious and of great importance or significance

chủ yếu, nghiêm trọng

chủ yếu, nghiêm trọng

Google Translate
[Tính từ]
sole

existing without any others of the same type

duy nhất, cô đơn

duy nhất, cô đơn

Google Translate
[Tính từ]
specific

related to or involving only one certain thing

cụ thể, đặc biệt

cụ thể, đặc biệt

Google Translate
[Tính từ]
only

with anyone or anything else excluded

chỉ, duy nhất

chỉ, duy nhất

Google Translate
[Trạng từ]
absolute

complete and total, with no imperfections or exceptions

tuyệt đối, toàn bộ

tuyệt đối, toàn bộ

Google Translate
[Tính từ]
entire

involving or describing the whole of something

toàn bộ, hoàn toàn

toàn bộ, hoàn toàn

Google Translate
[Tính từ]
extreme

very high in intensity or degree

cực đoan

cực đoan

Google Translate
[Tính từ]
sheer

emphasizing the intensity or pureness of a particular quality or emotion

thuần khiết, tuyệt đối

thuần khiết, tuyệt đối

Google Translate
[Tính từ]
total

including the whole quantity

toàn bộ, tổng cộng

toàn bộ, tổng cộng

Google Translate
[Tính từ]
utter

emphasizing the extreme or total nature of a situation

hoàn toàn, tuyệt đối

hoàn toàn, tuyệt đối

Google Translate
[Tính từ]
real

extremely or very

thật sự, rất

thật sự, rất

Google Translate
[Trạng từ]
gross

describing something that is completely pure and untouched, without any added substances, alterations, or changes

tinh khiết, nguyên chất

tinh khiết, nguyên chất

Google Translate
[Tính từ]
main

being the most important among others of its kind

chính, quan trọng nhất

chính, quan trọng nhất

Google Translate
[Tính từ]
complete

having all the necessary parts

hoàn chỉnh, toàn bộ

hoàn chỉnh, toàn bộ

Google Translate
[Tính từ]
principal

having highest importance or influence

chính, quan trọng

chính, quan trọng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek