pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Giới tính và Tình dục

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Giới tính và Tình dục cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
gay

someone, especially a man, who is sexually drawn to people of their own sex

một người đồng tính

một người đồng tính

Google Translate
[Danh từ]
mx

a gender-neutral honorific title used instead of traditional titles like Mr. or Ms

mx

mx

Google Translate
[Danh từ]
femininity

the qualities or attributes that are considered to be typical of or suitable for women

nữ tính

nữ tính

Google Translate
[Danh từ]
intersex

the state of having the sex organs or other sexual features of both genders

người song tính

người song tính

Google Translate
[Danh từ]
masculinity

the qualities or attributes that are considered to be typical of or suitable for men

nam tính

nam tính

Google Translate
[Danh từ]
lesbian

a woman who is sexually drawn to other women

người đồng tính nữ

người đồng tính nữ

Google Translate
[Danh từ]
gender binary

a method of gender classification that categorizes all people into either male or female

nhị phân giới tính

nhị phân giới tính

Google Translate
[Danh từ]
gender

the fact or condition of being male, female or non-binary that people identify themselves with based on social and cultural roles

giới

giới

Google Translate
[Danh từ]
straight

(of a person) sexually attracted only to one's opposite sex

đối diện

đối diện

Google Translate
[Tính từ]
transgender

describing or relating to someone whose gender identity does not correspond with their birth sex

chuyển giới

chuyển giới

Google Translate
[Tính từ]
non-binary

related to someone whose gender identity does not fit in the traditional binary categories of male or female

không nhị nguyên

không nhị nguyên

Google Translate
[Tính từ]
genderqueer

describing a person whose gender identity doesn't align with traditional notions of male or female

genderqueer

genderqueer

Google Translate
[Tính từ]
genderfluid

relating or referring to individuals whose gender identity can change over time, shifting between different genders or expressions

giới tính phi truyền thống

giới tính phi truyền thống

Google Translate
[Tính từ]
agender

describing a person or identity that lacks a specific gender or does not identify with any gender

agender

agender

Google Translate
[Tính từ]
asexual

(of a person) having no sexual interests or not experiencing any sexual attraction

vô tính

vô tính

Google Translate
[Tính từ]
bigender

describing someone or something pertaining to two genders

bigender

bigender

Google Translate
[Tính từ]
bisexual

(of a person) having a sexual attraction to people of both their own gender and other genders

lưỡng tính

lưỡng tính

Google Translate
[Tính từ]
gender-neutral

not exclusive to any particular gender and suitable for people of all gender identities

trung lập về giới

trung lập về giới

Google Translate
[Tính từ]
closeted

descrbing a person who keeps their sexual orientation or gender identity hidden from others

ẩn giấu

ẩn giấu

Google Translate
[Tính từ]
to come out

to disclose one's LGBTQIA+ identity or orientation to others

ra ngoài

ra ngoài

Google Translate
[Động từ]
feminine

related to qualities, characteristics, or behaviors typically associated with women

nữ tính

nữ tính

Google Translate
[Tính từ]
masculine

related to qualities, characteristics, or behaviors typically associated with men

nam tính

nam tính

Google Translate
[Tính từ]
heterosexual

(of a person) having a sexual or romantic attraction to people of the opposite gender

đồng tính

đồng tính

Google Translate
[Tính từ]
homosexual

(of a person) having a sexual or romantic attraction to people of the same gender

đồng tính

đồng tính

Google Translate
[Tính từ]
LGBTQ

lesbian, gay, bisexual, transgender, and queer or questioning

LGBTQ

LGBTQ

Google Translate
[Tính từ]
to misgender

to address or refer to someone using terms that don't align with their affirmed gender identity

đánh giá sai giới tính

đánh giá sai giới tính

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek