Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) - Các phần của thành phố

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các phần của thành phố cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
high-rise [Danh từ]
اجرا کردن

nhà chọc trời

Ex: She worked on the top floor of a high-rise , enjoying panoramic views of the city below .

Cô ấy làm việc trên tầng cao nhất của một tòa nhà chọc trời, tận hưởng tầm nhìn toàn cảnh thành phố bên dưới.

graffiti [Danh từ]
اجرا کردن

bức vẽ graffiti

Ex: Some consider graffiti a form of street art , while others see it as vandalism that defaces public property .

Một số người coi graffiti là một hình thức nghệ thuật đường phố, trong khi những người khác coi đó là hành vi phá hoại làm xấu tài sản công cộng.

skyscraper [Danh từ]
اجرا کردن

nhà chọc trời

Ex: He works in a skyscraper located in the financial district .

Anh ấy làm việc trong một tòa nhà chọc trời nằm ở khu tài chính.

suburb [Danh từ]
اجرا کردن

ngoại ô

Ex: The suburb is known for its excellent schools and family-friendly parks , making it a popular choice for young parents .

Ngoại ô được biết đến với những trường học xuất sắc và công viên thân thiện với gia đình, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các bậc cha mẹ trẻ.

plaza [Danh từ]
اجرا کردن

trung tâm mua sắm

Ex: We met at the plaza near the movie theater .

Chúng tôi gặp nhau tại plaza gần rạp chiếu phim.

spa [Danh từ]
اجرا کردن

spa

Ex: They spent the afternoon at the spa , enjoying the sauna and steam rooms .

Họ đã dành cả buổi chiều ở spa, tận hưởng phòng xông hơi khô và phòng xông hơi ướt.

expressway [Danh từ]
اجرا کردن

đường cao tốc

Ex: The expressway had a higher speed limit compared to regular roads .

Đường cao tốc có giới hạn tốc độ cao hơn so với các con đường thông thường.

district [Danh từ]
اجرا کردن

quận

Ex: She lives in the historic district , surrounded by beautifully preserved buildings .

Cô ấy sống trong khu lịch sử, được bao quanh bởi những tòa nhà được bảo tồn đẹp mắt.

High Street [Danh từ]
اجرا کردن

Phố chính

Ex: She rented a flat near High Street to stay close to the shops .

Cô ấy thuê một căn hộ gần High Street để ở gần các cửa hàng.

slum [Danh từ]
اجرا کردن

khu ổ chuột

Ex: She grew up in a slum and faced many challenges .

Cô ấy lớn lên trong một khu ổ chuột và phải đối mặt với nhiều thách thức.

city hall [Danh từ]
اجرا کردن

tòa thị chính

Ex: The city hall building is an architectural landmark , dating back to the 19th century .

Tòa nhà tòa thị chính là một danh thắng kiến trúc, có từ thế kỷ 19.

embassy [Danh từ]
اجرا کردن

đại sứ quán

Ex: The American embassy in Paris is located near the Champs-Élysées .

Đại sứ quán Mỹ tại Paris nằm gần Đại lộ Champs-Élysées.

social service [Danh từ]
اجرا کردن

dịch vụ xã hội

Ex: Governments , nonprofits , and community groups collaborate to develop and implement effective social service initiatives tailored to meet the unique needs of diverse populations .

Chính phủ, các tổ chức phi lợi nhuận và các nhóm cộng đồng hợp tác để phát triển và thực hiện các sáng kiến dịch vụ xã hội hiệu quả nhằm đáp ứng nhu cầu đặc biệt của các nhóm dân cư đa dạng.

precinct [Danh từ]
اجرا کردن

khu vực đi bộ

Ex:

Khu vực văn hóa mới có các phòng trưng bày nghệ thuật, nhà hát và quán cà phê trong khu vực không có giao thông.

underpass [Danh từ]
اجرا کردن

đường hầm dành cho người đi bộ

Ex: The city installed lighting and security cameras in the underpass to ensure safety for pedestrians .

Thành phố đã lắp đặt ánh sáng và camera an ninh trong đường hầm dành cho người đi bộ để đảm bảo an toàn cho người đi bộ.

lane [Danh từ]
اجرا کردن

làn đường

Ex:

Làn đường dành cho xe đạp được ngăn cách với đường chính bằng một vạch trắng.

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
Kích thước và quy mô Kích thước Trọng lượng và Sự ổn định Tăng số lượng
Giảm số lượng Intensity Thời gian và Thời lượng Không gian và Diện tích
Hình dạng Speed Significance Insignificance
Sức mạnh và Ảnh hưởng Tính độc đáo Sự phổ biến Complexity
Chất Lượng Cao Chất lượng thấp Value Thách thức
Giàu có và Thành công Nghèo đói và thất bại Tuổi tác và Ngoại hình Hình dáng cơ thể
Wellness Năng lực trí tuệ Không có khả năng trí tuệ Đặc điểm tích cực của con người
Đặc điểm tiêu cực của con người Đặc điểm đạo đức Hành vi tài chính Hành vi xã hội
Tính cách nóng nảy Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hương vị và Mùi Kết cấu Âm thanh
Temperature Probability Nỗ lực và Phòng ngừa Ý kiến
Suy nghĩ và Quyết định Khuyến khích và Nản lòng Kiến thức và Thông tin Yêu cầu và đề xuất
Tôn trọng và chấp thuận Hối tiếc và Buồn bã Hành Động Quan Hệ Hành Động và Phản Ứng Vật Lý
Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Tư thế và Vị trí Chuyển động Ra Lệnh và Cấp Quyền
Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói Hiểu và Học Nhận Thức Các Giác Quan Dự đoán
Chạm và giữ Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Thay đổi và Hình thành
Tạo và sản xuất Tổ chức và Thu thập Sở thích và Thói quen Shopping
Tài chính và Tiền tệ Workplace Cuộc sống văn phòng Nghề nghiệp chuyên môn
Nghề nghiệp lao động chân tay Nghề nghiệp Dịch vụ và Hỗ trợ Nghề nghiệp sáng tạo và nghệ thuật House
Human Body Health Thể thao Cuộc thi thể thao
Transportation Society Sự Kiện Xã Hội Động vật
Các phần của thành phố Đồ Ăn và Thức Uống Tình bạn và Thù địch Giới tính và Tình dục
Family Phong cách quan hệ Mối quan hệ lãng mạn Cảm xúc tích cực
Cảm xúc tiêu cực Du lịch và Lữ hành Migration Vật liệu
Pollution Thảm họa Trạng từ bình luận và chắc chắn Phó từ chỉ cách thức
Weather Phó từ chỉ mức độ Trạng từ Thời gian và Tần suất Trạng từ chỉ mục đích và nhấn mạnh
Trạng từ liên kết