pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) - Các phần của thành phố

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các phần của thành phố cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
high-rise
[Danh từ]

a very tall building with many floors

nhà chọc trời, tòa nhà cao tầng

nhà chọc trời, tòa nhà cao tầng

Ex: The architect 's design for the new high-rise incorporated green spaces and sustainable features .Thiết kế của kiến trúc sư cho tòa **nhà cao tầng** mới bao gồm không gian xanh và các tính năng bền vững.
graffiti
[Danh từ]

pictures or words that are drawn on a public surface such as walls, doors, trains, etc.

bức vẽ graffiti, chữ viết trên tường

bức vẽ graffiti, chữ viết trên tường

Ex: Many artists use graffiti to make social or political statements , expressing their views on walls and alleyways across the city .Nhiều nghệ sĩ sử dụng **graffiti** để đưa ra các tuyên bố xã hội hoặc chính trị, thể hiện quan điểm của họ trên các bức tường và ngõ hẻm khắp thành phố.
skyscraper
[Danh từ]

a modern building that is very tall, often built in a city

nhà chọc trời, tòa tháp

nhà chọc trời, tòa tháp

Ex: The skyscraper was built to withstand high winds and earthquakes .**Tòa nhà chọc trời** được xây dựng để chịu được gió mạnh và động đất.
bustle
[Danh từ]

a state of noisy commotion

sự nhộn nhịp, sự ồn ào

sự nhộn nhịp, sự ồn ào

suburb
[Danh từ]

a residential area outside a city

ngoại ô, vùng ngoại vi

ngoại ô, vùng ngoại vi

Ex: In the suburb, neighbors often gather for community events , fostering a strong sense of camaraderie and support among residents .Ở **ngoại ô**, hàng xóm thường tụ tập cho các sự kiện cộng đồng, thúc đẩy tinh thần đồng đội và hỗ trợ mạnh mẽ giữa các cư dân.
plaza
[Danh từ]

a type of shopping center, common in North America

trung tâm mua sắm, quảng trường thương mại

trung tâm mua sắm, quảng trường thương mại

Ex: A small plaza with a grocery store opened in their neighborhood .Một **plaza** nhỏ với cửa hàng tạp hóa đã mở cửa trong khu phố của họ.
spa
[Danh từ]

a commercial establishment that offers a range of services related to health, beauty, and relaxation, such as massages, facials, saunas, and hot tubs

spa, trung tâm chăm sóc sức khỏe

spa, trung tâm chăm sóc sức khỏe

Ex: The spa offers a variety of treatments , including aromatherapy and hot stone massages .
arena
[Danh từ]

a large open-air constructed area that is used for playing sports

đấu trường, sân vận động

đấu trường, sân vận động

cemetery
[Danh từ]

a piece of land in which dead people are buried, especially one that does not belong to a church

nghĩa trang, nghĩa địa

nghĩa trang, nghĩa địa

expressway
[Danh từ]

a divided highway designed for high-speed traffic, typically with multiple lanes and limited access points

đường cao tốc, xa lộ

đường cao tốc, xa lộ

Ex: The expressway was well-maintained , with smooth pavement and clear signage .**Đường cao tốc** được bảo trì tốt, với mặt đường nhẵn và biển báo rõ ràng.
district
[Danh từ]

an area of a city or country with given official borders used for administrative purposes

quận, khu vực

quận, khu vực

Ex: The industrial district is home to factories and warehouses .**Khu** công nghiệp là nơi có các nhà máy và kho bãi.
metropolis
[Danh từ]

a large, important city that serves as a significant economic, political, or cultural center for a region or country

đô thị lớn, thành phố lớn

đô thị lớn, thành phố lớn

High Street
[Danh từ]

the most important street with a lot of shops and businesses in a town

Phố chính, Đường cao

Phố chính, Đường cao

Ex: Many small businesses on High Street struggled during the economic downturn .Nhiều doanh nghiệp nhỏ trên **High Street** gặp khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
slum
[Danh từ]

(often plural) a very poor and overpopulated area of a city or town in which the houses are not in good condition

khu ổ chuột, khu nhà ổ chuột

khu ổ chuột, khu nhà ổ chuột

Ex: The government is implementing programs to improve living conditions in slums.Chính phủ đang triển khai các chương trình để cải thiện điều kiện sống ở các **khu ổ chuột**.

the governmental agency responsible for maintaining law and order, preventing crime, and enforcing laws within a jurisdiction

sở cảnh sát, cục cảnh sát

sở cảnh sát, cục cảnh sát

fire department
[Danh từ]

the governmental agency responsible for responding to fires, rescuing people from dangerous situations

cứu hỏa, sở cứu hỏa

cứu hỏa, sở cứu hỏa

the governmental body overseeing the collection, disposal, and management of waste in a community

sở vệ sinh, ban quản lý vệ sinh môi trường

sở vệ sinh, ban quản lý vệ sinh môi trường

city hall
[Danh từ]

a building in which people who manage a city work

tòa thị chính, ủy ban thành phố

tòa thị chính, ủy ban thành phố

Ex: They visited city hall to obtain a building permit for their home renovation project .Họ đã đến **tòa thị chính** để xin giấy phép xây dựng cho dự án cải tạo nhà của mình.
consulate
[Danh từ]

a building or office where a consul carries out diplomatic duties

lãnh sự quán

lãnh sự quán

embassy
[Danh từ]

a building used as the office or residence of the officials who represent their government in another country

đại sứ quán, nơi ở của đại sứ

đại sứ quán, nơi ở của đại sứ

Ex: The embassy staff worked tirelessly to assist citizens stranded in the foreign country during the crisis .Nhân viên **đại sứ quán** đã làm việc không mệt mỏi để hỗ trợ các công dân mắc kẹt ở nước ngoài trong cuộc khủng hoảng.
social service
[Danh từ]

services or activities that are intended to help people with financial or family problems, provided by the government

dịch vụ xã hội, trợ giúp xã hội

dịch vụ xã hội, trợ giúp xã hội

Ex: Governments , nonprofits , and community groups collaborate to develop and implement effective social service initiatives tailored to meet the unique needs of diverse populations .Chính phủ, các tổ chức phi lợi nhuận và các nhóm cộng đồng hợp tác để phát triển và thực hiện các sáng kiến **dịch vụ xã hội** hiệu quả nhằm đáp ứng nhu cầu đặc biệt của các nhóm dân cư đa dạng.
precinct
[Danh từ]

a commercial area in a city or a town that is closed to traffic

khu vực đi bộ, khu thương mại không có xe cộ

khu vực đi bộ, khu thương mại không có xe cộ

Ex: The city council decided to transform the old industrial area into a vibrant precinct with green spaces and community facilities.Hội đồng thành phố quyết định biến khu công nghiệp cũ thành một **khu vực** sôi động với không gian xanh và các tiện ích cộng đồng.
cityscape
[Danh từ]

the urban environment or the visual appearance of a city's buildings, structures, and overall skyline

quang cảnh đô thị, tầm nhìn thành phố

quang cảnh đô thị, tầm nhìn thành phố

underpass
[Danh từ]

an underground tunnel or path that people can use to cross a road, railway, etc.

đường hầm dành cho người đi bộ, hầm chui

đường hầm dành cho người đi bộ, hầm chui

Ex: The graffiti-covered walls of the underpass served as a canvas for urban artists .Những bức tường đầy graffiti của **đường hầm dành cho người đi bộ** đã trở thành bức tranh cho các nghệ sĩ đô thị.
lane
[Danh từ]

a part of a road that is separated by white lines

làn đường, làn

làn đường, làn

Ex: Drivers must stay within their lane to ensure safe and orderly traffic flow .Tài xế phải ở trong **làn đường** của mình để đảm bảo lưu lượng giao thông an toàn và trật tự.
overpass
[Danh từ]

a type of bridge that is built over a road to provide a different passage

cầu vượt, cầu trên cao

cầu vượt, cầu trên cao

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek