sự hài lòng
Cặp vợ chồng già tỏa ra cảm giác mãn nguyện, đã xây dựng cả một đời kỷ niệm và trải nghiệm chung bên nhau.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Cảm xúc Tích cực cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
sự hài lòng
Cặp vợ chồng già tỏa ra cảm giác mãn nguyện, đã xây dựng cả một đời kỷ niệm và trải nghiệm chung bên nhau.
sự hài lòng
Có một sự thỏa mãn nhất định trong việc giúp đỡ người khác và nhìn thấy họ thành công.
sự giải trí
Xem một chương trình hài kịch trên truyền hình đã mang lại nhiều giờ giải trí cho gia đình.
niềm vui
Thành công của dự án đã lấp đầy đội ngũ với cảm giác vui mừng và thành tựu.
sự ngạc nhiên
Những chi tiết phức tạp của tác phẩm nghệ thuật đã khiến du khách bảo tàng kinh ngạc.
sự mong đợi
Trái tim cô đập nhanh trong sự mong đợi buổi phỏng vấn xin việc, hy vọng vào một kết quả tích cực.
lòng biết ơn
Những biểu hiện của lòng biết ơn tràn ngập căn phòng khi bạn bè và gia đình tụ tập để ăn mừng Lễ Tạ ơn.
sự vui vẻ
Những câu đùa của diễn viên hài mang lại cảm giác nhẹ nhàng cho khán giả, nâng cao tinh thần của họ.
a state of compatibility or coordinated action among people, ideas, or groups
sự bình tĩnh
Thiền và các thực hành chánh niệm có thể thúc đẩy trạng thái bình tĩnh và thanh thản nội tâm.
sự yên tĩnh
Sự yên tĩnh của khu vườn khiến nó trở thành nơi hoàn hảo để thư giãn.
sự tự tin
Thành công của vận động viên trong quá trình tập luyện đã mang lại cho anh sự tự tin cần thiết để đối mặt với cuộc thi sắp tới một cách tự tin.
sự nhẹ nhõm
Cơn bão đã qua, mang lại sự nhẹ nhõm cho những người dân thị trấn lo lắng.
hoài niệm
Xem những bộ phim hoạt hình cũ mang lại một làn sóng hoài niệm về những ngày tháng vô tư của tuổi thơ.
sự hài lòng
Sự hài lòng của anh ấy tăng lên khi anh ấy ổn định trong ngôi nhà mới của mình.