pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Cảm xúc tích cực

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Cảm xúc Tích cực cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
contentedness

the state of being content, satisfied, and at ease with one's current situation or circumstances

sự hài lòng, sự vừa lòng

sự hài lòng, sự vừa lòng

Google Translate
[Danh từ]
serenity

a state of calm and peacefulness, free from stress, anxiety, or disturbance

thanh thản, yên bình

thanh thản, yên bình

Google Translate
[Danh từ]
satisfaction

a feeling of pleasure that one experiences after doing or achieving what one really desired

sự hài lòng, sự thoả mãn

sự hài lòng, sự thoả mãn

Google Translate
[Danh từ]
amusement

a feeling we get when somebody or something is funny and exciting

giải trí, vui vẻ

giải trí, vui vẻ

Google Translate
[Danh từ]
gladness

the feeling of joy, happiness, or pleasure

vui vẻ, hạnh phúc

vui vẻ, hạnh phúc

Google Translate
[Danh từ]
wonderment

the feeling of being amazed, fascinated, or filled with admiration or curiosity about something remarkable or extraordinary

sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ

sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ

Google Translate
[Danh từ]
amazement

a feeling of great wonder, often due to something extraordinary

kinh ngạc, thán phục

kinh ngạc, thán phục

Google Translate
[Danh từ]
anticipation

the act of looking forward to or expecting something with excitement and eagerness

sự chờ đợi

sự chờ đợi

Google Translate
[Danh từ]
delightfulness

the quality of being charming, pleasing, or capable of bringing joy and happiness

sự vui vẻ, sự thú vị

sự vui vẻ, sự thú vị

Google Translate
[Danh từ]
gratefulness

the state of feeling or expressing gratitude and appreciation

sự biết ơn, lòng biết ơn

sự biết ơn, lòng biết ơn

Google Translate
[Danh từ]
lightheartedness

the quality or state of being cheerful, carefree, and free from anxiety

vui vẻ, không lo âu

vui vẻ, không lo âu

Google Translate
[Danh từ]
affection

a feeling of fondness or liking toward someone or something

tình cảm, yêu mến

tình cảm, yêu mến

Google Translate
[Danh từ]
harmony

coexistence in peace and agreement

hài hòa, đồng thuận

hài hòa, đồng thuận

Google Translate
[Danh từ]
fascination

the state of having great interest in something or someone

sự mê hoặc, cuốn hút

sự mê hoặc, cuốn hút

Google Translate
[Danh từ]
calmness

a state of feeling peaceful and relaxed, without being upset or anxious

sự bình tĩnh, sự yên tĩnh

sự bình tĩnh, sự yên tĩnh

Google Translate
[Danh từ]
tranquility

a state of calmness, serenity, and peace, free from disturbance or agitation

sự thanh bình, yên tĩnh

sự thanh bình, yên tĩnh

Google Translate
[Danh từ]
passion

an excessive aspiration or desire for someone or something

đam mê, niềm đam mê

đam mê, niềm đam mê

Google Translate
[Danh từ]
assurance

the state of feeling confident, certain, or self-assured about one's abilities, decisions, or actions

sự đảm bảo, sự tự tin

sự đảm bảo, sự tự tin

Google Translate
[Danh từ]
relief

a feeling of comfort that comes when something annoying or upsetting is gone

sự nhẹ nhõm

sự nhẹ nhõm

Google Translate
[Danh từ]
nostalgia

a warm and wistful emotion of longing or missing past experiences and cherished memories

nỗi nhớ

nỗi nhớ

Google Translate
[Danh từ]
contentment

happiness and satisfaction, particularly with one's life

hài lòng, thỏa mãn

hài lòng, thỏa mãn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek