Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) - Cảm xúc tích cực

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Cảm xúc Tích cực cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
contentedness [Danh từ]
اجرا کردن

sự hài lòng

Ex: The elderly couple radiated a sense of contentedness , having built a lifetime of memories and shared experiences together .

Cặp vợ chồng già tỏa ra cảm giác mãn nguyện, đã xây dựng cả một đời kỷ niệm và trải nghiệm chung bên nhau.

satisfaction [Danh từ]
اجرا کردن

sự hài lòng

Ex: There 's a certain satisfaction in helping others and seeing them succeed .

Có một sự thỏa mãn nhất định trong việc giúp đỡ người khác và nhìn thấy họ thành công.

amusement [Danh từ]
اجرا کردن

sự giải trí

Ex: Watching a comedy show on television provided hours of amusement for the family .

Xem một chương trình hài kịch trên truyền hình đã mang lại nhiều giờ giải trí cho gia đình.

gladness [Danh từ]
اجرا کردن

niềm vui

Ex: The success of the project filled the team with a sense of gladness and accomplishment .

Thành công của dự án đã lấp đầy đội ngũ với cảm giác vui mừng và thành tựu.

amazement [Danh từ]
اجرا کردن

sự ngạc nhiên

Ex: The intricate details of the artwork left the museum visitors in amazement .

Những chi tiết phức tạp của tác phẩm nghệ thuật đã khiến du khách bảo tàng kinh ngạc.

anticipation [Danh từ]
اجرا کردن

sự mong đợi

Ex: Her heart raced in anticipation of the job interview , hoping for a positive outcome .

Trái tim cô đập nhanh trong sự mong đợi buổi phỏng vấn xin việc, hy vọng vào một kết quả tích cực.

gratefulness [Danh từ]
اجرا کردن

lòng biết ơn

Ex: Expressions of gratefulness filled the room as friends and family gathered to celebrate Thanksgiving .

Những biểu hiện của lòng biết ơn tràn ngập căn phòng khi bạn bè và gia đình tụ tập để ăn mừng Lễ Tạ ơn.

lightheartedness [Danh từ]
اجرا کردن

sự vui vẻ

Ex: The comedian 's jokes brought a sense of lightheartedness to the audience , lifting their spirits .

Những câu đùa của diễn viên hài mang lại cảm giác nhẹ nhàng cho khán giả, nâng cao tinh thần của họ.

harmony [Danh từ]
اجرا کردن

a state of compatibility or coordinated action among people, ideas, or groups

Ex: She fosters harmony among colleagues in the office .
calmness [Danh từ]
اجرا کردن

sự bình tĩnh

Ex: Meditation and mindfulness practices can promote a state of inner calmness and serenity .

Thiền và các thực hành chánh niệm có thể thúc đẩy trạng thái bình tĩnh và thanh thản nội tâm.

tranquility [Danh từ]
اجرا کردن

sự yên tĩnh

Ex: The garden 's tranquility made it the perfect spot for relaxation .

Sự yên tĩnh của khu vườn khiến nó trở thành nơi hoàn hảo để thư giãn.

passion [Danh từ]
اجرا کردن

something intensely desired

Ex: Success became her passion .
assurance [Danh từ]
اجرا کردن

sự tự tin

Ex: The athlete 's success in training gave him the assurance needed to tackle the upcoming competition with confidence .

Thành công của vận động viên trong quá trình tập luyện đã mang lại cho anh sự tự tin cần thiết để đối mặt với cuộc thi sắp tới một cách tự tin.

relief [Danh từ]
اجرا کردن

sự nhẹ nhõm

Ex: The storm passed , bringing relief to the worried townspeople .

Cơn bão đã qua, mang lại sự nhẹ nhõm cho những người dân thị trấn lo lắng.

nostalgia [Danh từ]
اجرا کردن

hoài niệm

Ex: Watching old cartoons brought a wave of nostalgia for the carefree days of childhood .

Xem những bộ phim hoạt hình cũ mang lại một làn sóng hoài niệm về những ngày tháng vô tư của tuổi thơ.

contentment [Danh từ]
اجرا کردن

sự hài lòng

Ex: His contentment grew as he settled into his new home .

Sự hài lòng của anh ấy tăng lên khi anh ấy ổn định trong ngôi nhà mới của mình.

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
Kích thước và quy mô Kích thước Trọng lượng và Sự ổn định Tăng số lượng
Giảm số lượng Intensity Thời gian và Thời lượng Không gian và Diện tích
Hình dạng Speed Significance Insignificance
Sức mạnh và Ảnh hưởng Tính độc đáo Sự phổ biến Complexity
Chất Lượng Cao Chất lượng thấp Value Thách thức
Giàu có và Thành công Nghèo đói và thất bại Tuổi tác và Ngoại hình Hình dáng cơ thể
Wellness Năng lực trí tuệ Không có khả năng trí tuệ Đặc điểm tích cực của con người
Đặc điểm tiêu cực của con người Đặc điểm đạo đức Hành vi tài chính Hành vi xã hội
Tính cách nóng nảy Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hương vị và Mùi Kết cấu Âm thanh
Temperature Probability Nỗ lực và Phòng ngừa Ý kiến
Suy nghĩ và Quyết định Khuyến khích và Nản lòng Kiến thức và Thông tin Yêu cầu và đề xuất
Tôn trọng và chấp thuận Hối tiếc và Buồn bã Hành Động Quan Hệ Hành Động và Phản Ứng Vật Lý
Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Tư thế và Vị trí Chuyển động Ra Lệnh và Cấp Quyền
Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói Hiểu và Học Nhận Thức Các Giác Quan Dự đoán
Chạm và giữ Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Thay đổi và Hình thành
Tạo và sản xuất Tổ chức và Thu thập Sở thích và Thói quen Shopping
Tài chính và Tiền tệ Workplace Cuộc sống văn phòng Nghề nghiệp chuyên môn
Nghề nghiệp lao động chân tay Nghề nghiệp Dịch vụ và Hỗ trợ Nghề nghiệp sáng tạo và nghệ thuật House
Human Body Health Thể thao Cuộc thi thể thao
Transportation Society Sự Kiện Xã Hội Động vật
Các phần của thành phố Đồ Ăn và Thức Uống Tình bạn và Thù địch Giới tính và Tình dục
Family Phong cách quan hệ Mối quan hệ lãng mạn Cảm xúc tích cực
Cảm xúc tiêu cực Du lịch và Lữ hành Migration Vật liệu
Pollution Thảm họa Trạng từ bình luận và chắc chắn Phó từ chỉ cách thức
Weather Phó từ chỉ mức độ Trạng từ Thời gian và Tần suất Trạng từ chỉ mục đích và nhấn mạnh
Trạng từ liên kết