pattern

IELTS tổng quát (Band 6-7) - Sự kiện xã hội

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Sự kiện xã hội cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
fair

a charitable event or bazaar where goods are sold to raise money for a specific cause

hội chợ

hội chợ

Google Translate
[Danh từ]
symposium

a conference or meeting where experts discuss a particular topic or set of topics

hội thảo

hội thảo

Google Translate
[Danh từ]
reunion

the act or process of coming together again after being separated

tái hợp

tái hợp

Google Translate
[Danh từ]
feast

a meal with fine food or a large meal for many people celebrating a special event

tiệc

tiệc

Google Translate
[Danh từ]
charity

an organization that helps those in need by giving them money, food, etc.

từ thiện

từ thiện

Google Translate
[Danh từ]
premiere

the first public screening or performance of a movie or play

công chiếu

công chiếu

Google Translate
[Danh từ]
showcase

an event that is intended to emphasize the positive aspects of someone

triển lãm

triển lãm

Google Translate
[Danh từ]
opening night

the first night in which a play is publicly performed or a movie is presented for public view

đêm khai mạc

đêm khai mạc

Google Translate
[Danh từ]
sleepover

an event, typically for children or teenagers, where one or more people stay overnight at the home of a friend, usually for socializing, entertainment, and shared activities

tiệc ngủ

tiệc ngủ

Google Translate
[Danh từ]
bachelor party

a party held for a man by his male friends, who is about to get married

tiệc độc thân

tiệc độc thân

Google Translate
[Danh từ]
memorial

an event held to honor and remember a deceased individual or a significant occurrence

buổi tưởng niệm

buổi tưởng niệm

Google Translate
[Danh từ]
prom

a formal dance or gathering of high school students, typically held at the end of the senior year

prom

prom

Google Translate
[Danh từ]
banquet

a large and formal meal for many people, often for a special event

tiệc

tiệc

Google Translate
[Danh từ]
meetup

an informal gathering or event where people with shared interests come together to network, learn, or socialize

gặp gỡ

gặp gỡ

Google Translate
[Danh từ]
networking event

a gathering where professionals connect, share information, and establish business relationships

sự kiện kết nối

sự kiện kết nối

Google Translate
[Danh từ]
bridal shower

a pre-wedding celebration where guests present gifts to the bride-to-be, traditionally focusing on her upcoming marital life

tiệc cưới cho cô dâu

tiệc cưới cho cô dâu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek