pattern

Thực Phẩm và Đồ Uống - Súp cá và hải sản

Tại đây, bạn sẽ học tên của các loại súp cá và hải sản khác nhau bằng tiếng Anh như "gumbo", "cullen skink" và "súp cua cô".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Foods and Drinks
tuna
[Danh từ]

the meat of a large fish named tuna that lives in warm waters

cá ngừ, thịt cá ngừ

cá ngừ, thịt cá ngừ

LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek