pattern

Chuẩn Bị Thực Phẩm và Đồ Uống - Dụng cụ nấu ăn

Tại đây, bạn sẽ học tên của các thiết bị nấu ăn khác nhau bằng tiếng Anh như "lò vi sóng", "nồi hấp" và "máy nướng bánh mỳ".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Food and Drink Preparation
air fryer

a kitchen appliance that uses hot air circulation to cook food quickly and evenly

nồi chiên không dầu, máy chiên không dầu

nồi chiên không dầu, máy chiên không dầu

Google Translate
[Danh từ]
grill

a flat metal structure used for cooking food over an open fire

vỉ nướng, bếp nướng

vỉ nướng, bếp nướng

Google Translate
[Danh từ]
oven

a box-shaped piece of equipment with a front door that is usually part of a stove, used for baking, cooking, or heating food

lò, bếp

lò, bếp

Google Translate
[Danh từ]
brazier

a big metal container for burning coal or charcoal to keep people warm outdoors

lò than, bếp nướng

lò than, bếp nướng

Google Translate
[Danh từ]
convection oven

an oven in which hot air moves around, using its fan, to heat all sides of the food inside

lò nướng đối lưu, lò nướng quạt

lò nướng đối lưu, lò nướng quạt

Google Translate
[Danh từ]
cooker

an appliance shaped like a box that is used for heating or cooking food by putting food on top or inside the appliance

bếp, bếp nấu

bếp, bếp nấu

Google Translate
[Danh từ]
steamer

a container with small holes used for cooking food in steam by putting it over a saucepan of boiling water

nồi hấp, hấp

nồi hấp, hấp

Google Translate
[Danh từ]
hibachi

a traditional Japanese grill, often using charcoal, for cooking small pieces of food

hibachi

hibachi

Google Translate
[Danh từ]
hot plate

a portable electric appliance used for cooking or heating food and liquids

bếp nóng, bếp điện di động

bếp nóng, bếp điện di động

Google Translate
[Danh từ]
mess kit

a compact set of eating utensils, usually used by soldiers or campers

bộ đồ ăn, bộ dụng cụ ăn uống

bộ đồ ăn, bộ dụng cụ ăn uống

Google Translate
[Danh từ]
microwave oven

a kitchen appliance that instead of heat, uses electromagnetic waves to quickly cook or heat food

lò vi sóng, lò vi sóng

lò vi sóng, lò vi sóng

Google Translate
[Danh từ]
pressure cooker

a pot that has a tight lid and can quickly cook food using high-pressure steam

nồi áp suất, nồi nấu áp suất

nồi áp suất, nồi nấu áp suất

Google Translate
[Danh từ]
rotisserie

a piece of cooking equipment with a metal stick on which meat is spun

lò nướng xoay, máy quay thịt

lò nướng xoay, máy quay thịt

Google Translate
[Danh từ]
slow cooker

an electric appliance which is used for cooking meat or vegetables at a low temperature in liquid

nồi nấu chậm, máy nấu chậm

nồi nấu chậm, máy nấu chậm

Google Translate
[Danh từ]
stove

a box-shaped equipment used for cooking or heating food by either putting it inside or on top of the equipment

bếp, lò nướng

bếp, lò nướng

Google Translate
[Danh từ]
tandoor

a cylindrical oven, often made of clay or metal, commonly used in South Asian and Middle Eastern cuisine for baking bread

tandoor, lò nướng tandoor

tandoor, lò nướng tandoor

Google Translate
[Danh từ]
toaster oven

an electrical appliance, designed like a small oven that can function as an oven or a toaster

lò nướng bánh mì, toaster oven

lò nướng bánh mì, toaster oven

Google Translate
[Danh từ]
toaster

an electronic device used in the kitchen to make toast

máy nướng bánh mì, máy làm bánh mì

máy nướng bánh mì, máy làm bánh mì

Google Translate
[Danh từ]
waffle iron

a kitchen appliance used to cook waffle batter between two hot plates, creating crispy, grid-patterned waffles

cái khuôn làm bánh waffle, máy làm bánh waffle

cái khuôn làm bánh waffle, máy làm bánh waffle

Google Translate
[Danh từ]
rice cooker

a kitchen appliance for automatic rice cooking

nồi cơm điện, máy nấu cơm

nồi cơm điện, máy nấu cơm

Google Translate
[Danh từ]
grinder

a machine used for crushing or breaking food such as pepper, coffee, etc. into powder or very small pieces

máy xay, máy nghiền

máy xay, máy nghiền

Google Translate
[Danh từ]
meat grinder

a machine that cuts meat into very small pieces

máy xay thịt, máy nghiền thịt

máy xay thịt, máy nghiền thịt

Google Translate
[Danh từ]
electric mixer

a kitchen appliance that is used for mixing, beating, and whisking ingredients in food preparation

máy trộn điện, máy đánh trứng điện

máy trộn điện, máy đánh trứng điện

Google Translate
[Danh từ]
meat slicer

a kitchen appliance used for slicing meat or other foods into thin, even slices.

máy cắt thịt, máy thái thịt

máy cắt thịt, máy thái thịt

Google Translate
[Danh từ]
pie iron

a handheld camping cooking tool for making toasted sandwiches or pies over an open flame.

sắt bánh pie, dụng cụ làm bánh sandwich

sắt bánh pie, dụng cụ làm bánh sandwich

Google Translate
[Danh từ]
burr mill

a type of coffee grinder that uses burrs to crush coffee beans into consistent particle sizes for brewing

máy xay cà phê burr, máy xay cà phê loại burr

máy xay cà phê burr, máy xay cà phê loại burr

Google Translate
[Danh từ]
broiler

the part of a stove used for cooking under direct heat

vỉ nướng, broiler

vỉ nướng, broiler

Google Translate
[Danh từ]
fryer

a kitchen appliance used for deep frying food items by immersing them in hot oil or fat

nồi chiên

nồi chiên

Google Translate
[Danh từ]
Remoska

an electric table-top cooker that uses radiant heat from the lid and sides to cook food

Remoska, nồi điện để bàn

Remoska, nồi điện để bàn

Google Translate
[Danh từ]
range

a piece of equipment used for cooking or heating food that contains an oven

bếp, lò nướng

bếp, lò nướng

Google Translate
[Danh từ]
bratt pan

a large, shallow, tilting skillet used for cooking large quantities of food, typically in commercial kitchens

chảo lớn, khay nướng

chảo lớn, khay nướng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek