pattern

Chuẩn Bị Thực Phẩm và Đồ Uống - nướng bánh mì

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến nướng bánh mì như "nhào", "men" và "glazed".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Food and Drink Preparation
baking

the act of making food without using direct flame

nướng, làm bánh

nướng, làm bánh

Google Translate
[Danh từ]
to aerate

to introduce air into a substance, typically a liquid or soil, to improve its texture, taste, or overall quality

khí hóa, làm thoáng khí

khí hóa, làm thoáng khí

Google Translate
[Động từ]
aeration

the process of incorporating air into ingredients to create a light and fluffy texture in baked goods or desserts

khí hóa, kết hợp không khí

khí hóa, kết hợp không khí

Google Translate
[Danh từ]
baker's dozen

a group consisting of thirteen things or people

tuần lễ thợ bánh, nhóm mười ba

tuần lễ thợ bánh, nhóm mười ba

Google Translate
[Danh từ]
baking powder

a white powder that is used in baking products in order to make them rise and light

bột nở, bột làm bánh

bột nở, bột làm bánh

Google Translate
[Danh từ]
bicarbonate of soda

a chemical compound used in cooking to help doughs and batters rise, as well as for cleaning and medicinal purposes

bicarbonat natri, bột nở

bicarbonat natri, bột nở

Google Translate
[Danh từ]
to bloom

to allow a food ingredient, such as gelatin or yeast, to absorb liquid and soften or expand

nở, hấp thụ

nở, hấp thụ

Google Translate
[Động từ]
to caramelize

to heat sugar or other foods until it becomes a golden brown color and develops a rich flavor and aroma

kho caramel, nấu đường

kho caramel, nấu đường

Google Translate
[Động từ]
coating consistency

the thickness or texture of a coating, typically used to describe the desired thickness or texture of a coating on food items

độ đặc của lớp phủ, độ dày của lớp phủ

độ đặc của lớp phủ, độ dày của lớp phủ

Google Translate
[Danh từ]
confectioners' sugar

a finely ground sugar that is commonly used in baking and confectionery

đường bột, đường mịn

đường bột, đường mịn

Google Translate
[Danh từ]
cream of tartar

a powdery acidic substance used in cooking and baking to stabilize whipped egg whites and as a leavening agent

kem tartar, tartar

kem tartar, tartar

Google Translate
[Danh từ]
curdling

the separation of a liquid into solid curds and liquid whey, often caused by acidity or heat

đông lại, co lại

đông lại, co lại

Google Translate
[Danh từ]
to dust

to lightly coat something with a fine substance, often for seasoning or flavoring

rắc, phủ một lớp mỏng

rắc, phủ một lớp mỏng

Google Translate
[Động từ]
to dredge

to coat or cover food, typically with flour or breadcrumbs, before cooking

tẩm bột, lăn bột

tẩm bột, lăn bột

Google Translate
[Động từ]
to glaze

to cover something with a sweet and often shiny coating

phết lớp glazes, bao phủ

phết lớp glazes, bao phủ

Google Translate
[Động từ]
to grease

to apply a layer of grease or fat onto a surface, usually to prevent sticking or to provide lubrication

bôi mỡ, thoa dầu

bôi mỡ, thoa dầu

Google Translate
[Động từ]
hard ball stage

a specific temperature reached during candy making where sugar syrup forms a hard, flexible ball when dropped into cold water

[Cụm từ]
soft ball stage

a specific temperature reached during candy making where sugar syrup forms a soft, pliable ball when dropped into cold water and squeezed between the fingers

[Cụm từ]
hard crack stage

a specific temperature reached during candy making where sugar syrup hardens to a brittle texture when cooled

[Cụm từ]
soft crack stage

a specific temperature reached during candy making where sugar syrup forms a pliable and slightly sticky texture when cooled

[Cụm từ]
ribbon stage

a thick and pale mixture that holds its shape when drizzled from a whisk or beaters, resembling a ribbon

ruy băng, giai đoạn ruy băng

ruy băng, giai đoạn ruy băng

Google Translate
[Danh từ]
soft peak

a stage in whisking or beating egg whites or cream where the mixture holds its shape but the peaks curl over gently when the whisk or beaters are lifted

đỉnh mềm, đỉnh nhẹ

đỉnh mềm, đỉnh nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
stiff peak

a stage in whisking or beating egg whites or cream where the mixture holds its shape and the peaks stand straight up when the whisk or beaters are lifted

đỉnh cứng, đỉnh chắc

đỉnh cứng, đỉnh chắc

Google Translate
[Danh từ]
to knead

to form and press dough or wet clay with the hands

nhồi, nhào

nhồi, nhào

Google Translate
[Động từ]
to prove

to allow a dough or yeast mixture to ferment or rest, causing it to rise or expand before baking

ủ, bột nở

ủ, bột nở

Google Translate
[Động từ]
to rub in

to combine fats and dry ingredients, typically flour, using a rubbing motion with the fingers or a pastry blender

xoa, trộn

xoa, trộn

Google Translate
[Động từ]
to scald

to heat a liquid, especially milk or water until it boils or gets close to that degree

đun sôi, tăng nhiệt

đun sôi, tăng nhiệt

Google Translate
[Động từ]
slurry

a mixture consisting of a liquid and solid particles suspended within it

hỗn hợp, bùn

hỗn hợp, bùn

Google Translate
[Danh từ]
to steep

to soak or immerse something in a liquid to extract flavors

ngâm, nhúng

ngâm, nhúng

Google Translate
[Động từ]
to whisk

to beat or mix rapidly, typically with a utensil such as a whisk

đánh, trộn

đánh, trộn

Google Translate
[Động từ]
to crust

to form a hard outer layer or covering on the surface of something, often as a result of baking, drying, or cooling

hình thành lớp vỏ, bao phủ bằng lớp vỏ

hình thành lớp vỏ, bao phủ bằng lớp vỏ

Google Translate
[Động từ]
crusty

(of food) having a hard or crisp covering or outer layer

giòn, vỏ giòn

giòn, vỏ giòn

Google Translate
[Tính từ]
dough

a thick mixture of flour, liquid and sometimes yeast that is baked into bread or pastry

bột, bột làm bánh

bột, bột làm bánh

Google Translate
[Danh từ]
to leaven

to add a substance, such as yeast, to dough or batter, causing it to rise and become lighter during the baking process

làm nở, lên men

làm nở, lên men

Google Translate
[Động từ]
poppy seed

a tiny, oil-rich seed derived from the poppy plant, commonly used as a culinary ingredient and for their nutty flavor

hạt cây anh túc, hạt poppy

hạt cây anh túc, hạt poppy

Google Translate
[Danh từ]
to rise

(of dough) to increase in volume, become lighter, and develop a fluffy texture

nở, tăng

nở, tăng

Google Translate
[Động từ]
unleavened

bread or dough that has not been allowed to rise through the use of a leavening agent like yeast, resulting in a dense and flat texture

không nở, không có men

không nở, không có men

Google Translate
[Tính từ]
yeast

a type of fungus capable of converting sugar into alcohol and carbon dioxide, used in making alcoholic drinks and bread swell

men, bột nở

men, bột nở

Google Translate
[Danh từ]
bread board

a flat surface, usually made of wood, specifically designed for slicing bread

thớt bánh mì, bàn cắt bánh mì

thớt bánh mì, bàn cắt bánh mì

Google Translate
[Danh từ]
breadbasket

a container or vessel used for holding or serving bread

rổ bánh mì, thùng bánh mì

rổ bánh mì, thùng bánh mì

Google Translate
[Danh từ]
bread maker

a person who makes bread, either professionally or as a hobby

người làm bánh mì, thợ làm bánh mì

người làm bánh mì, thợ làm bánh mì

Google Translate
[Danh từ]
breadbox

a container, often made of wood, metal, or plastic, used for storing bread

hộp bánh, hộp đựng bánh mì

hộp bánh, hộp đựng bánh mì

Google Translate
[Danh từ]
glazed

(of foods) coated with a smooth, shiny, or glossy layer, often made from ingredients such as sugar, honey, or syrup

được tráng, lớp phủ

được tráng, lớp phủ

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek