pattern

Chuẩn Bị Thực Phẩm và Đồ Uống - Phương pháp nấu nhiệt ướt

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các phương pháp nấu bằng nhiệt ướt như "đun sôi", "hầm" và "săn trộm".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Food and Drink Preparation
to baste

to pour fat, juices, or other liquid over the surface of food, such as meat or vegetables, while it is cooking

rưới, phết

rưới, phết

Google Translate
[Động từ]
to boil

to cook food in very hot water

đun sôi, luộc

đun sôi, luộc

Google Translate
[Động từ]
to blanch

to briefly immerse food in boiling water, often followed by rapid cooling, to preserve color, remove skin, or prepare for freezing

chần, luộc sơ

chần, luộc sơ

Google Translate
[Động từ]
to braise

to cook food at a low temperature with a small amount of liquid in a closed container

ninh, hầm

ninh, hầm

Google Translate
[Động từ]
to coddle

to cook something gently in water just below boiling point

nấu nhẹ, luộc nhẹ

nấu nhẹ, luộc nhẹ

Google Translate
[Động từ]
to infuse

to soak something in liquid in order to get the flavor of it

thấm, ngâm

thấm, ngâm

Google Translate
[Động từ]
to poach

to cook food, especially fish, in a small amount of boiling water or another liquid

luộc, nấu

luộc, nấu

Google Translate
[Động từ]
to pressure-cook

to prepare food by cooking it in a sealed pot under high pressure

nấu áp suất, nấu trong nồi áp suất

nấu áp suất, nấu trong nồi áp suất

Google Translate
[Động từ]
to simmer

to cook something at a temperature just below boiling, allowing it to bubble gently

ninh, nấu ở lửa nhỏ

ninh, nấu ở lửa nhỏ

Google Translate
[Động từ]
to steam

to cook using the steam of boiling water

hấp, nấu bằng hơi

hấp, nấu bằng hơi

Google Translate
[Động từ]
to steep

to soak or immerse something in a liquid to extract flavors

ngâm, nhúng

ngâm, nhúng

Google Translate
[Động từ]
to stew

to cook something at a low temperature in liquid in a closed container

hầm, nấu trên lửa nhỏ

hầm, nấu trên lửa nhỏ

Google Translate
[Động từ]
al dente

(of food, particularly pasta) cooked just enough to still have a firm texture when bitten into, without being overly soft or mushy

al dente, cooked just right

al dente, cooked just right

Google Translate
[Tính từ]
bain-marie

a container of hot water used for slow cooking or keeping food warm

bain-marie, bồn nước nóng

bain-marie, bồn nước nóng

Google Translate
[Danh từ]
red cooking

a Chinese cooking technique that involves simmering meat in a flavored liquid until it becomes tender and develops a rich red color

nấu ăn đỏ, nấu đỏ

nấu ăn đỏ, nấu đỏ

Google Translate
[Danh từ]
confit

a cooking technique that involves slow cooking meat in fat at a low temperature, resulting in tender and flavorful meat

confit

confit

Google Translate
[Danh từ]
to jug

to cook something slowly in a large, cylindrical container made from clay, over low heat

nấu từ từ, nấu lửa nhỏ

nấu từ từ, nấu lửa nhỏ

Google Translate
[Động từ]
to reduce

to simmer a liquid until it thickens and intensifies in flavor through evaporation

giảm, tinh chất

giảm, tinh chất

Google Translate
[Động từ]
to render

to subject animal fat to heat, causing it to liquefy and allowing impurities to separate

chảy, tách

chảy, tách

Google Translate
[Động từ]
to boil down

to cook something slowly until there is only a small amount of liquid left

nấu cô đặc, nấu

nấu cô đặc, nấu

Google Translate
[Động từ]
to clarify

to make a liquid clear or pure by removing suspended matter or impurities

làm trong, tinh khiết hóa

làm trong, tinh khiết hóa

Google Translate
[Động từ]
to parboil

to partly boil food, especially vegetables

vùi sơ, luộc sơ

vùi sơ, luộc sơ

Google Translate
[Động từ]
to scald

to heat a liquid, especially milk or water until it boils or gets close to that degree

đun sôi, tăng nhiệt

đun sôi, tăng nhiệt

Google Translate
[Động từ]
to water down

to make something less strong by adding water to it

pha loãng, giảm bớt

pha loãng, giảm bớt

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek