pattern

Chuẩn Bị Thực Phẩm và Đồ Uống - Chuẩn bị đồ uống

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến việc pha chế đồ uống như "brew", "fermentation" và "kettle".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Food and Drink Preparation
to brew

to make a drink, such as tea or coffee, or soup by soaking ingredients in hot water

pha, nấu

pha, nấu

Google Translate
[Động từ]
grounds

the settled particles that collect at the bottom of a liquid, such as coffee or tea

bã, cặn

bã, cặn

Google Translate
[Danh từ]
to percolate

to brew coffee by passing hot water through the grounds, typically in a percolator

lọc qua, tráng

lọc qua, tráng

Google Translate
[Động từ]
to put the kettle on

to start boiling water in a kettle, typically to make tea or coffee

[Cụm từ]
tea bag

a small bag or sachet containing tea leaves or herbal ingredients used to steep in hot water for brewing tea

túi trà, gói trà

túi trà, gói trà

Google Translate
[Danh từ]
tea leaf

dried leaves of the tea plant used to brew tea

lá trà, trà rời

lá trà, trà rời

Google Translate
[Danh từ]
brewer

a person who is skilled in creating and fermenting beer

người nấu bia, người sản xuất bia

người nấu bia, người sản xuất bia

Google Translate
[Danh từ]
brewery

a place where beer is produced

nhà máy bia, xưởng bia

nhà máy bia, xưởng bia

Google Translate
[Danh từ]
draught

a serving of a drink, such as beer, from a cask or keg rather than a bottle or can

bia tươi, bia keg

bia tươi, bia keg

Google Translate
[Danh từ]
to freshen

to refill or top up someone's glass with more of the same beverage they were having

đổ thêm, nạp thêm

đổ thêm, nạp thêm

Google Translate
[Động từ]
head

the bubbly layer that forms on the surface of certain drinks, such as beer or other carbonated beverages

bọt, đầu

bọt, đầu

Google Translate
[Danh từ]
mash

a mixture of food ingredients, typically cooked, that have been crushed or beaten together until they form a smooth texture

mền, hỗn hợp

mền, hỗn hợp

Google Translate
[Danh từ]
microbrewery

a small-scale brewery that produces limited quantities of craft beer, focusing on quality and innovation

lò bia vi mô, nhà máy bia thủ công

lò bia vi mô, nhà máy bia thủ công

Google Translate
[Danh từ]
draught beer

a type of beer that is served from a keg or a cask and dispensed through a tap or a faucet

bia tươi, bia vòi

bia tươi, bia vòi

Google Translate
[Danh từ]
winemaking

the process and science of producing wine, encompassing grape cultivation, harvesting, fermentation, aging, blending, and bottling

làm rượu, sản xuất rượu

làm rượu, sản xuất rượu

Google Translate
[Danh từ]
winery

a place where wine is made and usually stored

nhà máy rượu, vườn nho

nhà máy rượu, vườn nho

Google Translate
[Danh từ]
fermentation

the process by which microorganisms convert carbohydrates into alcohol, acids, or gases

lên men

lên men

Google Translate
[Danh từ]
cezve

a small pot used for brewing coffee, often associated with Middle Eastern and Turkish coffee traditions

cezve, nồi pha cà phê

cezve, nồi pha cà phê

Google Translate
[Danh từ]
dallah

a decorative Arabic coffee pot for brewing and serving Arabic coffee

dallah, bình cà phê Ả Rập

dallah, bình cà phê Ả Rập

Google Translate
[Danh từ]
jebena

a traditional Ethiopian coffee pot used for brewing and serving coffee

jebena, nồi pha cà phê Ethiopia

jebena, nồi pha cà phê Ethiopia

Google Translate
[Danh từ]
espresso machine

a machine that brews coffee by forcing water near boiling point through ground coffee and a filter to produce a thick, concentrated coffee called espresso

máy pha espresso, máy pha cà phê espresso

máy pha espresso, máy pha cà phê espresso

Google Translate
[Danh từ]
wine cooler

a refrigeration unit designed specifically to store and chill wine bottles at the optimal temperature

máy làm lạnh rượu, tủ lạnh rượu

máy làm lạnh rượu, tủ lạnh rượu

Google Translate
[Danh từ]
coffee maker

a machine used for making coffee

máy pha cà phê, thiết bị pha cà phê

máy pha cà phê, thiết bị pha cà phê

Google Translate
[Danh từ]
kettle

a container with a handle, lid, and spout that is used for boiling water

ấm nước, nồi

ấm nước, nồi

Google Translate
[Danh từ]
water dispenser

a device or appliance that provides a convenient source of drinking water

máy lọc nước, bình nước

máy lọc nước, bình nước

Google Translate
[Danh từ]
water boiler

a device or appliance that heats water for various purposes

nồi nước, máy đun nước

nồi nước, máy đun nước

Google Translate
[Danh từ]
moka pot

a stovetop coffee maker that brews coffee by passing hot water through coffee grounds under pressure

moka pot, máy pha cà phê moka

moka pot, máy pha cà phê moka

Google Translate
[Danh từ]
samovar

a metal urn used to heat and boil water for making tea, commonly found in Russia and other countries

samovar, ấm đun nước bằng kim loại

samovar, ấm đun nước bằng kim loại

Google Translate
[Danh từ]
teapot

a container with a handle, lid, and spout for brewing and serving tea

ấm trà

ấm trà

Google Translate
[Danh từ]
cafetiere

a coffee maker that brews coffee by steeping ground beans in hot water and separating the coffee from the grounds using a plunger and filter

bình pha cà phê, pháp tách cà phê

bình pha cà phê, pháp tách cà phê

Google Translate
[Danh từ]
magnum

a large-sized bottle for wine or other alcoholic beverages, holding 1.5 liters

magnum

magnum

Google Translate
[Danh từ]
jeroboam

a large-sized bottle used for storing and serving wine or other alcoholic beverages, typically containing 3 liters

jeroboam

jeroboam

Google Translate
[Danh từ]
rehoboam

a large wine or champagne bottle size, typically holding 4.5 liters or equivalent to 6 regular wine bottles or 6 liters of champagne

rehoboam

rehoboam

Google Translate
[Danh từ]
methuselah

a large wine or champagne bottle size, typically holding 6 liters or equivalent to 8 regular wine bottles or 8 liters of champagne

methuselah, chai methuselah

methuselah, chai methuselah

Google Translate
[Danh từ]
salmanazar

a large wine or champagne bottle size, typically holding 9 liters or equivalent to 12 regular wine bottles or 12 liters of champagne

salmanazar, chai lớn 9 lít

salmanazar, chai lớn 9 lít

Google Translate
[Danh từ]
balthazar

a large wine or champagne bottle size, typically holding 12 liters or equivalent to 16 regular wine bottles or 16 liters of champagne

balthazar, balthazar (chai rượu)

balthazar, balthazar (chai rượu)

Google Translate
[Danh từ]
nebuchadnezzar

an extra-large bottle for wine or other alcoholic drinks, holding around 15 liters or 20 standard bottles

nebuchadnezzar

nebuchadnezzar

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek