pattern

Chuẩn Bị Thực Phẩm và Đồ Uống - Đồ dùng phẳng và dao kéo

Tại đây, bạn sẽ tìm hiểu tên của các loại đồ dùng bằng phẳng và dao kéo khác nhau bằng tiếng Anh như "đũa", "muỗng cà phê" và "nĩa nước xốt".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Food and Drink Preparation
knife

a sharp blade with a handle that is used for cutting or as a weapon

dao

dao

Google Translate
[Danh từ]
butter knife

a blunt knife with a rounded end, used for spreading butter

dao phết bơ, dao bơ

dao phết bơ, dao bơ

Google Translate
[Danh từ]
fish knife

a knife having a broad blade with a blunt edge that is used for serving or eating fish

dao cá, dao dùng để phục vụ cá

dao cá, dao dùng để phục vụ cá

Google Translate
[Danh từ]
steak knife

a specialized table knife with a sharp serrated edge designed to easily cut through cooked meat, especially steak

dao steak, dao cắt thịt

dao steak, dao cắt thịt

Google Translate
[Danh từ]
table knife

a non-serrated knife with a rounded tip, used for cutting and eating food at the dining table

dao bàn, dao ăn

dao bàn, dao ăn

Google Translate
[Danh từ]
carving knife

a sharp knife with a long blade that is used to cut cooked meat

dao thái, dao cắt thịt

dao thái, dao cắt thịt

Google Translate
[Danh từ]
chopper

a kitchen tool used to chop or mince food into smaller pieces, such as onions, herbs, nuts, or vegetables

dao, máy xay

dao, máy xay

Google Translate
[Danh từ]
cleaver

a large, heavy knife with a wide and rectangular blade that is typically used for chopping and slicing through meat and bones

dao chặt, dao lớn

dao chặt, dao lớn

Google Translate
[Danh từ]
fork

an object with a handle and three or four sharp points that we use for picking up and eating food

cái nĩa

cái nĩa

Google Translate
[Danh từ]
toasting fork

a long-handled fork, typically made of metal, that is used for toasting bread, marshmallows, or other food items over an open flame, such as a fire or a campfire

dĩa nướng, dĩa nướng bánh mì

dĩa nướng, dĩa nướng bánh mì

Google Translate
[Danh từ]
carving fork

a long, two-pronged fork designed to hold meat or poultry in place while it is being carved, often with a handle that is easy to grip and a sharp point to pierce the meat

dĩa cắt thịt, dĩa tách thịt

dĩa cắt thịt, dĩa tách thịt

Google Translate
[Danh từ]
salad fork

a smaller fork with shorter, thinner tines used for eating salads or other light dishes

dĩa xà lách, dĩa nhỏ

dĩa xà lách, dĩa nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
dinner fork

a utensil with multiple tines used for eating solid food items, typically used during the main course of a meal

dĩa ăn tối, dĩa bàn ăn

dĩa ăn tối, dĩa bàn ăn

Google Translate
[Danh từ]
spoon

an object that has a handle with a shallow bowl at one end that is used for eating, serving, or stirring food

thìa, thìa ăn

thìa, thìa ăn

Google Translate
[Danh từ]
slotted spoon

‌a spoon of a large size with holes, used for separating solid pieces of food from liquid

thìa lỗ, thiến múc lỗ

thìa lỗ, thiến múc lỗ

Google Translate
[Danh từ]
soup spoon

a round-bowled spoon designed for eating soup or similar liquid dishes

thìa canh, thìa súp

thìa canh, thìa súp

Google Translate
[Danh từ]
tablespoon

a spoon of a large size which is used for serving food

thìa, thìa ăn

thìa, thìa ăn

Google Translate
[Danh từ]
teaspoon

a small spoon used for adding sugar to tea or coffee and stirring it

thìa, thìa nhỏ

thìa, thìa nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
wooden spoon

a spoon that is made of wood

thìa gỗ

thìa gỗ

Google Translate
[Danh từ]
straw

a thin tube made of plastic, glass, etc. for sucking drinks

ống hút, ống

ống hút, ống

Google Translate
[Danh từ]
flatware

eating tools such as spoons, forks, and knives

đồ ăn, dụng cụ ăn uống

đồ ăn, dụng cụ ăn uống

Google Translate
[Danh từ]
chopstick

one of the two thin, typically wooden sticks, used particularly by people of China, Japan, etc., to eat food

đũa, đũa ăn

đũa, đũa ăn

Google Translate
[Danh từ]
ladle

a type of large spoon with a long handle and a deep bowl, particularly used for serving liquid food

muỗng, múc

muỗng, múc

Google Translate
[Danh từ]
splayd

a type of utensil that combines the features of a spoon, knife, and fork into a single piece of cutlery, typically made of stainless steel

splayd

splayd

Google Translate
[Danh từ]
cake and pie server

a utensil used to cut and serve slices of cakes and pies

thìa bánh và bánh, dụng cụ cắt và phục vụ bánh và bánh

thìa bánh và bánh, dụng cụ cắt và phục vụ bánh và bánh

Google Translate
[Danh từ]
spork

a hybrid utensil that combines the features of a spoon and a fork in one tool

spork, thìa-nĩa

spork, thìa-nĩa

Google Translate
[Danh từ]
caviar spoon

a small, specialized spoon used to serve caviar or other delicate foods

muỗng caviar, muỗng để phục vụ caviar

muỗng caviar, muỗng để phục vụ caviar

Google Translate
[Danh từ]
scoop

a type of spoon used for scooping or serving ice cream, mashed potatoes, or other soft foods

muỗng, thìa

muỗng, thìa

Google Translate
[Danh từ]
sugar spoon

a small spoon typically used for scooping and serving sugar, often characterized by its small size and narrow bowl

muỗng đường, muỗng nhỏ

muỗng đường, muỗng nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
tongs

a kitchen utensil with two bars that when pushed one can lift small items

kẹp, cái kẹp

kẹp, cái kẹp

Google Translate
[Danh từ]
toffee hammer

a small hammer that is used for breaking apart sheets or slabs of toffee or other hard candy into smaller, bite-sized pieces

búa toffee, búa gãy kẹo cứng

búa toffee, búa gãy kẹo cứng

Google Translate
[Danh từ]
grapefruit knife

a small, specialized knife used to cut and section grapefruits or other citrus fruits

dao cắt bưởi, dao cho trái cây họ cam quýt

dao cắt bưởi, dao cho trái cây họ cam quýt

Google Translate
[Danh từ]
skewer

a long wooden or metal stick that is inserted into pieces of food, especially meat, to hold them together while being cooked

xiên, que

xiên, que

Google Translate
[Danh từ]
toothpick

a thin stick or plastic rod used for removing food debris from teeth, picking up small items, or as a tool in cooking or crafting

tăm, que tăm

tăm, que tăm

Google Translate
[Danh từ]
cocktail stick

‌a small pointy wooden stick on which small items of food such as cherries, olives, etc. are served

que xiên, tăm

que xiên, tăm

Google Translate
[Danh từ]
sujeo

a set of utensils used for eating Korean cuisine, including rice and soup

bộ đồ ăn, đồ dụng cụ ăn Hàn Quốc

bộ đồ ăn, đồ dụng cụ ăn Hàn Quốc

Google Translate
[Danh từ]
food pusher

a small tool used to push food onto a fork or spoon, typically featuring a flat end for pushing and a curved end for scooping

công cụ đẩy thức ăn, dụng cụ đẩy thức ăn

công cụ đẩy thức ăn, dụng cụ đẩy thức ăn

Google Translate
[Danh từ]
pastry fork

a small fork with three or four tines, designed for use in cutting and serving pastries, cakes, and other desserts

dĩa làm bánh, dĩa tráng miệng

dĩa làm bánh, dĩa tráng miệng

Google Translate
[Danh từ]
crab cracker

a specialized tool used to crack the hard shell of crabs or other shellfish to make it easier to access the meat inside

kẹp ghẹ, dụng cụ mở ghẹ

kẹp ghẹ, dụng cụ mở ghẹ

Google Translate
[Danh từ]
crab fork

a small fork, typically with narrow and pointed tines, used for extracting meat from crab shells or other shellfish

dĩa cua, dĩa cho hải sản

dĩa cua, dĩa cho hải sản

Google Translate
[Danh từ]
fondue fork

a long-handled fork used to dip bread, fruit, or other foods into a pot of melted cheese, chocolate, or other similar dip

dĩa fondue, dĩa dùng để fondue

dĩa fondue, dĩa dùng để fondue

Google Translate
[Danh từ]
grapefruit spoon

a small, specialized spoon with a serrated edge used to scoop out the flesh of grapefruits or other citrus fruits

thìa bưởi, thìa răng cưa cho trái cây họ cam

thìa bưởi, thìa răng cưa cho trái cây họ cam

Google Translate
[Danh từ]
lobster pick

a small, specialized tool used to remove the meat from the shell of a lobster or other shellfish

dụng cụ lấy thịt tôm hùm, công cụ tách thịt tôm hùm

dụng cụ lấy thịt tôm hùm, công cụ tách thịt tôm hùm

Google Translate
[Danh từ]
snail tongs

a specialized utensil designed for holding and extracting snails from their shells

kẹp ốc, kẹp ốc sên

kẹp ốc, kẹp ốc sên

Google Translate
[Danh từ]
nutcracker

a kitchen tool used to crack open the shells of nuts, such as walnuts, pecans, or hazelnuts, in order to remove the edible kernel inside

cái mở hạt, cái nứt hạt

cái mở hạt, cái nứt hạt

Google Translate
[Danh từ]
sugar tongs

specialized tongs that are used for picking up and serving sugar cubes

kẹp đường, thìa kẹp đường

kẹp đường, thìa kẹp đường

Google Translate
[Danh từ]
asparagus tongs

a specialized kitchen tool designed to serve asparagus spears by grasping them securely

kẹp măng tây, dĩa phục vụ măng tây

kẹp măng tây, dĩa phục vụ măng tây

Google Translate
[Danh từ]
honey dipper

a kitchen utensil typically made of wood with a spiral or grooved design, used to drizzle honey onto food or beverages

muỗng mật ong, dụng cụ phết mật ong

muỗng mật ong, dụng cụ phết mật ong

Google Translate
[Danh từ]
meat claws

handheld kitchen tools that resemble bear claws and are used for shredding and handling large cuts of meat, such as pulled pork or brisket

vuốt thịt, gai thịt

vuốt thịt, gai thịt

Google Translate
[Danh từ]
Chinese spoon

a small, shallow spoon with a flat edge and a deep, rounded bowl, typically used for drinking soup or serving small portions of food in Chinese cuisine

thìa Trung Quốc, thìa súp

thìa Trung Quốc, thìa súp

Google Translate
[Danh từ]
coffee spoon

a small spoon typically used for stirring sugar or cream into coffee or other hot beverages

thìa cà phê, muỗng cà phê

thìa cà phê, muỗng cà phê

Google Translate
[Danh từ]
dessert spoon

a medium-sized spoon designed for eating dessert

thìa tráng miệng, thìa ăn tráng miệng

thìa tráng miệng, thìa ăn tráng miệng

Google Translate
[Danh từ]
pancake turner

a kitchen tool used to flip or turn pancakes, eggs, burgers, and other foods while cooking on a griddle or frying pan

dụng cụ lật bánh pancake, thìa lật bánh

dụng cụ lật bánh pancake, thìa lật bánh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek