pattern

Chuẩn Bị Thực Phẩm và Đồ Uống - Phương pháp nấu cơ học

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các phương pháp nấu ăn cơ học như "julienne", "mill" và "blend".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Food and Drink Preparation
to beat

to repeatedly mix something using a spoon, fork, etc.

đánh, trộn

đánh, trộn

Google Translate
[Động từ]
to blend

to combine different substances together

pha trộn, kết hợp

pha trộn, kết hợp

Google Translate
[Động từ]
to blitz

to blend or process food quickly and thoroughly in a blender, food processor, or similar appliance until smooth or finely chopped

xay nhuyễn, trộn nhanh

xay nhuyễn, trộn nhanh

Google Translate
[Động từ]
to bone

to remove the bones from meat, fish, or poultry, often to make it easier to cook or eat

tách xương, làm sạch xương

tách xương, làm sạch xương

Google Translate
[Động từ]
to butcher

to kill and prepare animals, typically for food

giết mổ, chế biến

giết mổ, chế biến

Google Translate
[Động từ]
to butter

to spread a smooth, creamy substance on something, usually using a knife

bôi bơ, phết bơ

bôi bơ, phết bơ

Google Translate
[Động từ]
to carve

to cut a piece of cooked meat into smaller pieces

cắt, thái

cắt, thái

Google Translate
[Động từ]
chiffonade

a technique in which herbs or leafy vegetables are finely sliced or shredded into thin, ribbon-like strips

chiffonade, cắt sợi mỏng

chiffonade, cắt sợi mỏng

Google Translate
[Danh từ]
to chip

to break a small piece off something

băm, tách ra

băm, tách ra

Google Translate
[Động từ]
to churn

to stir cream very hard until it transforms into butter

khuấy, đánh

khuấy, đánh

Google Translate
[Động từ]
to clean

to trim or cut off excess fat, gristle, or other undesirable portions from meat or poultry before cooking

làm sạch, cắt bỏ

làm sạch, cắt bỏ

Google Translate
[Động từ]
to core

to remove the central part from a fruit, vegetable, or similar item

lấy lõi, cắt bỏ lõi

lấy lõi, cắt bỏ lõi

Google Translate
[Động từ]
to concasse

to prepare vegetables or fruits, especially tomatoes, by removing the seeds, peeling, and cutting them into big pieces

đập dập, cắt thành miếng lớn

đập dập, cắt thành miếng lớn

Google Translate
[Động từ]
to cream

to make a substance smooth by beating or mixing

đánh kem

đánh kem

Google Translate
[Động từ]
to cube

to cut something into small, equal, square-shaped pieces

cắt thành khối vuông, cắt khối

cắt thành khối vuông, cắt khối

Google Translate
[Động từ]
to curry

to flavor food with a mix of spices commonly used in Indian cuisines

nêm gia vị, đưa gia vị vào

nêm gia vị, đưa gia vị vào

Google Translate
[Động từ]
to cut

to divide a thing into smaller pieces using a sharp object

cắt, chia

cắt, chia

Google Translate
[Động từ]
to deseed

to remove seeds from fruits, vegetables, or other foods

bỏ hạt, tách hạt

bỏ hạt, tách hạt

Google Translate
[Động từ]
to dice

to cut food into small cubes

cắt thành khối, thái thành hình vuông

cắt thành khối, thái thành hình vuông

Google Translate
[Động từ]
dough sheet

a flattened piece of dough used as a base for various baked goods or pastries

thớ bột, bột cán mỏng

thớ bột, bột cán mỏng

Google Translate
[Danh từ]
to dredge

to coat or cover food, typically with flour or breadcrumbs, before cooking

tẩm bột, lăn bột

tẩm bột, lăn bột

Google Translate
[Động từ]
to dress

to add seasonings, sauces, or other toppings to enhance the flavor or appearance of food

nêm gia vị, trang trí

nêm gia vị, trang trí

Google Translate
[Động từ]
to drizzle

to pour a thin, fine stream of liquid, such as sauce, oil, or syrup, over food

nhỏ, rưới

nhỏ, rưới

Google Translate
[Động từ]
egg wash

a mixture of beaten eggs and liquid used to brush onto the surface of dough or other baked goods before baking

rửa trứng, hỗn hợp trứng

rửa trứng, hỗn hợp trứng

Google Translate
[Danh từ]
to engastrate

to stuff one food item inside another

nhồi, nhét

nhồi, nhét

Google Translate
[Động từ]
to filet

to prepare or cut a piece of meat or fish into boneless, flat pieces, typically removing bones in the process

lọc thịt, bỏ xương

lọc thịt, bỏ xương

Google Translate
[Động từ]
to flake

to break or separate into small, thin pieces, usually using a fork or fingers

tách thành mảng, bóc tách

tách thành mảng, bóc tách

Google Translate
[Động từ]
to fold in

to gently mix one ingredient into another by lifting and turning the mixture with a spatula or spoon

gấp lại, trộn nhẹ nhàng

gấp lại, trộn nhẹ nhàng

Google Translate
[Động từ]
to french

to slice food, typically vegetables, into long, thin strips or ribbons

cắt thành sợi, cắt thành dải

cắt thành sợi, cắt thành dải

Google Translate
[Động từ]
to garnish

to make food look more delicious by decorating it

trang trí, tô điểm

trang trí, tô điểm

Google Translate
[Động từ]
to grate

to cut food into small pieces or shreds using a tool with sharp holes

bào

bào

Google Translate
[Động từ]
to gut

to remove the internal organs or intestines, typically from an animal, often for food preparation

mổ, lấy nội tạng

mổ, lấy nội tạng

Google Translate
[Động từ]
to hull

to remove the outer covering or husk from a seed or grain

lột vỏ, gọt vỏ

lột vỏ, gọt vỏ

Google Translate
[Động từ]
to joint

to prepare meat by cutting or separating it at the natural points of articulation, often in preparation for cooking

chặt, cắt

chặt, cắt

Google Translate
[Động từ]
to juice

to extract liquid from fruits, vegetables, or other sources, typically by pressing or squeezing

vắt, chiết xuất nước

vắt, chiết xuất nước

Google Translate
[Động từ]
to julienne

to cut food, especially vegetables, into thin, matchstick-sized strips

cắt nhỏ julienne, cắt chỉ nhỏ

cắt nhỏ julienne, cắt chỉ nhỏ

Google Translate
[Động từ]
to knead

to form and press dough or wet clay with the hands

nhồi, nhào

nhồi, nhào

Google Translate
[Động từ]
to ladle

to serve or transfer a liquid or food using a ladle

múc, rót

múc, rót

Google Translate
[Động từ]
to mash

to crush food into a soft mass

nghiền, nát

nghiền, nát

Google Translate
[Động từ]
to mill

to grind or crush something, especially grains or other materials, using a mechanical device or equipment

xay, nghiền

xay, nghiền

Google Translate
[Động từ]
to mince

to cut meat or other food into very small pieces, usually using a meat grinder or a sharp knife

băm, xay

băm, xay

Google Translate
[Động từ]
to mix

to combine different substances, elements, or ingredients together to create a unified whole

trộn, hòa trộn

trộn, hòa trộn

Google Translate
[Động từ]
to pare

to peel or strip away the outer layer of a fruit, vegetable, or other foods

gọt vỏ, lột vỏ

gọt vỏ, lột vỏ

Google Translate
[Động từ]
to peel

to remove the skin or outer layer of something, such as fruit, etc.

bóc vỏ, lột vỏ

bóc vỏ, lột vỏ

Google Translate
[Động từ]
to pepper

to sprinkle or season food with ground pepper or peppercorns to add flavor and spice

rắc tiêu, nêm gia vị

rắc tiêu, nêm gia vị

Google Translate
[Động từ]
to pipe

to create decorative patterns or designs by forcing a semi-solid mixture, such as whipped cream or dough, through a nozzle or pastry bag with a specific shape

trang trí, cắm hoa

trang trí, cắm hoa

Google Translate
[Động từ]
to pit

to remove the pit or stone from a fruit

bỏ hạt, lấy hạt

bỏ hạt, lấy hạt

Google Translate
[Động từ]
to pluck

to pull out the feathers of a dead bird in order to prepare it for cooking

nhổ lông, bóc lông

nhổ lông, bóc lông

Google Translate
[Động từ]
to pod

to remove peas or beans from their outer covering, typically as part of food preparation

tách vỏ, bóc vỏ

tách vỏ, bóc vỏ

Google Translate
[Động từ]
to prepare

to cook food for eating

chuẩn bị, nấu ăn

chuẩn bị, nấu ăn

Google Translate
[Động từ]
to rustle up

to hastily create a meal, typically using whatever ingredients are available

vội vàng chuẩn bị bữa ăn, chuẩn bị một bữa ăn từ những nguyên liệu có sẵn

vội vàng chuẩn bị bữa ăn, chuẩn bị một bữa ăn từ những nguyên liệu có sẵn

Google Translate
[Động từ]
to salt

to add salt to food or another substance in order to enhance its flavor

cho muối, nêm gia vị

cho muối, nêm gia vị

Google Translate
[Động từ]
to scale

to adjust or modify something according to a specific rate, standard, or size

điều chỉnh, cân đối

điều chỉnh, cân đối

Google Translate
[Động từ]
to scramble

to mix an egg yolk with its egg whites and then cook it, usually with milk or butter

đánh, trộn

đánh, trộn

Google Translate
[Động từ]
to scrape

to remove a thin layer or small amount of something from a surface using a sharp or rough edge

cạo, kỳ cạo

cạo, kỳ cạo

Google Translate
[Động từ]
to season

to add spices or salt to food to make it taste better

nêm gia vị, tẩm gia vị

nêm gia vị, tẩm gia vị

Google Translate
[Động từ]
to seed

to remove the seeds from a fruit or vegetable

làm sạch hạt, bỏ hạt

làm sạch hạt, bỏ hạt

Google Translate
[Động từ]
to shave

to cut thin slices or layers from the surface of something

cạo, gọt

cạo, gọt

Google Translate
[Động từ]
to shell

to remove the outer covering from something, often to access what is inside

bóc vỏ, lột vỏ

bóc vỏ, lột vỏ

Google Translate
[Động từ]
to shred

to cut something into very small pieces

xé nát, bào sợi

xé nát, bào sợi

Google Translate
[Động từ]
to shuck

to remove the outer covering or shell from corn, oysters, or other similar foods

lột vỏ, gỡ vỏ

lột vỏ, gỡ vỏ

Google Translate
[Động từ]
to sift

to pass a powdered substance through a sieve or fine mesh to remove lumps or impurities

rây, lọc

rây, lọc

Google Translate
[Động từ]
to skim

to remove a substance, such as foam or fat, from the surface of a liquid or object, typically by gently scooping or brushing it off

vớt, tẩy

vớt, tẩy

Google Translate
[Động từ]
to skin

to remove the outer layer or covering from something

bóc vỏ, lột vỏ

bóc vỏ, lột vỏ

Google Translate
[Động từ]
to spice up

to add spices or flavorful ingredients to a dish to give it more flavor

thêm gia vị, làm tăng thêm vị

thêm gia vị, làm tăng thêm vị

Google Translate
[Động từ]
to spread

to put a layer of a smooth or soft substance over a surface

trải, phết

trải, phết

Google Translate
[Động từ]
to stir

to move a spoon, etc. around in a liquid or other substance to completely mix it

khuấy, trộn

khuấy, trộn

Google Translate
[Động từ]
to stone

to remove the seeds from fruits, such as cherries or peaches

tách hạt, lấy hạt

tách hạt, lấy hạt

Google Translate
[Động từ]
to stuff

to fill meat or vegetables with a mixture of different ingredients

nhồi, đổ đầy

nhồi, đổ đầy

Google Translate
[Động từ]
to sweeten

to make something taste sweeter

làm ngọt, thêm đường

làm ngọt, thêm đường

Google Translate
[Động từ]
to tenderize

to make meat softer and easier to eat or cut by breaking down the fibers, typically through pounding or marinating it

 làm mềm ,  nấu mềm

làm mềm , nấu mềm

Google Translate
[Động từ]
to top and tail

to remove the tops and tails or ends of something, such as trimming the stems and leaves from vegetables

[Cụm từ]
to toss

to mix or combine ingredients by gently lifting and turning them in a bowl or pan

trộn, khuấy

trộn, khuấy

Google Translate
[Động từ]
to truss

to prepare a bird for cooking by securing its wings and legs close to its body

buộc, cố định

buộc, cố định

Google Translate
[Động từ]
to whip

to mix ingredients with a wire whisk or fork in cooking or baking to achieve a specific texture

đánh, trộn

đánh, trộn

Google Translate
[Động từ]
to whip up

to make food very quickly

chuẩn bị nhanh chóng, làm nhanh

chuẩn bị nhanh chóng, làm nhanh

Google Translate
[Động từ]
to whisk

to beat or mix rapidly, typically with a utensil such as a whisk

đánh, trộn

đánh, trộn

Google Translate
[Động từ]
to whizz

to blend or puree ingredients using a food processor or blender

trộn, xay

trộn, xay

Google Translate
[Động từ]
to zest

to add flavor or enhance the taste of food by adding citrus peel or other aromatic ingredients

bào, thêm hương vị

bào, thêm hương vị

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek