pattern

Chuẩn Bị Thực Phẩm và Đồ Uống - Phương pháp nấu hóa học

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các phương pháp nấu ăn bằng hóa chất như "nước muối", "curdle" và "đồng nhất hóa".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Food and Drink Preparation
to brine

to soak food in a solution of water and salt, often to preserve or flavor it

ngâm trong nước muối, ướp

ngâm trong nước muối, ướp

Google Translate
[Động từ]
to dry

to remove moisture from something, such as food or flowers, to preserve it, typically by exposing them to air, heat, or both

sấy khô, làm khô

sấy khô, làm khô

Google Translate
[Động từ]
to ferment

to trigger a process where microorganisms break down sugars in a substance, often creating alcohol or acids

lên men, ủ

lên men, ủ

Google Translate
[Động từ]
to marinate

to soak food in a seasoned liquid, typically containing oil, vinegar, herbs, and spices, to enhance its flavor and softness before cooking

ướp gia vị, tẩm gia vị

ướp gia vị, tẩm gia vị

Google Translate
[Động từ]
to salt

to preserve food by packing it in salt

ướp muối, bảo quản bằng muối

ướp muối, bảo quản bằng muối

Google Translate
[Động từ]
to sour

to make something taste tangy or tart by adding acid or letting it ferment

làm chua, lên men

làm chua, lên men

Google Translate
[Động từ]
to sprout

(of a seed or plant) to begin growing

mọc, nảy mầm

mọc, nảy mầm

Google Translate
[Động từ]
to sugar

to use sugar or a sweetener, to add a sweet taste to something

đường hóa, làm ngọt

đường hóa, làm ngọt

Google Translate
[Động từ]
to acidulate

to add something that makes a food or drink slightly sour or tangy

làm chua, thêm vị chua vào

làm chua, thêm vị chua vào

Google Translate
[Động từ]
amylolysis

the process of breaking down starch molecules into sugar

amylolysis

amylolysis

Google Translate
[Danh từ]
to bard

to wrap meat with strips of fat, such as bacon or lard, to add moisture and flavor during cooking

quấn thịt, bọc mỡ

quấn thịt, bọc mỡ

Google Translate
[Động từ]
carryover cooking

the phenomenon where food continues to cook even after it has been removed from the heat source due to residual heat retained within the food itself

nấu còn lại, nấu bằng nhiệt dư

nấu còn lại, nấu bằng nhiệt dư

Google Translate
[Danh từ]
conche

a machine used in chocolate making to refine and smooth the texture and flavor of chocolate

máy conche

máy conche

Google Translate
[Danh từ]
to curdle

to cause or undergo the separation of a liquid, often milk, into solid curds

đông đặc, tạo thành vón

đông đặc, tạo thành vón

Google Translate
[Động từ]
to cure

to preserve or flavor food by treating it with salt, sugar, or spices

ủ, ướp

ủ, ướp

Google Translate
[Động từ]
to emulsify

to mix substances together so that they become a smooth and stable blend

nhũ hoá, trộn đều

nhũ hoá, trộn đều

Google Translate
[Động từ]
to foam

to cause a liquid to form foam or bubbles by agitating or stirring it vigorously

đánh bọt, khuấy bọt

đánh bọt, khuấy bọt

Google Translate
[Động từ]
to can

to preserve food by sealing it in an airtight container, typically made of metal, through sterilization and vacuum sealing

đóng hộp, bảo quản

đóng hộp, bảo quản

Google Translate
[Động từ]
to frost

to spread or coat a cake or baked goods with a layer of sweet, often creamy, topping

trang trí, phủ lớp

trang trí, phủ lớp

Google Translate
[Động từ]
to homogenize

to break fat globules into smaller particles to prevent separation

đồng nhất hóa, emulsion hóa

đồng nhất hóa, emulsion hóa

Google Translate
[Động từ]
to macerate

to soften or break down food by soaking it in a liquid, often a flavored liquid like wine or vinegar

ngâm, làm mềm

ngâm, làm mềm

Google Translate
[Động từ]
to marinade

to leave food in a seasoned liquid, typically containing oil, vinegar, herbs, and spices, to enhance its flavor and tenderness before cooking

ướp, ngâm

ướp, ngâm

Google Translate
[Động từ]
to pasteurize

to heat a liquid, like milk or juice, to kill harmful bacteria while preserving its taste and nutrients

tiệt trùng, khử trùng

tiệt trùng, khử trùng

Google Translate
[Động từ]
to reconstitute

to restore something to its original state, often by adding liquid or other ingredients to bring it back to its original form or condition

tái cấu trúc, khôi phục

tái cấu trúc, khôi phục

Google Translate
[Động từ]
to chill

to cool or refrigerate food or beverages to a lower temperature

làm mát, làm lạnh

làm mát, làm lạnh

Google Translate
[Động từ]
to doctor

to adjust or modify food or a dish, typically by adding or changing ingredients or flavors

điều chỉnh, sửa đổi

điều chỉnh, sửa đổi

Google Translate
[Động từ]
to enrich

to add nutrients, flavors, or other ingredients to food to enhance its nutritional value, taste, or texture

làm phong phú, cải thiện

làm phong phú, cải thiện

Google Translate
[Động từ]
to flavor

to improve or change the taste of a dish by adding spices, vegetables, etc. to it

nêm, thêm hương vị

nêm, thêm hương vị

Google Translate
[Động từ]
to fortify

to add vitamins, minerals, or other nutrients to food or beverages to increase their nutritional content

tăng cường, nâng cao

tăng cường, nâng cao

Google Translate
[Động từ]
to grease

to apply a layer of grease or fat onto a surface, usually to prevent sticking or to provide lubrication

bôi mỡ, thoa dầu

bôi mỡ, thoa dầu

Google Translate
[Động từ]
to ice

to put something on frozen water

đông đá, làm lạnh

đông đá, làm lạnh

Google Translate
[Động từ]
to leaven

to add a substance, such as yeast, to dough or batter, causing it to rise and become lighter during the baking process

làm nở, lên men

làm nở, lên men

Google Translate
[Động từ]
to thaw

to make something melt or soften

giải đông, làm mềm

giải đông, làm mềm

Google Translate
[Động từ]
meuniere

a cooking technique where fish is coated in flour, sautéed in butter, and served with a sauce made of the butter, lemon juice, and parsley

meunière

meunière

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek