pattern

Chuẩn Bị Thực Phẩm và Đồ Uống - Trọng lượng và thước đo nấu ăn

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến trọng lượng và thước đo khi nấu nướng, chẳng hạn như "cup", "pinch" và "dash".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Food and Drink Preparation
weight

the heaviness of something or someone, which can be measured

trọng lượng

trọng lượng

Google Translate
[Danh từ]
volume

the amount of space that a substance or object takes or the amount of space inside an object

thể tích, khả năng chứa

thể tích, khả năng chứa

Google Translate
[Danh từ]
metric system

a standard of measurement that is based on the kilogram, the meter, and the liter

hệ mét

hệ mét

Google Translate
[Danh từ]
liter

a unit for measuring an amount of liquid or gas that equals 2.11 pints

lít

lít

Google Translate
[Danh từ]
milliliter

a unit for measuring the quantity of a liquid or gas that equals one thousandth of a liter

mililit, mililit

mililit, mililit

Google Translate
[Danh từ]
gram

a unit of measuring weight equal to one thousandth of a kilogram

gram

gram

Google Translate
[Danh từ]
kilogram

a unit of measuring weight equal to 2.20 pounds or 1000 grams

kilogram, kg

kilogram, kg

Google Translate
[Danh từ]
degree Celsius

a temperature scale where 0°C represents the freezing point and 100°C represents the boiling point of water at standard atmospheric pressure

độ Celsius, độ C

độ Celsius, độ C

Google Translate
[Danh từ]
fluid ounce

a unit of volume used in the United States to measure liquids, equal to approximately 29.5735 milliliters

ounce lỏng, fl. oz.

ounce lỏng, fl. oz.

Google Translate
[Danh từ]
cup

a standardized volume measurement used in cooking in the United States, equivalent to approximately 8 fluid ounces

cốc, đo

cốc, đo

Google Translate
[Danh từ]
pint

a measure equal to 16 fluid ounces, often used for measuring liquids such as beer or milk

pint, lít

pint, lít

Google Translate
[Danh từ]
quart

a unit of volume measurement the United States for liquids, equal to 32 fluid ounces or approximately 946 milliliters

quarts (đơn vị đo thể tích), quarts (đơn vị lít của Mỹ)

quarts (đơn vị đo thể tích), quarts (đơn vị lít của Mỹ)

Google Translate
[Danh từ]
gallon

a unit used to measure liquids in the United States, equivalent to approximately 3.785 liters

gallon

gallon

Google Translate
[Danh từ]
density

(physics) the degree to which a substance is compacted, measured by dividing its mass by its volume

mật độ

mật độ

Google Translate
[Danh từ]
measuring cup

a container with numbers on it for measuring the quantity of something when cooking, used mainly in the US

cốc đo, cốc định lượng

cốc đo, cốc định lượng

Google Translate
[Danh từ]
drop

a small amount of liquid or solid that falls or is released in a rounded shape

giọt, rơi

giọt, rơi

Google Translate
[Danh từ]
smidgen

a very small and imprecise amount of something, typically a powdered or granular substance, such as salt, sugar, or spices

một chút, một nhúm

một chút, một nhúm

Google Translate
[Danh từ]
pinch

a slight amount of something one can hold between the index finger and thumb

một chút, một nắm

một chút, một nắm

Google Translate
[Danh từ]
dash

a small amount of liquid ingredient that is typically added to a drink in a quick, single pour from a bottle

một chút, một giọt

một chút, một giọt

Google Translate
[Danh từ]
fluid dram

a unit used to measure liquids in the United States, equal to about 3.696 milliliters or 1/8 of a US fluid ounce

dram lỏng, đơn vị đo lường chất lỏng

dram lỏng, đơn vị đo lường chất lỏng

Google Translate
[Danh từ]
gill

a unit of volume measurement the United States equal to a quarter of a US liquid pint, approximately 4 fluid ounces

gill, đơn vị đo thể tích

gill, đơn vị đo thể tích

Google Translate
[Danh từ]
minim

a unit of volume measurement in the United States, equivalent to approximately 0.0616 milliliters

minim, đơn vị đo thể tích

minim, đơn vị đo thể tích

Google Translate
[Danh từ]
salt spoon

a small spoon specifically used for serving salt, typically used at the dining table

thìa muối, thìa nhỏ muối

thìa muối, thìa nhỏ muối

Google Translate
[Danh từ]
British Imperial System

a system of measurement used in the United Kingdom, featuring units such as inches, feet, pounds, and gallons

Hệ thống Đế quốc Anh, Hệ thống đo lường Anh

Hệ thống Đế quốc Anh, Hệ thống đo lường Anh

Google Translate
[Danh từ]
ounce

a unit for measuring weight equal to approximately 28.34 grams

ounce

ounce

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek