Chuẩn Bị Thực Phẩm và Đồ Uống - Trọng lượng và thước đo nấu ăn
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến trọng lượng và thước đo khi nấu nướng, chẳng hạn như "cup", "pinch" và "dash".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the amount of space that a substance or object takes or the amount of space inside an object
thể tích, khả năng chứa
a standard of measurement that is based on the kilogram, the meter, and the liter
hệ mét
a unit for measuring an amount of liquid or gas that equals 2.11 pints
lít
a unit for measuring the quantity of a liquid or gas that equals one thousandth of a liter
mililit, mililit
a unit of measuring weight equal to 2.20 pounds or 1000 grams
kilogram, kg
a temperature scale where 0°C represents the freezing point and 100°C represents the boiling point of water at standard atmospheric pressure
độ Celsius, độ C
a unit of volume used in the United States to measure liquids, equal to approximately 29.5735 milliliters
ounce lỏng, fl. oz.
a standardized volume measurement used in cooking in the United States, equivalent to approximately 8 fluid ounces
cốc, đo
a measure equal to 16 fluid ounces, often used for measuring liquids such as beer or milk
pint, lít
a unit of volume measurement the United States for liquids, equal to 32 fluid ounces or approximately 946 milliliters
quarts (đơn vị đo thể tích), quarts (đơn vị lít của Mỹ)
a unit used to measure liquids in the United States, equivalent to approximately 3.785 liters
gallon
(physics) the degree to which a substance is compacted, measured by dividing its mass by its volume
mật độ
a container with numbers on it for measuring the quantity of something when cooking, used mainly in the US
cốc đo, cốc định lượng
a small amount of liquid or solid that falls or is released in a rounded shape
giọt, rơi
a very small and imprecise amount of something, typically a powdered or granular substance, such as salt, sugar, or spices
một chút, một nhúm
a slight amount of something one can hold between the index finger and thumb
một chút, một nắm
a small amount of liquid ingredient that is typically added to a drink in a quick, single pour from a bottle
một chút, một giọt
a unit used to measure liquids in the United States, equal to about 3.696 milliliters or 1/8 of a US fluid ounce
dram lỏng, đơn vị đo lường chất lỏng
a unit of volume measurement the United States equal to a quarter of a US liquid pint, approximately 4 fluid ounces
gill, đơn vị đo thể tích
a unit of volume measurement in the United States, equivalent to approximately 0.0616 milliliters
minim, đơn vị đo thể tích
a small spoon specifically used for serving salt, typically used at the dining table
thìa muối, thìa nhỏ muối
a system of measurement used in the United Kingdom, featuring units such as inches, feet, pounds, and gallons
Hệ thống Đế quốc Anh, Hệ thống đo lường Anh