Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 2 - 2C
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - 2C trong sách giáo trình English Result Intermediate, như "trông giống", "đã sử dụng", "điên", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
mad
[Tính từ]
feeling very angry or displeased

tức giận, giận dữ
Ex: She was mad at the dishonesty of her colleague .Cô ấy **tức giận** vì sự không trung thực của đồng nghiệp.
used
[Tính từ]
previously owned or utilized by someone else

đã qua sử dụng, cũ
Ex: The used furniture in the thrift store was well-priced and in good condition .Đồ nội thất **đã qua sử dụng** trong cửa hàng đồ cũ có giá cả hợp lý và trong tình trạng tốt.
covered
[Tính từ]
protected or shielded by something

được che phủ, được bảo vệ
Ex: The covered porch provided a nice spot to relax during the rain .Hiên nhà **có mái che** cung cấp một nơi tuyệt vời để thư giãn trong cơn mưa.
kind
[Danh từ]
a group of people or things that have similar characteristics or share particular qualities

loại, hạng
Ex: The store sells products of various kinds, from electronics to clothing .Cửa hàng bán các sản phẩm **đa dạng loại**, từ điện tử đến quần áo.
to look like
[Động từ]
to resemble a thing or person in appearance

giống với, trông giống như
Ex: Does this house look like the one you stayed in before ?Ngôi nhà này có **trông giống** ngôi nhà bạn đã ở trước đây không?
Sách English Result - Trung cấp |
---|

Tải ứng dụng LanGeek