pattern

Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 9 - 9D

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - 9D trong giáo trình Tiếng Anh Trung cấp, chẳng hạn như "điện thoại công cộng", "còi báo cháy", "máy tính để bàn", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Intermediate
phonebook

a directory containing an alphabetical list of telephone subscribers and their telephone numbers

sổ điện thoại, danh bạ điện thoại

sổ điện thoại, danh bạ điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
phone box

an enclosed space with a public phone that someone can pay in order to use it

hộp điện thoại, điện thoại công cộng

hộp điện thoại, điện thoại công cộng

Google Translate
[Danh từ]
phone call

the act of speaking to someone or trying to reach them on the phone

cuộc gọi điện thoại, gọi điện thoại

cuộc gọi điện thoại, gọi điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
car phone

a mobile radio telephone that is designed to be used in a vehicle

điện thoại ô tô, điện thoại di động cho xe

điện thoại ô tô, điện thoại di động cho xe

Google Translate
[Danh từ]
phone card

a prepaid card or voucher used to make telephone calls, often from public payphones or specific devices

thẻ điện thoại, thẻ trả trước

thẻ điện thoại, thẻ trả trước

Google Translate
[Danh từ]
cell phone

a phone that we can carry with us and use anywhere because it has no wires

điện thoại di động, điện thoại phổ thông

điện thoại di động, điện thoại phổ thông

Google Translate
[Danh từ]
mobile phone

a cellular phone or cell phone; ‌a phone without any wires and with access to a cellular radio system that we can carry with us and use anywhere

điện thoại di động, điện thoại di động có SIM

điện thoại di động, điện thoại di động có SIM

Google Translate
[Danh từ]
phone number

the number used for calling someone's phone

số điện thoại, số di động

số điện thoại, số di động

Google Translate
[Danh từ]
payphone

a telephone in a public place that one needs to pay for, mostly by prepaid cards

điện thoại công cộng, điện thoại trả tiền

điện thoại công cộng, điện thoại trả tiền

Google Translate
[Danh từ]
computer

an electronic device that stores and processes data

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
laptop computer

a computer that is small and portable and works with a rechargeable battery

máy tính xách tay, laptop

máy tính xách tay, laptop

Google Translate
[Danh từ]
computer technology

the activity of designing and constructing and programming computers

công nghệ máy tính, công nghệ máy vi tính

công nghệ máy tính, công nghệ máy vi tính

Google Translate
[Danh từ]
computer programmer

a professional who writes and tests code for computer software, applications, and systems

lập trình viên, nhà phát triển phần mềm

lập trình viên, nhà phát triển phần mềm

Google Translate
[Danh từ]
desktop computer

a computer that is made to fit on a table or desk but is not portable

máy tính để bàn, máy tính để bàn truyền thống

máy tính để bàn, máy tính để bàn truyền thống

Google Translate
[Danh từ]
computer keyboard

a keyboard that is a data input device for computers; arrangement of keys is modelled after the typewriter keyboard

bàn phím máy tính, bàn phím nhập dữ liệu

bàn phím máy tính, bàn phím nhập dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
computer graphics

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of computers and digital technologies to create images and animations

đồ họa máy tính, đồ họa kỹ thuật số

đồ họa máy tính, đồ họa kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
fire alarm

a device that gives warning of a fire, by making a loud noise

chuông báo cháy, máy phát hiện khói

chuông báo cháy, máy phát hiện khói

Google Translate
[Danh từ]
alarm clock

a clock that can be set to an exact time to make a sound and wake someone up

đồng hồ báo thức, đồng hồ có báo thức

đồng hồ báo thức, đồng hồ có báo thức

Google Translate
[Danh từ]
burglar alarm

an electronic security device that, when activated, emits a loud noise to deter and alert about unauthorized entry into a house, building, or other premises

chuông báo trộm, thiết bị báo động kẻ gian

chuông báo trộm, thiết bị báo động kẻ gian

Google Translate
[Danh từ]
smoke alarm

a device or alarm that starts beeping if it detects smoke or fire

thiết bị báo khói, chuông báo cháy

thiết bị báo khói, chuông báo cháy

Google Translate
[Danh từ]
alarm bell

the sound of an alarm (usually a bell)

âm thanh báo động, chuông báo động

âm thanh báo động, chuông báo động

Google Translate
[Danh từ]
personal computer

a compact electronic device designed for individual use, capable of performing various tasks such as word processing, internet browsing, and multimedia applications

máy tính cá nhân, PC

máy tính cá nhân, PC

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek