pattern

Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 1 - 1D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 1 - 1D trong sách học Tiếng Anh Kết quả Trung cấp, chẳng hạn như "thực sự", "tiểu thuyết", "cha mẹ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Intermediate
misunderstanding

a failure to correctly understand a question, remark, or instruction, often leading to confusion or conflict between people

sự hiểu lầm, sự nhầm lẫn

sự hiểu lầm, sự nhầm lẫn

Google Translate
[Danh từ]
cognate

a word is cognate with another if both derive from the same word in an ancestral language

cognate, từ liên quan

cognate, từ liên quan

Google Translate
[Danh từ]
false friend

a word in a foreign language that looks or sounds similar to a word in one's own language but has a different meaning

bạn giả, từ gây nhầm lẫn

bạn giả, từ gây nhầm lẫn

Google Translate
[Danh từ]
actually

used to emphasize a fact or the truth of a situation

thực tế, thật ra

thực tế, thật ra

Google Translate
[Trạng từ]
apple

a fruit that is round and has thin yellow, red, or green skin

táo

táo

Google Translate
[Danh từ]
camera

a device or piece of equipment for taking photographs, making movies or television programs

máy ảnh, camera

máy ảnh, camera

Google Translate
[Danh từ]
exit

a way that enables someone to get out of a room, building, or a vehicle of large capacity

lối thoát, cửa thoát

lối thoát, cửa thoát

Google Translate
[Danh từ]
large

above average in amount or size

lớn, khổng lồ

lớn, khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
novel

a long written story that usually involves imaginary characters and places

tiểu thuyết, tác phẩm văn học

tiểu thuyết, tác phẩm văn học

Google Translate
[Danh từ]
parent

our mother or our father

phụ huynh, mẹ/cha

phụ huynh, mẹ/cha

Google Translate
[Danh từ]
police

(plural) an organization that catches thieves, killers, etc. and makes sure everyone follows rules

cảnh sát, lực lượng an ninh

cảnh sát, lực lượng an ninh

Google Translate
[Danh từ]
smoking

the habit or act of breathing the smoke of a cigarette, pipe, etc. in and out

hút thuốc, thói quen hút thuốc

hút thuốc, thói quen hút thuốc

Google Translate
[Danh từ]
taxi

a car that has a driver whom we pay to take us to different places

taxi, xe taxi

taxi, xe taxi

Google Translate
[Danh từ]
tennis

a sport in which two or four players use rackets to hit a small ball backward and forward over a net

quần vợt

quần vợt

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek