pattern

Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 7 - 7B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - 7B trong sách giáo trình English Result Intermediate, như "cạo râu sạch sẽ", "rộng rãi", "khá giả", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Intermediate
clean-shaven
[Tính từ]

(of a man) with a recently shaved beard or moustache

cạo sạch sẽ, cạo nhẵn nhụi

cạo sạch sẽ, cạo nhẵn nhụi

Ex: The actor looked completely different once he appeared clean-shaven.Diễn viên trông hoàn toàn khác một khi anh ấy xuất hiện **cạo râu sạch sẽ**.
fashion-conscious
[Tính từ]

aware of the latest fashion trends and tending to dress accordingly

theo mốt, có ý thức về thời trang

theo mốt, có ý thức về thời trang

good-looking
[Tính từ]

possessing an attractive and pleasing appearance

đẹp trai, ưa nhìn

đẹp trai, ưa nhìn

Ex: The new actor in the movie is very good-looking, and many people admire his appearance .Diễn viên mới trong phim rất **đẹp trai**, và nhiều người ngưỡng mộ ngoại hình của anh ấy.
loose-fitting
[Tính từ]

(of clothing) large, comfortable, and not fitting the body closely

rộng rãi, thoải mái

rộng rãi, thoải mái

Ex: The loose-fitting robe was perfect for lounging at home .Chiếc áo choàng **rộng rãi** là hoàn hảo để thư giãn ở nhà.
old-fashioned
[Tính từ]

no longer used, supported, etc. by the general public, typically belonging to an earlier period in history

lỗi thời, cổ hủ

lỗi thời, cổ hủ

Ex: Despite having GPS on his phone , John sticks to his old-fashioned paper maps when planning road trips .Mặc dù có GPS trên điện thoại, John vẫn gắn bó với những tấm bản đồ giấy **lỗi thời** khi lên kế hoạch cho những chuyến đi đường.
well-dressed
[Tính từ]

wearing clothes that are stylish or expensive

ăn mặc đẹp, thanh lịch

ăn mặc đẹp, thanh lịch

Ex: The magazine featured articles on how to look well-dressed for any occasion .Tạp chí có các bài viết về cách ăn mặc **đẹp** cho mọi dịp.
well-known
[Tính từ]

widely recognized or acknowledged

nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

Ex: The recipe comes from a well-known chef who specializes in Italian cuisine .Công thức này đến từ một đầu bếp **nổi tiếng** chuyên về ẩm thực Ý.
well-mannered
[Tính từ]

behaving in a polite and respectful way

lịch sự, có giáo dục

lịch sự, có giáo dục

Ex: They appreciated how well-mannered the guests were at the party .Họ đánh giá cao việc khách mời rất **lịch sự** tại bữa tiệc.
well-off
[Tính từ]

having enough money to cover one's expenses and maintain a desirable lifestyle

khá giả, có điều kiện kinh tế tốt

khá giả, có điều kiện kinh tế tốt

Ex: They invested wisely and became well-off in their retirement years .Họ đã đầu tư một cách khôn ngoan và trở nên **khá giả** trong những năm nghỉ hưu.
Sách English Result - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek