pattern

Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 11 - 11B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 11 - 11B trong giáo trình Tiếng Anh Trung cấp, chẳng hạn như "tráng lệ", "tách biệt", "khu nghỉ dưỡng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Intermediate
accommodation

a place where people live, stay, or work in

chỗ ở, nơi ở

chỗ ở, nơi ở

Google Translate
[Danh từ]
comfortable

(of clothes or furniture) making us feel physically relaxed

thoải mái, dễ chịu

thoải mái, dễ chịu

Google Translate
[Tính từ]
elegant

showing refined taste, sophistication, or intelligence

thanh lịch, tinh tế

thanh lịch, tinh tế

Google Translate
[Tính từ]
friendly

kind and nice toward other people

thân thiện, dễ gần

thân thiện, dễ gần

Google Translate
[Tính từ]
delicious

having a very pleasant flavor

ngon, hấp dẫn

ngon, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
delightful

very enjoyable or pleasant

thú vị, thỏa mãn

thú vị, thỏa mãn

Google Translate
[Tính từ]
magnificent

extremely impressive and attractive

huy hoàng, tráng lệ

huy hoàng, tráng lệ

Google Translate
[Tính từ]
efficient

(of a system or machine) achieving maximum productivity without wasting much time, effort, or money

hiệu quả, năng suất

hiệu quả, năng suất

Google Translate
[Tính từ]
secluded

(of a place) quiet and away from people

vắng vẻ, khép kín

vắng vẻ, khép kín

Google Translate
[Tính từ]
seaside

an area by the sea, especially one at which people spend their holiday

bờ biển, bãi biển

bờ biển, bãi biển

Google Translate
[Danh từ]
resort

an establishment that provides vacationers with lodging, food, entertainment, etc.

khu nghỉ dưỡng, khu du lịch

khu nghỉ dưỡng, khu du lịch

Google Translate
[Danh từ]
sightseeing

the activity of visiting interesting places in a particular location as a tourist

tham quan, du lịch

tham quan, du lịch

Google Translate
[Danh từ]
youth hostel

a type of accommodation, typically offering affordable lodging for young travelers, often with shared facilities such as dormitory-style rooms, kitchens, and common areas

nhà nghỉ thanh niên, hostel

nhà nghỉ thanh niên, hostel

Google Translate
[Danh từ]
room

a space in a building with walls, a floor, and a ceiling where people do different activities

căn phòng, không gian

căn phòng, không gian

Google Translate
[Danh từ]
lounge

a comfortable area, often in an airport or hotel, where people can relax, wait, or socialize, typically offering seating, refreshments, and sometimes Wi-Fi

sảnh, phòng chờ

sảnh, phòng chờ

Google Translate
[Danh từ]
bed

furniture we use to sleep on that normally has a frame and mattress

giường

giường

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek