Sách English Result - Trung cấp - Tổ 8 - 8A
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8A trong giáo trình Tiếng Anh Trung cấp Result, chẳng hạn như "put through", "hand over", "break down", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
(of a machine or vehicle) to stop working as a result of a malfunction
hỏng, ngừng hoạt động
to make a brief stop at a place while on the way to another location
ghé thăm, trong hành trình ghé qua
to use a sharp object like scissors or a knife on something to remove a piece from its edge or ends
cắt, xén
to start talking about something that is different from the topic of the discussion
làm lệch chủ đề, ra khỏi chủ đề
to succeed in passing or enduring a difficult experience or period
vượt qua, chịu đựng
to transfer the possession or control of someone or something to another person or entity
giao lại, chuyển giao
to ask someone to wait briefly or pause for a moment
chờ một chút, đợi một chút
to end a phone call by breaking the connection
cúp máy, kết thúc cuộc gọi
to connect a caller to the person to whom they want to speak
nối máy, chuyển đến
to return a call or call someone again because one was not available the first time they called
gọi lại, gọi thêm lần nữa