pattern

Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 4 - 4B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - 4B trong sách giáo trình English Result Intermediate, như "giao hưởng", "chỉ huy", "opera", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Intermediate
solo
[Danh từ]

a musical piece written for one singer or instrument

độc tấu

độc tấu

Ex: His drum solo added excitement to the rock band 's show .**Solo** trống của anh ấy đã thêm phần phấn khích vào buổi biểu diễn của ban nhạc rock.
symphony
[Danh từ]

a long and sophisticated musical composition written for a large orchestra, in three or four movements

bản giao hưởng

bản giao hưởng

Ex: The composer 's latest work was a symphony that blended traditional melodies with modern harmonies .Tác phẩm mới nhất của nhà soạn nhạc là một **bản giao hưởng** kết hợp giai điệu truyền thống với hòa âm hiện đại.
track
[Danh từ]

a musical piece or song recorded on a CD, tape, or vinyl record

bài hát, ca khúc

bài hát, ca khúc

Ex: The new track was released as a single before the full album came out .**Bài hát** mới được phát hành dưới dạng đĩa đơn trước khi album đầy đủ ra mắt.
to conduct
[Động từ]

to direct a choir or orchestra using special movements of the hands

chỉ huy, điều khiển

chỉ huy, điều khiển

Ex: The conductor skillfully conducted the ensemble , bringing out the nuances in the music .**Nhạc trưởng** khéo léo chỉ huy dàn nhạc, làm nổi bật những sắc thái trong âm nhạc.
autograph
[Danh từ]

a person's signature, usually from someone famous or important

chữ ký

chữ ký

Ex: They were excited to see the celebrity giving autographs at the event .Họ rất phấn khích khi thấy người nổi tiếng ký **tặng chữ ký** tại sự kiện.
venue
[Danh từ]

a location where an event or action takes place, such as a meeting or performance

địa điểm, nơi

địa điểm, nơi

Ex: They chose a historic venue for their anniversary celebration .Họ đã chọn một **địa điểm** lịch sử để tổ chức lễ kỷ niệm.

an object or device used for producing music, such as a violin or a piano

nhạc cụ, dụng cụ âm nhạc

nhạc cụ, dụng cụ âm nhạc

Ex: A harp is a beautiful but challenging musical instrument to learn .Đàn hạc là một **nhạc cụ** đẹp nhưng khó học.
musician
[Danh từ]

someone who plays a musical instrument or writes music, especially as a profession

nhạc sĩ, người chơi nhạc cụ

nhạc sĩ, người chơi nhạc cụ

Ex: The young musician won a scholarship to a prestigious music school .Nhạc sĩ trẻ đã giành được học bổng vào một trường âm nhạc danh tiếng.
composer
[Danh từ]

a person who writes music as their profession

nhà soạn nhạc, tác giả âm nhạc

nhà soạn nhạc, tác giả âm nhạc

Ex: She admired the composer's ability to blend various musical styles seamlessly .Cô ngưỡng mộ khả năng của **nhà soạn nhạc** trong việc pha trộn các phong cách âm nhạc khác nhau một cách liền mạch.
guitarist
[Danh từ]

someone who plays the guitar

nghệ sĩ guitar, người chơi guitar

nghệ sĩ guitar, người chơi guitar

Ex: The music school offers lessons for beginner and advanced guitarists.Trường âm nhạc cung cấp các bài học cho **nghệ sĩ guitar** mới bắt đầu và nâng cao.
style
[Danh từ]

a specific way of writing, designing, painting, etc. that is typical of a certain era, person, movement, place, etc.

phong cách

phong cách

Ex: The Bauhaus style of design is known for its minimalist aesthetic and focus on functionality .**Phong cách** Bauhaus được biết đến với thẩm mỹ tối giản và tập trung vào tính năng.
music
[Danh từ]

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

âm nhạc

âm nhạc

Ex: Her favorite genre of music is jazz .Thể loại **nhạc** yêu thích của cô ấy là nhạc jazz.
classical
[Danh từ]

music that is rooted in Western traditions and known for its complexity and lasting cultural significance

cổ điển

cổ điển

Ex: They attended a concert featuring some of the greatest classicals of all time .Họ đã tham dự một buổi hòa nhạc trình diễn một số **nhạc cổ điển** vĩ đại nhất mọi thời đại.
country music
[Danh từ]

a type of music that is originally from the southern parts of the United States

nhạc đồng quê, nhạc đồng quê

nhạc đồng quê, nhạc đồng quê

Ex: Country music concerts often feature lively dance floors and community gatherings .Các buổi hòa nhạc **nhạc đồng quê** thường có sàn nhảy sôi động và các buổi tụ họp cộng đồng.
jazz
[Danh từ]

a music genre that emphasizes improvisation, complex rhythms, and extended chords, originated in the United States in the late 19th and early 20th centuries

nhạc jazz, jazz

nhạc jazz, jazz

Ex: The jazz festival attracts artists and audiences from all around the world.Lễ hội **jazz** thu hút nghệ sĩ và khán giả từ khắp nơi trên thế giới.
opera
[Danh từ]

a musical play sung and performed by singers

nhạc kịch

nhạc kịch

Ex: The opera tells a tragic story of love and betrayal .**Opera** kể một câu chuyện bi thảm về tình yêu và sự phản bội.
pop music
[Danh từ]

popular music, especially with young people, consisting a strong rhythm and simple tunes

nhạc pop, nhạc phổ thông

nhạc pop, nhạc phổ thông

Ex: Their pop song went viral on social media, leading to a record deal.Bài hát **pop** của họ đã trở nên lan truyền trên mạng xã hội, dẫn đến một hợp đồng thu âm.
rap
[Danh từ]

a genre of African-American music with a rhythmic speech

rap, nhạc rap

rap, nhạc rap

Ex: Many rap artists use their platform to address social and political issues .Nhiều nghệ sĩ **rap** sử dụng nền tảng của họ để giải quyết các vấn đề xã hội và chính trị.
MP3 player
[Danh từ]

a small device used for listening to audio and MP3 files

máy nghe nhạc MP3, thiết bị phát MP3

máy nghe nhạc MP3, thiết bị phát MP3

Ex: He received a new MP3 player as a gift and immediately started exploring its features.Anh ấy nhận được một **máy nghe nhạc MP3** mới như một món quà và ngay lập tức bắt đầu khám phá các tính năng của nó.
record album
[Danh từ]

a collection of music tracks stored on a phonograph record, typically made of vinyl

album đĩa than, đĩa nhựa

album đĩa than, đĩa nhựa

Ex: He stored his record albums in a wooden cabinet for safekeeping .Anh ấy cất giữ **album đĩa than** của mình trong tủ gỗ để bảo quản.
tape
[Danh từ]

a thin magnetic material on which a piece of music is recorded

băng, băng từ

băng, băng từ

Ex: After the concert , the musician listened to the tape to assess their performance and make improvements .Sau buổi hòa nhạc, nhạc sĩ đã nghe lại **băng** để đánh giá màn trình diễn của mình và cải thiện.
event
[Danh từ]

anything that takes place, particularly something important

sự kiện, biến cố

sự kiện, biến cố

Ex: Graduation day is a significant event in the lives of students and their families .Ngày tốt nghiệp là một **sự kiện** quan trọng trong cuộc đời của sinh viên và gia đình họ.
concert hall
[Danh từ]

a large building or room that is designed for performing concerts

phòng hòa nhạc, nhà hát

phòng hòa nhạc, nhà hát

Ex: The annual music festival will take place in the concert hall, featuring a variety of genres and talented musicians .Lễ hội âm nhạc thường niên sẽ diễn ra tại **phòng hòa nhạc**, với sự góp mặt của nhiều thể loại và các nhạc sĩ tài năng.
Sách English Result - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek