pattern

Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 6 - 6A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - 6A trong sách giáo trình English Result Intermediate, như "kinh khủng", "khổng lồ", "tuyệt vời", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Intermediate
wonderful
[Tính từ]

very great and pleasant

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: We visited some wonderful museums during our trip to London .Chúng tôi đã thăm một số bảo tàng **tuyệt vời** trong chuyến đi đến London.
big
[Tính từ]

above average in size or extent

lớn, to

lớn, to

Ex: The elephant is a big animal .Con voi là một con vật **lớn**.
tired
[Tính từ]

needing to sleep or rest because of not having any more energy

mệt mỏi,  kiệt sức

mệt mỏi, kiệt sức

Ex: The toddler was too tired to finish his dinner .Đứa trẻ quá **mệt** để ăn hết bữa tối.
frightened
[Tính từ]

feeling afraid, often suddenly, due to danger, threat, or shock

sợ hãi, hoảng sợ

sợ hãi, hoảng sợ

Ex: I felt frightened walking alone at night .Tôi cảm thấy **sợ hãi** khi đi bộ một mình vào ban đêm.
angry
[Tính từ]

feeling very annoyed because of something that we do not like

tức giận,giận dữ, feeling very bad because of something

tức giận,giận dữ, feeling very bad because of something

Ex: His angry tone made everyone uncomfortable .Giọng điệu **giận dữ** của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
surprising
[Tính từ]

causing a feeling of shock, disbelief, or wonder

đáng ngạc nhiên, gây ngạc nhiên

đáng ngạc nhiên, gây ngạc nhiên

Ex: The surprising kindness of strangers made her day .Lòng tốt **đáng ngạc nhiên** của người lạ đã làm nên ngày của cô ấy.
good
[Tính từ]

having a quality that is satisfying

tốt, xuất sắc

tốt, xuất sắc

Ex: The weather was good, so they decided to have a picnic in the park .Thời tiết **tốt**, vì vậy họ quyết định đi dã ngoại trong công viên.
extreme
[Tính từ]

very high in intensity or degree

cực đoan, dữ dội

cực đoan, dữ dội

Ex: The movie depicted extreme acts of courage and heroism in the face of adversity .Bộ phim mô tả những hành động **cực đoan** của lòng dũng cảm và chủ nghĩa anh hùng trước nghịch cảnh.
amazing
[Tính từ]

extremely surprising, particularly in a good way

tuyệt vời, đáng kinh ngạc

tuyệt vời, đáng kinh ngạc

Ex: Their vacation to the beach was amazing, with perfect weather every day .Kỳ nghỉ ở bãi biển của họ thật **tuyệt vời**, với thời tiết hoàn hảo mỗi ngày.
awful
[Tính từ]

extremely unpleasant or disagreeable

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: They received some awful news about their friend 's accident .Họ nhận được một tin **kinh khủng** về vụ tai nạn của bạn họ.
brilliant
[Tính từ]

exceptionally impressive or outstanding

rực rỡ, xuất sắc

rực rỡ, xuất sắc

Ex: The brilliant design of the new building won several architecture awards .Thiết kế **tuyệt vời** của tòa nhà mới đã giành được nhiều giải thưởng kiến trúc.
dreadful
[Tính từ]

very bad, often causing one to feel angry or annoyed

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: The food at the restaurant was dreadful, and we decided never to return .Đồ ăn ở nhà hàng **tồi tệ**, và chúng tôi quyết định không bao giờ quay lại.
enormous
[Tính từ]

extremely large in physical dimensions

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: The tree in their backyard was enormous, providing shade for the entire garden .Cái cây trong sân sau của họ **khổng lồ**, tạo bóng mát cho cả khu vườn.
exhausted
[Tính từ]

feeling extremely tired physically or mentally, often due to a lack of sleep

kiệt sức, mệt lử

kiệt sức, mệt lử

Ex: The exhausted students struggled to stay awake during the late-night study session .Những sinh viên **kiệt sức** đã vật lộn để tỉnh táo trong buổi học khuya.
fantastic
[Tính từ]

extremely amazing and great

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: His performance in the play was simply fantastic.Màn trình diễn của anh ấy trong vở kịch thật sự **tuyệt vời**.
furious
[Tính từ]

(of a person) feeling great anger

giận dữ, phẫn nộ

giận dữ, phẫn nộ

Ex: He was furious with himself for making such a costly mistake .Anh ấy **giận dữ** với chính mình vì đã phạm phải sai lầm đắt giá như vậy.
terrible
[Tính từ]

extremely bad or unpleasant

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: He felt terrible about forgetting his friend 's birthday and wanted to make it up to them .
terrified
[Tính từ]

feeling extremely scared

kinh hãi, sợ hãi

kinh hãi, sợ hãi

Ex: The terrified puppy cowered behind the couch during the fireworks .Chú cún con **hoảng sợ** nép mình sau ghế sofa trong suốt màn bắn pháo hoa.
Sách English Result - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek