pattern

Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 2 - 2E

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2E trong giáo trình Tiếng Anh Trung cấp, chẳng hạn như “hộp đựng”, “da”, “tay cầm”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Intermediate
Christian

showing the teachings or spirit of Jesus Christ

Cơ đốc, của Chúa Giê-su

Cơ đốc, của Chúa Giê-su

Google Translate
[Tính từ]
bowl

a round, deep container with an open top, used for holding food or liquid

bát, chén

bát, chén

Google Translate
[Danh từ]
colleague

someone with whom one works

đồng nghiệp, bạn làm việc

đồng nghiệp, bạn làm việc

Google Translate
[Danh từ]
container

any object that can be used to store something in, such as a bottle, box, etc.

container, bình chứa

container, bình chứa

Google Translate
[Danh từ]
East Africa

a geographical area in eastern Africa

Châu Phi Đông, Đông Phi

Châu Phi Đông, Đông Phi

Google Translate
[Danh từ]
ethnic

relating to a group of people with shared culture, tradition, history, language, etc.

dân tộc, thuộc về một nhóm dân tộc

dân tộc, thuộc về một nhóm dân tộc

Google Translate
[Tính từ]
background

the details about someone’s family, experience, education, etc.

bối cảnh, nền tảng

bối cảnh, nền tảng

Google Translate
[Danh từ]
fork

an object with a handle and three or four sharp points that we use for picking up and eating food

cái nĩa

cái nĩa

Google Translate
[Danh từ]
gender

the fact or condition of being male, female or non-binary that people identify themselves with based on social and cultural roles

giới, giới tính

giới, giới tính

Google Translate
[Danh từ]
glove

item of clothing for our hands with a separate space for each finger

găng tay

găng tay

Google Translate
[Danh từ]
to handle

to deal with a situation or problem successfully

xử lý, quản lý

xử lý, quản lý

Google Translate
[Động từ]
leather

strong material made from animal skin and used for making clothes, bags, shoes, etc.

da

da

Google Translate
[Danh từ]
Muslim

a person who believes in Islam

người Hồi giáo, đa số Hồi giáo

người Hồi giáo, đa số Hồi giáo

Google Translate
[Danh từ]
region

a large area of land or of the world with specific characteristics, which is usually borderless

khu vực, vùng

khu vực, vùng

Google Translate
[Danh từ]
Middle East

the region including countries such as Egypt, Iran, Turkey, etc. that has Mediterranean Sea to its west and India to its east

Trung Đông, Đông Trung

Trung Đông, Đông Trung

Google Translate
[Danh từ]
tour guide

someone whose job is taking tourists to interesting locations

hướng dẫn viên du lịch, hướng dẫn viên

hướng dẫn viên du lịch, hướng dẫn viên

Google Translate
[Danh từ]
tourist attraction

a place that is popular among tourists and visitors, typically due to its cultural, historical, or natural significance, or its entertainment value

điểm du lịch, thu hút du lịch

điểm du lịch, thu hút du lịch

Google Translate
[Danh từ]
weather

things that are related to air and sky such as temperature, rain, wind, etc.

thời tiết

thời tiết

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek