quan hệ
Họ quyết định ngủ với nhau sau khi làm bạn trong một thời gian dài.
Here you will find slang about sexual activity and intimacy, covering how people talk about encounters, experiences, and desires.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
quan hệ
Họ quyết định ngủ với nhau sau khi làm bạn trong một thời gian dài.
địt
Anh ta khoe khoang về việc muốn làm tình sau bữa tiệc.
a game or phrase used to indicate whether someone finds a person sexually attractive enough to have sex or not
số lượng bạn tình
Mọi người đôi khi cảm thấy bị đánh giá bởi số lượng bạn tình của họ.
dễ dãi
Truyền thông có xu hướng miêu tả phụ nữ là dễ dãi khi họ tự do thể hiện tình dục, điều này củng cố những định kiến có hại.
bạn bè có lợi ích
Tôi không muốn một mối quan hệ, chỉ là tình huống bạn bè có lợi ích.
tay chơi
Đừng tin anh ta; anh ta là một tay chơi khét tiếng.
mối quan hệ bí mật
Cô ấy chỉ là mối quan hệ bí mật, không có gì nghiêm trọng.
quan hệ tình dục
Người dùng TikTok thường nói seggs thay vì tình dục để tránh bị cấm.
hôn nhau
Học sinh trung học thường hôn nhau ở những nơi yên tĩnh để có chút riêng tư.
hành động tình dục
Họ đùa rằng bộ phim hứa hẹn nhiều hành động hơn so với những gì nó mang lại.
cuộc gọi tình một đêm
Tôi nhận được một cuộc gọi tình một đêm từ người yêu cũ tối qua.
to act wild, adventurous, or sexually uninhibited, often in a playful or intimate context