chế giễu
Nghệ sĩ hài đã roast khán giả, khiến mọi người cười với sự dí dỏm sắc bén của mình.
Here you will find slang about confrontation and throwing shade, reflecting subtle insults, direct conflicts, and passive-aggressive behavior in casual settings
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
chế giễu
Nghệ sĩ hài đã roast khán giả, khiến mọi người cười với sự dí dỏm sắc bén của mình.
chỉ trích công khai
Cộng đồng trực tuyến đã đoàn kết để lên án một công ty vì những hành vi kinh doanh phi đạo đức.
to subtly insult, criticize, or express contempt for someone, often in a clever or indirect way
chỉ trích nặng nề
Họ kéo nhau trong buổi roast.
mối thù
Có một mâu thuẫn nghiêm trọng giữa hai rapper đó.
câu trả lời sắc sảo
Họ đã chia sẻ một clapback sau khi kẻ troll trực tuyến cố gắng khiêu khích họ.
chỉ trích thậm tệ
Cô ấy đã đọc anh ta một cách hoàn hảo trước cả khi anh ta lên tiếng.
hủy bỏ
Cô ấy bị cancel trên mạng xã hội vì những bình luận gây tranh cãi.
đánh bại hoàn toàn
Cô ấy đã hút anh ta trong cuộc tranh luận đó.
bằng chứng
Họ đã chia sẻ bằng chứng để hỗ trợ các tuyên bố của mình trực tuyến.
to publicly shame, embarrass, or expose someone, often on social media
đăng subtweet
Anh ấy đăng tweet gián tiếp bất cứ khi nào ai đó làm phiền anh ấy ở nơi làm việc.
phản đối ầm ĩ
Cô ấy đã phàn nàn ầm ĩ về các quy tắc bất công trong cuộc họp.
to tell others about what has happened to someone, especially about things that are private or controversial, in the person's absence
tin đồn
Cô ấy luôn có những tin đồn mới nhất về các vụ chia tay của người nổi tiếng.