Tương tác xã hội và mối quan hệ - Greetings & Social Expressions

Here you will find slang used in greetings, farewells, and everyday social interactions, reflecting casual ways people connect and communicate with others.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Tương tác xã hội và mối quan hệ
yo [Thán từ]
اجرا کردن

Này

Ex:

Này, mấy giờ chúng ta gặp nhau?

brofist [Danh từ]
اجرا کردن

cú đấm anh em

Ex:

Anh ấy đã cho tôi một brofist nhanh khi chúng tôi gặp nhau.

peace [Thán từ]
اجرا کردن

Hòa bình

Ex: I 'll see you later , peace !

Hẹn gặp lại sau, hòa bình!

peace out [Thán từ]
اجرا کردن

Peace out

Ex:

Cảm ơn vì những khoảnh khắc tuyệt vời. Peace out, các bạn của tôi.

what's good [Thán từ]
اجرا کردن

Dạo này thế nào?

Ex:

Tôi bước vào phòng và nói: "Có gì mới không?"

what's popping [Thán từ]
اجرا کردن

Có chuyện gì vậy

Ex:

Tôi đã gọi anh ấy và nói: "Chuyện gì đang xảy ra?"

dap [Danh từ]
اجرا کردن

lời chào thân mật

Ex:

Anh ấy đã cho tôi một cái dap nhanh khi chúng tôi đi qua.

wassup [Thán từ]
اجرا کردن

Sao rồi?

Ex:

Tôi bước vào và nói: "Wassup?"

اجرا کردن

Mọi thứ ổn trong khu phố

Ex:

Sau sự nhầm lẫn, anh ấy trấn an tôi: "Mọi thứ đều ổn trong khu phố".

to chillax [Động từ]
اجرا کردن

thư giãn và bình tĩnh lại

Ex:

Anh ấy bảo tôi bình tĩnh lại sau khi tôi bắt đầu hoảng loạn.

to hang loose [Động từ]
اجرا کردن

thư giãn

Ex:

Anh ấy bảo tôi thư giãn trước buổi thuyết trình lớn.

اجرا کردن

used to express that some people will always criticize or be negative, regardless of your actions

Ex:
to max out [Động từ]
اجرا کردن

thư giãn hoàn toàn

Ex:

Anh ấy đã thư giãn tối đa cả cuối tuần, không làm gì ngoài việc xem phim.

to stay frosty [Cụm từ]
اجرا کردن

to remain calm, alert, and composed, especially in stressful or tense situations

Ex:
no sweat [Thán từ]
اجرا کردن

Không vấn đề gì

Ex:

Xử lý nhiệm vụ này đối với anh ấy dễ như ăn kẹo.

no biggie [Thán từ]
اجرا کردن

không sao

Ex: I messed up my presentation , but no biggie , I 'll do better next time .

Tôi đã làm hỏng bài thuyết trình của mình, nhưng không sao đâu, lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.

no bigs [Thán từ]
اجرا کردن

Không sao đâu

Ex:

Cô ấy nhún vai và nói: "Không có gì lớn", sau lỗi nhỏ.

no prob [Thán từ]
اجرا کردن

không vấn đề gì

Ex:

Cô ấy nói, "Không vấn đề gì", khi được yêu cầu trực ca.