pattern

Sơ cấp 1 - Hương vị & Thành phần

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về hương vị và nguyên liệu, chẳng hạn như "đậu", "mặn" và "xoài", dành cho học sinh cấp tiểu học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 1
taste

the sense that we feel when we put food in our mouth

hương vị, vị giác

hương vị, vị giác

Google Translate
[Danh từ]
bean

a seed growing in long pods on a climbing plant, eaten as a vegetable

đậu, hạt

đậu, hạt

Google Translate
[Danh từ]
salty

containing salt or having a taste that is like salt

mặn, mặn mòi

mặn, mặn mòi

Google Translate
[Tính từ]
sweet

containing sugar or having a taste that is like sugar

ngọt, có đường

ngọt, có đường

Google Translate
[Tính từ]
sour

having a sharp acidic taste like lemon

chua, chua chát

chua, chua chát

Google Translate
[Tính từ]
spicy

having a strong taste that gives your mouth a pleasant burning feeling

cay, đậm đà

cay, đậm đà

Google Translate
[Tính từ]
bitter

having a strong taste that is unpleasant and not sweet

đắng, khó chịu

đắng, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
mushroom

any fungus with a short stem and a round top that we can eat

nấm, nấm ăn được

nấm, nấm ăn được

Google Translate
[Danh từ]
sauce

a flavorful liquid, served with food to give it a particular taste

sốt

sốt

Google Translate
[Danh từ]
strawberry

a soft, red juicy fruit with small seeds on its surface

dâu tây

dâu tây

Google Translate
[Danh từ]
pear

a sweet yellow or green bell-shaped fruit with a lot of juice

lê

Google Translate
[Danh từ]
mango

a sweet yellow fruit with a thin skin that grows in hot areas

xoài

xoài

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek