Sơ cấp 1 - Hương vị & Thành phần
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về hương vị và nguyên liệu, chẳng hạn như "đậu", "mặn" và "xoài", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
bean
a seed growing in long pods on a climbing plant, eaten as a vegetable
đậu, hạt
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpspicy
having a strong taste that gives your mouth a pleasant burning feeling
cay, đậm đà
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpmushroom
any fungus with a short stem and a round top that we can eat
nấm, nấm ăn được
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek