Sơ cấp 1 - Hương vị và thành phần
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về hương vị và thành phần, chẳng hạn như "đậu", "mặn" và "xoài", được chuẩn bị cho học sinh tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the sense that we feel when we put food in our mouth

vị
a seed growing in long pods on a climbing plant, eaten as a vegetable

đậu, hạt đậu
containing salt or having a taste that is like salt

mặn, có muối
containing sugar or having a taste that is like sugar

ngọt, có đường
having a sharp acidic taste like lemon

chua, có vị chua
having a strong taste that gives your mouth a pleasant burning feeling

cay, nồng
having a strong taste that is unpleasant and not sweet

đắng, chát
any fungus with a short stem and a round top that we can eat

nấm, nấm rơm
a flavorful liquid, served with food to give it a particular taste

nước sốt
a soft, red juicy fruit with small seeds on its surface

dâu tây
a sweet yellow or green bell-shaped fruit with a lot of juice

lê, trái cây hình chuông
| Sơ cấp 1 |
|---|