Sơ cấp 1 - Quan hệ gia đinh
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về gia đình và các mối quan hệ, chẳng hạn như "bà", "twin" và "partner", dành cho học sinh tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
an informal or intimate name for fathers, used especially by children or when talking to children
bố, ba
an informal or intimate name for mothers, used especially by children or when talking to children
mẹ, mẹ ơi
the daughter of our son or daughter
cháu gái, con gái của con trai hoặc con gái
the name we share with our parents that follows our first name
họ, tên gia đình
the person that you are married to or having a romantic relationship with
đối tác, người bạn đời
either of two children born at the same time to the same mother
sinh đôi, đôi
to end a relationship, typically a romantic or sexual one
chia tay, kết thúc mối quan hệ