Sơ cấp 1 - Các mục menu
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các món trong thực đơn, chẳng hạn như "thịt bò", "mì ống" và "món tráng miệng", được chuẩn bị cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
food that is quickly prepared and served, such as hamburgers, pizzas, etc.
thức ăn nhanh, fast food
a dish that we can make by mixing cooked pasta with other ingredients and sauces
mỳ, món ăn từ mì
a sandwich consisting of a cooked patty made from ground beef, served between two buns
hamburger, bánh mì kẹp thịt
a sausage served hot in a long soft piece of bread
xúc xích, bánh mì xúc xích
a type of thin, long food made with flour and egg, eaten in a soup or with sauce
mì, phở
a food that is made by baking fruits, vegetables, or meat inside one or multiple layers of pastry
bánh, bánh ngọt
a dish that consists of eggs mixed together and cooked in a frying pan
trứng chiên
a thin, round piece of potato, cooked in hot oil and eaten cold as a snack
Khoai tây chiên, bánh khoai tây
a small meal that is usually eaten between the main meals or when there is not much time for cooking
snack, đồ ăn vặt