Sơ cấp 1 - Hoạt động giải trí và giải trí
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các hoạt động thư giãn và giải trí, chẳng hạn như "câu lạc bộ", "vẽ" và "cây", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a game played on a table by two or four players who bounce a small ball on the table over a net using special rackets
bi-a, bóng bàn
a place where people, especially young people, go to dance, listen to music, or spend time together
câu lạc bộ, sàn nhảy
clothes, sheets, etc. that have just been washed or need washing
quần áo bẩn, giặt giũ
a series of rhythmical movements performed to a particular type of music
vũ điệu
to make a picture of something using a pencil, pen, etc. without coloring it
vẽ, phác thảo
an event where people get together and enjoy themselves by talking, dancing, eating, drinking, etc.
bữa tiệc, buổi tiệc
an occasion when we pack food and take it to eat outdoors, typically in the countryside
dã ngoại
to make something more colorful or change its color using paints or other coloring materials
tô màu, sơn