Sơ cấp 1 - Thành phần & Dịch vụ Tòa nhà
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các thành phần và dịch vụ xây dựng, chẳng hạn như "hội trường", "cầu thang" và "cáp", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a passage that is inside a house or building with rooms on both side
hành lang, sảnh
a series of steps connecting two floors of a building, particularly built inside a building
cầu thang, bậc thang
an opening like a door, gate, or passage that we can use to enter a building, room, etc.
lối vào, cửa vào
the part of a fence or wall outside a building that we can open and close to enter or leave a place
cổng, cửa
a special way used to exit a building, car, etc. when a problem happens
cửa thoát hiểm, lối thoát khẩn cấp
a structure like a wall, made of wire, wood, etc. that is placed around an area or a piece of land
hàng rào, hàng rào bao quanh
an object or device that produces brightness, often an electronic item like a lamp
ánh sáng, chiếu sáng
a service that is provided to the public, such as electricity, water, or gas, which is used in daily life
dịch vụ công, tiện ích
a form of energy that is carried by wires, cables, etc. and is used for lighting, heating, driving machines, etc.
điện
the method or system used to warm a building and keep it comfortable inside, such as central heating, radiators, etc.
sưởi, nhiệt
a system of transmitting television waves by using underground wires
cáp, truyền hình cáp
a box outside the house were letters and packages are put
hộp thư, th яu