Từ Vựng Tiếng Anh cho Tiểu Học 1 - Giao tiếp & Biểu đạt
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về giao tiếp và cách diễn đạt, chẳng hạn như “call”, “discuss” và “agree”, được chuẩn bị cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a talk that is between two or more people and they tell each other about different things like feelings, ideas, and thoughts
cuộc nói chuyện
the act of talking to someone on the phone or an attempt to reach someone through a phone
cuộc gọi
a discussion, typically a serious one, between two or more people with different views
lập luận
an act or process of talking and sharing ideas in order to reach a decision or conclusion
thảo luận
to talk about something with someone, often in a formal manner
thảo luận
the act of putting an idea or plan forward for someone to think about
gợi ý
used to express a strong feeling of surprise, wonder, admiration, or amazement
wow