Sơ cấp 1 - Nghệ thuật & Giải trí
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về nghệ thuật và giải trí, chẳng hạn như "painting", "jazz" và "dancer", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the general beliefs, customs, and lifestyles of a specific society
văn hóa, nền văn minh
the use of creativity and imagination to express emotions and ideas by making things like paintings, sculptures, music, etc.
nghệ thuật, sáng tạo
an object or device used for producing music, such as a violin or a piano
nhạc cụ, dụng cụ âm nhạc
a music genre that emphasizes improvisation, complex rhythms, and extended chords, originated in the United States in the late 19th and early 20th centuries
nhạc jazz
popular music, especially with young people, consisting a strong rhythm and simple tunes
nhạc pop, nhạc phổ thông
the unique and recognizable way someone sounds when they sing or speak, including aspects like tone, pitch, etc.
giọng
a description of events and people either real or imaginary
câu chuyện, truyện
a place, usually a building, with a stage where plays and shows are performed
rạp hát
the job or art of performing in movies, plays or TV series
diễn xuất, nghệ thuật diễn xuất
a genre of popular music, with a strong beat played on electric guitars and drums, evolved from rock and roll and pop music
nhạc rock, rock