Sơ cấp 1 - Giải phẫu người
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về giải phẫu con người, chẳng hạn như "da", "xương" và "mắt cá chân", dành cho học sinh tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
blood
the red liquid that the heart pumps through the body, carrying oxygen to and carbon dioxide from the tissues

máu, huyết

[Danh từ]
bone
any of the hard pieces making up the skeleton in humans and some animals

xương, xương cốt

[Danh từ]
brain
the body part that is inside our head controlling how we feel, think, move, etc.

não, bộ não

[Danh từ]
finger
each of the long thin parts that are connected to our hands, sometimes the thumb is not included

ngón tay, ngón

[Danh từ]

Tải ứng dụng LanGeek