Sơ cấp 1 - Giáo dục & Học tập
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về giáo dục và học tập, chẳng hạn như “thi”, “môn học” và “dự án”, dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a series of lessons or lectures on a particular subject
khóa học, bài học
a branch or an area of knowledge that we study at a school, college, or university
môn học, chuyên ngành
each of the two periods into which a year at schools or universities is divided
học kỳ
a person we do a particular activity with, such as playing a game
đối tác, bạn chơi
a book or electronic resource that gives a list of words in alphabetical order and explains their meanings, or gives the equivalent words in a different language
từ điển
a way of testing how much someone knows about a subject
kỳ thi, bài kiểm tra
the act of repeatedly doing something to become better at doing it
thực hành, luyện tập
a particular task involving careful study of a subject, done by school or college students
dự án, bài tập
a careful and systematic study of a subject to discover new facts or information about it
nghiên cứu, học tập
a piece of writing about a particular subject on a website, in a newspaper, magazine, or other publication
bài viết
a large board with a smooth white surface that we can write on, especially used for teaching or presentations
bảng trắng, bảng viết trắng
a restaurant, typically in colleges, hospitals, etc. where you choose and pay for your meal before carrying it to a table
quán ăn tự phục vụ, căn tin
a series of written or printed names or items, typically one below the other
danh sách, liệt kê
one side or both sides of a sheet of paper in a newspaper, magazine, book, etc.
trang