pattern

Sơ cấp 1 - Giáo dục & Học tập

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về giáo dục và học tập, chẳng hạn như “thi”, “môn học” và “dự án”, dành cho học sinh cấp tiểu học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 1
course

a series of lessons or lectures on a particular subject

khóa học, bài học

khóa học, bài học

Google Translate
[Danh từ]
subject

a branch or an area of knowledge that we study at a school, college, or university

môn học, chuyên ngành

môn học, chuyên ngành

Google Translate
[Danh từ]
semester

each of the two periods into which a year at schools or universities is divided

học kỳ

học kỳ

Google Translate
[Danh từ]
partner

a person we do a particular activity with, such as playing a game

đối tác, bạn chơi

đối tác, bạn chơi

Google Translate
[Danh từ]
dictionary

a book or electronic resource that gives a list of words in alphabetical order and explains their meanings, or gives the equivalent words in a different language

từ điển

từ điển

Google Translate
[Danh từ]
exam

a way of testing how much someone knows about a subject

kỳ thi, bài kiểm tra

kỳ thi, bài kiểm tra

Google Translate
[Danh từ]
practice

the act of repeatedly doing something to become better at doing it

thực hành, luyện tập

thực hành, luyện tập

Google Translate
[Danh từ]
project

a particular task involving careful study of a subject, done by school or college students

dự án, bài tập

dự án, bài tập

Google Translate
[Danh từ]
research

a careful and systematic study of a subject to discover new facts or information about it

nghiên cứu, học tập

nghiên cứu, học tập

Google Translate
[Danh từ]
article

a piece of writing about a particular subject on a website, in a newspaper, magazine, or other publication

bài viết

bài viết

Google Translate
[Danh từ]
whiteboard

a large board with a smooth white surface that we can write on, especially used for teaching or presentations

bảng trắng, bảng viết trắng

bảng trắng, bảng viết trắng

Google Translate
[Danh từ]
cafeteria

a restaurant, typically in colleges, hospitals, etc. where you choose and pay for your meal before carrying it to a table

quán ăn tự phục vụ, căn tin

quán ăn tự phục vụ, căn tin

Google Translate
[Danh từ]
list

a series of written or printed names or items, typically one below the other

danh sách, liệt kê

danh sách, liệt kê

Google Translate
[Danh từ]
to pass

to get the necessary grades in an exam, test, course, etc.

đỗ, qua

đỗ, qua

Google Translate
[Động từ]
to fail

to be unsuccessful in an examination or course

thất bại, không vượt qua

thất bại, không vượt qua

Google Translate
[Động từ]
page

one side or both sides of a sheet of paper in a newspaper, magazine, book, etc.

trang

trang

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek