Sơ cấp 1 - Sức khỏe & Tự chăm sóc
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về sức khỏe và chăm sóc bản thân, chẳng hạn như "tắm", "thói quen" và "nghỉ ngơi", dành cho học sinh tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
energy
[Danh từ]
the physical and mental strength required for activity, work, etc.

năng lượng, sức lực
habit
[Danh từ]
something that you regularly do almost without thinking about it, particularly one that is hard to give up or stop doing

thói quen, nếp sống
rest
[Danh từ]
a period of relaxing, sleeping or doing nothing, especially after a period of activity

sự nghỉ ngơi, thời gian nghỉ
Ex: The doctor advised him to take rest to recover quickly .

Tải ứng dụng LanGeek