pattern

Sơ cấp 1 - Animal Kingdom

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về vương quốc động vật như “pet”, “hổ” và “cá voi”, dành cho học sinh cấp tiểu học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 1
to feed

to give food to a person or an animal

cho ăn, cho thức ăn

cho ăn, cho thức ăn

Google Translate
[Động từ]
pet

an animal such as a dog or cat that we keep and care for at home

thú cưng, vật nuôi

thú cưng, vật nuôi

Google Translate
[Danh từ]
tiger

a type of large and wild animal that is from the cat family, has orange fur and black stripes, and is mostly found in Asia

hổ

hổ

Google Translate
[Danh từ]
whale

a very large animal that lives in the sea, with horizontal tail fin and a blowhole on top of its head for breathing

cá voi

cá voi

Google Translate
[Danh từ]
penguin

a large black-and-white seabird that lives in the Antarctic, and can not fly but uses its wings for swimming

cá mập, cá mập

cá mập, cá mập

Google Translate
[Danh từ]
shark

‌a large sea fish with a pointed fin on its back and very sharp teeth

cá mập

cá mập

Google Translate
[Danh từ]
dolphin

an intelligent sea mammal that looks like a whale and has a long snout and teeth

cá heo

cá heo

Google Translate
[Danh từ]
zoo

a place where many kinds of animals are kept for exhibition, breeding, and protection

sở thú, vườn thú

sở thú, vườn thú

Google Translate
[Danh từ]
bear

a large animal with sharp claws and thick fur, which eats meat, honey, insects, and fruits

gấu, gấu nâu

gấu, gấu nâu

Google Translate
[Danh từ]
monkey

a playful and intelligent animal that has a long tail and usually lives in trees and warm countries

khỉ, khỉ nâu

khỉ, khỉ nâu

Google Translate
[Danh từ]
butterfly

a flying insect with a long, thin body and large, typically brightly colored wings

butterfly

butterfly

Google Translate
[Danh từ]
wild

(of an animal or plant) living or growing in a natural state, without any human interference

hoang dã, tự nhiên

hoang dã, tự nhiên

Google Translate
[Tính từ]
lamb

a young sheep, especially one that is under one year

cừu con

cừu con

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek