pattern

Sơ cấp 1 - Thuộc tính tích cực

Ở đây bạn sẽ học một số thuộc tính tích cực bằng tiếng Anh, như "sáng tạo", "vui vẻ" và "thú vị", được chuẩn bị cho học sinh cấp tiểu học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 1
lucky
[Tính từ]

having or bringing good luck

may mắn, đem lại may mắn

may mắn, đem lại may mắn

Ex: You 're lucky to have such a caring family .Bạn thật **may mắn** khi có một gia đình chu đáo như vậy.
successful
[Tính từ]

getting the results you hoped for or wanted

thành công, đạt được thành tựu

thành công, đạt được thành tựu

Ex: She is a successful author with many best-selling books .Cô ấy là một tác giả **thành công** với nhiều cuốn sách bán chạy.
creative
[Tính từ]

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo, đầy sáng kiến

sáng tạo, đầy sáng kiến

Ex: My friend is very creative, she designed and sewed her own dress for the party .Bạn tôi rất **sáng tạo**, cô ấy đã thiết kế và may chiếc váy của riêng mình cho bữa tiệc.
enjoyable
[Tính từ]

(of an activity or an event) making us feel good or giving us pleasure

thú vị, dễ chịu

thú vị, dễ chịu

Ex: The museum visit was more enjoyable than I expected .Chuyến thăm bảo tàng **thú vị** hơn tôi mong đợi.
delightful
[Tính từ]

very enjoyable or pleasant

thú vị, dễ chịu

thú vị, dễ chịu

Ex: The little girl 's laugh was simply delightful.Tiếng cười của cô bé thật sự **thú vị**.
pleased
[Tính từ]

feeling happy and satisfied with something that has happened or with someone's actions

hài lòng, vui mừng

hài lòng, vui mừng

Ex: She 's pleased to help with the event .Cô ấy **hài lòng** khi giúp đỡ với sự kiện.
fun
[Tính từ]

providing entertainment or amusement

vui nhộn, giải trí

vui nhộn, giải trí

Ex: Riding roller coasters at the theme park is always a fun experience .Đi tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí luôn là một trải nghiệm **vui nhộn**.
excellent
[Tính từ]

very good in quality or other traits

xuất sắc, tuyệt vời

xuất sắc, tuyệt vời

Ex: The students received excellent grades on their exams .Các sinh viên đã nhận được điểm **xuất sắc** trong kỳ thi của họ.
brilliant
[Tính từ]

extremely clever, talented, or impressive

xuất sắc, tài giỏi

xuất sắc, tài giỏi

Ex: He ’s a brilliant mathematician who solves problems others find impossible .Anh ấy là một nhà toán học **xuất sắc** có thể giải quyết những vấn đề mà người khác cho là không thể.
helpful
[Tính từ]

(of a person) having a willingness or readiness to help someone

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

Ex: The shop assistant was very helpful; she found the perfect gift for my mom .Nhân viên cửa hàng rất **hữu ích**; cô ấy đã tìm thấy món quà hoàn hảo cho mẹ tôi.
interesting
[Tính từ]

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

thú vị, hấp dẫn

thú vị, hấp dẫn

Ex: The teacher made the lesson interesting by including interactive activities .Giáo viên đã làm cho bài học **thú vị** bằng cách bao gồm các hoạt động tương tác.
wonderful
[Tính từ]

very great and pleasant

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: We visited some wonderful museums during our trip to London .Chúng tôi đã thăm một số bảo tàng **tuyệt vời** trong chuyến đi đến London.
clear
[Tính từ]

easy to understand

rõ ràng, dễ hiểu

rõ ràng, dễ hiểu

Ex: The rules of the game were clear, making it easy for newcomers to join .Luật chơi rất **rõ ràng**, giúp người mới dễ dàng tham gia.
Sơ cấp 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek