pattern

Sơ cấp 1 - Màu sắc và Hình dạng

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về màu sắc và hình dạng, như "hình tròn", "đường thẳng" và "vàng", được chuẩn bị cho học sinh tiểu học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 1
gold
[Tính từ]

having a deep yellow color or the color of gold

vàng, màu vàng kim loại

vàng, màu vàng kim loại

Ex: The palace had ornate gold decorations on its walls and ceilings .Cung điện có những đồ trang trí **vàng** lộng lẫy trên tường và trần nhà.
silver
[Tính từ]

having a shiny, grayish-white color or the color of the metal silver

bạc

bạc

Ex: The artist painted a stunning landscape with silver hues in the sky .Nghệ sĩ đã vẽ một phong cảnh tuyệt đẹp với những sắc **bạc** trên bầu trời.
bright
[Tính từ]

(of colors) intense and easy to see

rực rỡ, sặc sỡ

rực rỡ, sặc sỡ

Ex: The sky was a bright blue on a clear sunny day.Bầu trời có màu xanh **tươi** vào một ngày nắng đẹp.
colorful
[Tính từ]

having a lot of different and often bright colors

đầy màu sắc, nhiều màu

đầy màu sắc, nhiều màu

Ex: The springtime brought a burst of colorful blossoms to the park .Mùa xuân mang đến một loạt hoa **đầy màu sắc** cho công viên.
shape
[Danh từ]

the outer form or edges of something or someone

hình dạng, đường nét

hình dạng, đường nét

Ex: As the sun set , shadows cast by the mountains created intriguing shapes on the valley floor .Khi mặt trời lặn, những cái bóng do núi đổ xuống tạo ra những **hình dạng** hấp dẫn trên nền thung lũng.
center
[Danh từ]

the middle part or point of an area or object

trung tâm, giữa

trung tâm, giữa

Ex: The wheel of the bicycle had a hub at its center.Bánh xe đạp có một trục ở **trung tâm** của nó.
circle
[Danh từ]

a completely round, plain shape

hình tròn, vòng tròn

hình tròn, vòng tròn

Ex: The sun was a bright orange circle in the sky during the sunset .Mặt trời là một **vòng tròn** màu cam sáng trên bầu trời trong lúc hoàng hôn.
cross
[Danh từ]

a mark or an object formed by two short lines or pieces crossing each other

dấu thập, chữ thập

dấu thập, chữ thập

Ex: Please mark the box with a cross to indicate your choice .Vui lòng đánh dấu vào ô bằng một **dấu chéo** để chỉ ra lựa chọn của bạn.
square
[Danh từ]

a shape with four equal straight sides and four right angles, each measuring 90°

hình vuông, dạng hình vuông

hình vuông, dạng hình vuông

Ex: The tablecloth on the dining table had a beautiful square pattern.Khăn trải bàn trên bàn ăn có hoa văn **vuông** đẹp.
star
[Danh từ]

a shape with five or more points, representing a star in the sky

ngôi sao, sao

ngôi sao, sao

Ex: The top of the Christmas tree was adorned with a sparkling star.Đỉnh cây thông Noel được trang trí bằng một ngôi **sao** lấp lánh.
line
[Danh từ]

a long narrow mark on a surface

đường kẻ, nét vẽ

đường kẻ, nét vẽ

Ex: The teacher drew a vertical line on the whiteboard .Giáo viên vẽ một **đường** thẳng đứng trên bảng trắng.
side
[Danh từ]

the right or left half of an object, place, person, etc.

bên, mặt

bên, mặt

Ex: The shopkeeper placed the shiny apples in a basket on the counter 's left side.Người bán hàng đặt những quả táo sáng bóng vào một cái giỏ ở **bên** trái quầy.
straight
[Tính từ]

continuing in a direct line without deviation or curvature

thẳng, ngay ngắn

thẳng, ngay ngắn

Ex: A straight tunnel ran beneath the mountain .Một đường hầm **thẳng** chạy dưới ngọn núi.
round
[Tính từ]

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn, hình tròn

tròn, hình tròn

Ex: The round pizza was divided into equal slices , ready to be shared among friends .Chiếc pizza **tròn** được chia thành những miếng bằng nhau, sẵn sàng để chia sẻ giữa các bạn bè.
Sơ cấp 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek