Sơ cấp 1 - Màu sắc & Hình dạng
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về màu sắc và hình dạng, chẳng hạn như "hình tròn", "đường thẳng" và "vàng", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
silver
having a shiny, grayish-white color or the color of the metal silver
màu bạc, màu của bạc
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpcolorful
having a lot of different and often bright colors
nhiều màu sắc, sặc sỡ
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpcross
a mark or an object formed by two short lines or pieces crossing each other
dấu thập
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpsquare
a shape with four equal straight sides and four right angles, each measuring 90°
hình vuông
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek