Sơ cấp 1 - Liên quan đến thực phẩm
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến thực phẩm, chẳng hạn như "chiên", "đặt hàng" và "nước", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a list of the different food available for a meal in a restaurant
thực đơn, bảng thực phẩm
(of meat) completely cooked in a way that there is not any pink flesh inside
chín kỹ, nấu chín hoàn toàn
(of meat) cooked in a way that there is only a small amount of pink flesh inside
chín vừa, vừa chín
(of meat) cooked for a short time in a way that the flesh is still red inside
chín tái, ít chín
to ask for something, especially food, drinks, services, etc. in a restaurant, bar, or shop
đặt hàng, yêu cầu
a type of small restaurant where people can drink coffee, tea, etc. and usually eat light meals too
quán cà phê, cà phê
the act of preparing food by heat or mixing different ingredients
nấu ăn, chế biến thực phẩm
an outdoor party during which food, such as meat, fish, etc. is cooked on a metal frame over an open fire
tiệc nướng, bbq