pattern

Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn SAT - Nghệ thuật và thủ công

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến nghệ thuật và thủ công, chẳng hạn như "conceptual", "reimagine", "curator", v.v. mà bạn sẽ cần để đạt điểm cao trong kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Humanities
expressionist

an artist who is following the principles of expressionism, focusing on expressing the inner world and emotions rather than the external world

biểu hiện

biểu hiện

Google Translate
[Danh từ]
postimpressionist

an artist from the late 19th century who expanded the techniques of Impressionism by focusing on personal expression, geometric forms, and vivid colors, rejecting its limitations

hậu ấn tượng

hậu ấn tượng

Google Translate
[Danh từ]
modernist

an artist, writer, or thinker from the late 19th and early 20th centuries who aimed to challenge traditional norms through exploring new ideas, innovation, and focus on understanding oneself and societal shifts

hiện đại

hiện đại

Google Translate
[Danh từ]
surrealist

an artist or writer who is an advocate of surrealism, seeking to portray the creative side of the unconscious mind

nghệ sĩ siêu thực, người theo chủ nghĩa siêu thực

nghệ sĩ siêu thực, người theo chủ nghĩa siêu thực

Google Translate
[Danh từ]
naturalism

a literary and artistic movement initiated in the late 19th century, marked by the accurate depiction of detail

chủ nghĩa tự nhiên

chủ nghĩa tự nhiên

Google Translate
[Danh từ]
oeuvre

the collection of artistic or literary works produced by a particular painter, author, etc.

tác phẩm, tổng thể

tác phẩm, tổng thể

Google Translate
[Danh từ]
conceptual

involving ideas or concepts rather than physical objects or experiences

khái niệm, quan niệm

khái niệm, quan niệm

Google Translate
[Tính từ]
abstract

(of a form of art) characterized by the use of shapes, colors, lines, forms, etc. to convey emotions, concepts, or ideas, rather than illustrating recognizable objects or scenes from the physical world

trừu tượng, trừu tượng

trừu tượng, trừu tượng

Google Translate
[Tính từ]
avant-garde

innovative, experimental, or unconventional in style or approach, especially in the arts

tiên phong, đổi mới

tiên phong, đổi mới

Google Translate
[Tính từ]
aesthetic

relating to the enjoyment or appreciation of beauty or art, especially visual art

thẩm mỹ, liên quan đến thẩm mỹ

thẩm mỹ, liên quan đến thẩm mỹ

Google Translate
[Tính từ]
to showcase

to prominently display or present something to attract attention and admiration

trưng bày, trình diễn

trưng bày, trình diễn

Google Translate
[Động từ]
installation

an artwork or artistic creation that is specifically designed for a particular space, environment, or site

cài đặt

cài đặt

Google Translate
[Danh từ]
exhibition

a public event at which paintings, photographs, or other things are shown

triển lãm, buổi trình diễn

triển lãm, buổi trình diễn

Google Translate
[Danh từ]
curator

someone who is in charge of a museum, taking care of a collection, artwork, etc.

người phụ trách, người quản lý

người phụ trách, người quản lý

Google Translate
[Danh từ]
derivative

formed from an idea that is a slight or full copy of something else

phát sinh, sao chép

phát sinh, sao chép

Google Translate
[Tính từ]
to reimagine

to conceive or envision something in a new or different way with creativity or innovation

tưởng tượng lại, hình dung lại

tưởng tượng lại, hình dung lại

Google Translate
[Động từ]
to depict

to represent or show something or someone by a work of art

miêu tả, thể hiện

miêu tả, thể hiện

Google Translate
[Động từ]
to capture

to manage to express a mood, quality, scene, etc. accurately in a piece of art

bắt, thể hiện

bắt, thể hiện

Google Translate
[Động từ]
sculptor

someone who makes works of art by carving or shaping stone, wood, clay, metal, etc. into different forms

nghệ nhân điêu khắc, nghệ nhân điêu khắc nữ

nghệ nhân điêu khắc, nghệ nhân điêu khắc nữ

Google Translate
[Danh từ]
cartoonist

an artist who specializes in creating humorous drawings, often in the form of comic strips or cartoons

họa sĩ biếm họa, họa sĩ truyện tranh

họa sĩ biếm họa, họa sĩ truyện tranh

Google Translate
[Danh từ]
brushstroke

a mark made by a brush when applying paint to a surface

điểm cọ, vết cọ

điểm cọ, vết cọ

Google Translate
[Danh từ]
contrast

differences in color or in brightness and darkness that an artist uses in a painting or photograph to create a special effect

đối lập, sự khác biệt

đối lập, sự khác biệt

Google Translate
[Danh từ]
to illustrate

to serve as a clear instance or representation of a broader concept or situation

minh họa, chứng minh

minh họa, chứng minh

Google Translate
[Động từ]
portraiture

the art or act of making portraits of people

chân dung

chân dung

Google Translate
[Danh từ]
perspective

the technique of representing a two-dimensional object in a way that gives the right impression of distance by drawing objects and people that are farther in a smaller size

góc nhìn, quan điểm

góc nhìn, quan điểm

Google Translate
[Danh từ]
flatstyle

a minimalist approach to painting, characterized by the use of bold, flat colors and simplified forms without much shading or depth

phong cách phẳng, thẩm mỹ tối giản

phong cách phẳng, thẩm mỹ tối giản

Google Translate
[Danh từ]
mural

a large painting done on a wall

bức tranh tường, tranh tường

bức tranh tường, tranh tường

Google Translate
[Danh từ]
graffiti

pictures or words that are drawn on a public surface such as walls, doors, trains, etc.

hình vẽ graffiti, tranh vẽ trên tường

hình vẽ graffiti, tranh vẽ trên tường

Google Translate
[Danh từ]
blueprint

a detailed plan or design, typically technical or architectural, that outlines the dimensions, materials, and specifications for construction or production

kế hoạch chi tiết, thiết kế kỹ thuật

kế hoạch chi tiết, thiết kế kỹ thuật

Google Translate
[Danh từ]
calligraphy

the art of producing beautiful handwriting using special writing instruments such as a dip or brush pen

thư pháp

thư pháp

Google Translate
[Danh từ]
monochromatic

consisting of a single color or shades of a single color

đơn sắc, màu đơn

đơn sắc, màu đơn

Google Translate
[Tính từ]
collage

the art of making pictures by sticking photographs, pieces of cloth or colored paper onto a surface

ảnh ghép

ảnh ghép

Google Translate
[Danh từ]
pointillism

an art technique using tiny dots of color to create an image

tiểu điểm

tiểu điểm

Google Translate
[Danh từ]
effigy

a physical illustration of someone, especially a graven image or statue, often life-size

hình nộm, phù điêu

hình nộm, phù điêu

Google Translate
[Danh từ]
basilica

a large, rectangular building with a central nave, side aisles, and often a raised apse at one end

basilica

basilica

Google Translate
[Danh từ]
vaulted

(of a roof) built in form of a arch or several arches joined together

vòm, có vòm

vòm, có vòm

Google Translate
[Tính từ]
architectural

relating to the study or art of constructing or designing a building

kiến trúc, thuộc kiến trúc

kiến trúc, thuộc kiến trúc

Google Translate
[Tính từ]
yarn

a long continuous length of fibers that have been spun together to be used in knitting, weaving, or sewing

sợi, cuộn chỉ

sợi, cuộn chỉ

Google Translate
[Danh từ]
tapestry

a thick piece of handwoven textile with designs or pictures on it that is used for hangings, curtains, etc.

thảm treo, vải dệt họa tiết

thảm treo, vải dệt họa tiết

Google Translate
[Danh từ]
sampler

a piece of embroidery or needlework that serves as a model or demonstration of different stitches and techniques

mẫu thêu, sampler thêu

mẫu thêu, sampler thêu

Google Translate
[Danh từ]
to crochet

to create fabric or a fabric item by interlocking loops of yarn or thread using a hooked needle

crochet, đan móc

crochet, đan móc

Google Translate
[Động từ]
needlework

the craft of creating decorative or functional items using a needle and thread or yarn, typically through techniques like sewing, embroidery, or knitting

thêu, may

thêu, may

Google Translate
[Danh từ]
to embroider

to sew decorative patterns on a piece of cloth with colored threads

thêu

thêu

Google Translate
[Động từ]
applique

a decorative design made by cutting out and stitching a different piece of fabric or material onto a larger piece to create a pattern or picture

bổ sung, trang trí

bổ sung, trang trí

Google Translate
[Danh từ]
dye

a colored substance used to impart or alter the color of materials such as fabric, yarn, or other items through immersion or application

thuốc nhuộm, chất nhuộm

thuốc nhuộm, chất nhuộm

Google Translate
[Danh từ]
beadwork

the art of assembling beads or other small objects, such as shells, stones, or seeds, into decorative or functional designs

nghề làm hạt, nghệ thuật hạt

nghề làm hạt, nghệ thuật hạt

Google Translate
[Danh từ]
printmaking

the activity of reproducing designs or pictures by pressing a raised surface covered in ink against paper

nghệ thuật in, khắc

nghệ thuật in, khắc

Google Translate
[Danh từ]
motif

a decorative element or design that is added to clothing or fabric, serving to enhance its appearance or convey a particular style or theme

họa tiết, yếu tố trang trí

họa tiết, yếu tố trang trí

Google Translate
[Danh từ]
pottery

the skill or activity of making dishes, pots, etc. using clay

gốm sứ, nghề gốm

gốm sứ, nghề gốm

Google Translate
[Danh từ]
to glaze

to insert a piece of glass into a building's window frame

lắp kính, đặt kính

lắp kính, đặt kính

Google Translate
[Động từ]
handicraft

the activity or art of skillfully using one’s hand to create attractive objects

thủ công mỹ nghệ, nghề thủ công

thủ công mỹ nghệ, nghề thủ công

Google Translate
[Danh từ]
origami

the practice or art of folding paper into desired shapes, which is originated from Japanese culture

origami, nghệ thuật gấp giấy

origami, nghệ thuật gấp giấy

Google Translate
[Danh từ]
carver

an artist who creates sculptures and decorative objects by carving them from a material such as wood, stone, or ivory

nghệ nhân chạm khắc, nghệ sĩ điêu khắc

nghệ nhân chạm khắc, nghệ sĩ điêu khắc

Google Translate
[Danh từ]
ceramicist

an artist who specializes in creating pottery, sculptures, or other art forms using clay as the primary medium

nghệ nhân gốm, người làm gốm

nghệ nhân gốm, người làm gốm

Google Translate
[Danh từ]
artisan

a skilled craftsperson who creates objects partly or entirely by hand

nghệ nhân, thợ thủ công

nghệ nhân, thợ thủ công

Google Translate
[Danh từ]
weaver

a skilled craftsman or craftswoman who creates woven fabrics and textiles by interlacing threads or yarns on a loom using various techniques and patterns

người dệt, người phụ nữ dệt

người dệt, người phụ nữ dệt

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek